DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Can | all forms
SubjectVietnameseFinnish
comp., MSbảng cân đốitase
comp., MScần điều khiểnohjainsauva
comp., MSCân bằngvertailu
comp., MScân bằng lạitasapainottaa uudelleen
comp., MSCăn chỉnh chungyleinen tasaaminen
comp., MScăn cướcjäsenyys
comp., MScăn giữakeskittää
comp., MSCăn đềutasata molemmat reunat
comp., MShộp căn chỉnhtasausruutu
comp., MSkết nối lân cậnlähialue
comp., MSNgăn cản thực hiện dữ liệutietojen suorittamisen estäminen
comp., MStoán tử, thao tác viên, cán boperaattori
comp., MSviệc̀n làmtehtävä
comp., MSđường căn của thướcviivaimen apuviiva
comp., MSđường căn cơ sởasetteluapuviivat
comp., MSđường căn lềreunuksen apuviivat
comp., MSđường dẫn hướng căn chỉnhtasauksen apuviiva