DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ghi chú | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseUkrainian
comp., MSbảng ghi chнотатник
comp., MSghi chú an ninhзахищена нотатка
comp., MSGhi chú Nhanhзаписник
comp., MSghi chúнотатка
comp., MSGhi chú của TôiМої нотатки
comp., MSGhi chú của đặc bảnнотатки про випуск
comp., MSGhi chú chia sẻСпільні нотатки
comp., MSghi chú có gắn thẻпримітка з тегом
comp., MSghi chú hội thoạiнотатка до розмови
comp., MSghi chú thoạiаудіонотатка
comp., MSNgăn Ghi chúобласть нотаток