Subject | Vietnamese | Finnish |
comp., MS | Bộ sưu tập Ảnh | kuvavalikoima |
comp., MS | Bộ xem ảnh | Valokuvien katselu |
comp., MS | cảm biến ánh sáng | valotunnistin |
comp., MS | cảm biến ánh sáng xung quanh | valaistustunnistin |
comp., MS | Danh sách có Hình ảnh Dọc | pystysuuntainen kuvaluettelo |
comp., MS | Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh | kuvakorostusluettelo |
comp., MS | Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc | pystysuuntainen kuvakorostusluettelo |
comp., MS | Danh sách Chú thích Ảnh | kuvatekstiluettelo |
comp., MS | Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp | jatkuva kuvaluettelo |
comp., MS | Danh sách có Hình ảnh Ngang | vaakasuuntainen kuvaluettelo |
comp., MS | Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai | Käyttöönottonäköistiedostojen hallinta ja ylläpito |
comp., MS | email ảnh | kuvaviesti |
comp., MS | hình ảnh | kuva |
comp., MS | hình ảnh chân thực | moderni |
comp., MS | Hình ảnh nổi bật | Ajankohtaiset kuvat |
comp., MS | hoạt ảnh khi thực hiện tính lại | uudelleenlaskennan animaatio |
comp., MS | Hợp nhất ảnh | Valokuvien yhdistäminen |
comp., MS | Hình ảnh Tuyển tập Site | Sivustokokoelman kuvat |
comp., MS | Hỗ trợ Tiếng Anh | Englannin kielen avustaja |
comp., MS | khung ảnh | kuvakehys |
comp., MS | Kiểu Ảnh | Kuvatyylit |
comp., MS | mức ánh sáng trung bình | keskisävy |
comp., MS | mật khẩu ảnh | kuvasalasana |
comp., MS | nội dung ảnh | kuvan sisältö |
comp., MS | nút ảnh | kuvapainike |
comp., MS | phần tử ảnh | kuvapiste |
comp., MS | Phòng ảnh Windows | Windowsin valokuvavalikoima |
comp., MS | Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows | Windowsin järjestelmän näköistiedoston varmuuskopiointi |
comp., MS | tạo lại ảnh | asenna näköistiedosto uudelleen |
comp., MS | Thiết bị In và Tạo ảnh | Tulostus ja kuvankäsittelylaitteet |
comp., MS | thiết bị in ảnh | valoladontalaite |
comp., MS | thiết bị tạo ảnh | kuvanmuodostuslaite |
comp., MS | Thêm ảnh chụp màn hình | Lisää ruutukuva |
comp., MS | Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh | kuvakorostusprosessi |
comp., MS | Trình chú thích Ảnh | Kuvakommentointi |
comp., MS | Trình bày theo dạng Ảnh | Kuvaesitys |
comp., MS | tệp hình ảnh | kuvatiedosto |
comp., MS | tìm kiếm hình ảnh | visuaalinen haku |
comp., MS | tạo ảnh | kuvanmuodostus |
comp., MS | vòng lặp ảnh | kuvasarja |
comp., MS | điểm ảnh | kuvapiste |
comp., MS | Điểm ảnh | Pikselöinti |
comp., MS | định vị điểm ảnh phụ | alikuvapisteiden asemointi |