Subject | Vietnamese | German |
comp., MS | Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập | Barrierefreiheitsprüfung |
comp., MS | bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên | Arbeitsspeicher |
comp., MS | bảo mật truy nhập mã | Codezugriffssicherheit |
comp., MS | cấp phép truy cập một lần | Einmalumgehung |
comp., MS | cú pháp truy vấn từ khóa | Schlüsselwort-Abfragesyntax |
comp., MS | Cú pháp Truy vấn Nâng cao | erweiterte Abfragesyntax |
comp., MS | cú pháp truy vấn tự nhiên | natürliche Abfragesyntax |
comp., MS | danh sách kiểm soát truy nhập | Zugriffssteuerungsliste |
comp., MS | danh sách kiểm soát truy cập hệ thống | System-Zugriffssteuerungsliste |
comp., MS | danh sách kiểm soát truy nhập | Zugriffssteuerungsliste |
comp., MS | danh sách kiểm soát truy nhập theo ý muốn | besitzerverwaltete Zugriffssteuerungsliste |
comp., MS | Dịch vụ Truy vấn | Abfragedienst |
comp., MS | Giao thức Truy nhập Thư mục Hạng nhẹ | Lightweight Directory Access-Protokoll |
comp., MS | hỗ trợ truy cập điện thoại | erleichterte Handybedienung |
comp., MS | Hỗ trợ Truy nhập | Barrierefreiheits-Info |
comp., MS | hỗ trợ truy nhập | Barrierefreiheit-Hilfsmittel |
comp., MS | khả năng truy nhập, tính tiện dụng | Barrierefreiheit |
comp., MS | Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao | erweiterte Verfügbarkeit von Dokumenten |
comp., MS | kiểm soát truy nhập | Zugriffssteuerung |
comp., MS | máy chủ truy vấn | Abfrageserver |
comp., MS | mặt nạ truy nhập | Zugriffsmaske |
comp., MS | máy chủ cho phép Máy khách Truy cập | Clientzugriffsserver |
comp., MS | mã truy cập đường dây bên ngoài | Amtskennziffer |
comp., MS | mã truy nhập | Zugriffscode |
comp., MS | mã truy nhập quốc tế | internationale VAZ |
comp., MS | mã truy nhập quốc tế | internationale Verkehrsausscheidungsziffer |
comp., MS | mục nhập kiểm soát truy nhập | Zugriffssteuerungseintrag |
comp., MS | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc | strukturierte Abfragesprache, Structured Query Language |
comp., MS | nhà cung cấp truy nhập | Internetdienstanbieter |
comp., MS | Nhà cung cấp truy nhập Internet | Internetdienstanbieter |
comp., MS | Nội dung theo Truy vấn | Inhalt nach Abfrage |
comp., MS | phần mềm cung cấp truy cập OLAP | OLAP-Anbieter |
comp., MS | phím truy nhập | Tastenkombination |
comp., MS | quy tắc truy vấn | Abfrageregel |
comp., MS | quyền máy chủ cho phép Máy khách Truy cập | Clientzugriffs-Serverrolle |
comp., MS | quyền truy nhập | Zugriffsberechtigungen |
comp., MS | Số lượng báo cáo Truy vấn | Bericht "Anzahl der Suchvorgänge" |
comp., MS | số truy cập của thuê bao | Abonnentenzugriffsnummer |
comp., MS | Số điện thoại truy cập UM | Telefonnummer für den UM-Zugriff |
comp., MS | tạo URL từ kết hợp điều kiện truy vấn | URL-Abgleich |
comp., MS | Thanh công cụ truy nhập nhanh | Symbolleiste für den Schnellzugriff |
comp., MS | thiết kế truy vấn | Abfrageentwurf |
comp., MS | Thuật sĩ truy nhập | Barrierefreiheit-Assistent |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể truy vấn | abfragbare verwaltete Eigenschaft |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể truy xuất | abrufbare verwaltete Eigenschaft |
comp., MS | thời gian dành cho truy vấn | Abfragezeitfenster |
comp., MS | trang truy nhập dữ liệu | Datenzugriffsseite |
comp., MS | Trung tâm Dễ Truy nhập | Center für erleicherte Bedienung |
comp., MS | Truy cập Di động cho Windows SharePoint Services | Mobiler Zugriff für Windows SharePoint Services |
comp., MS | Truy cập Nhanh Exchange | Exchange-Schnellzugriff |
comp., MS | Truy cập nhanh Lync | Lync-Schnellmenü |
comp., MS | Truy cập Bộ nhớ Từ xa | Remotezugriff auf den direkten Speicher |
comp., MS | truy cập thông tin thẩm quyền | Zugriff auf Zertifizierungsstelleninfos |
comp., MS | truy ngược lên | Drillup ausführen |
comp., MS | truy nhập | zugreifen auf |
comp., MS | truy nhập bộ nhớ trực tiếp | direkter Speicherzugriff |
comp., MS | truy nhập của người dùng ẩn danh | anonymer Benutzerzugriff |
comp., MS | truy nhập ghi | Schreibzugriff |
comp., MS | truy nhập từ xa | Remotezugriff |
comp., MS | truy nhập được xác thực | authentifizierter Zugriff |
comp., MS | truy nhập bên ngoài | externer Zugriff |
comp., MS | truy sâu xuống | Drilldown ausführen, Detailinformationen anzeigen |
comp., MS | truy vấn chuyển qua | Pass-Through-Abfrage |
comp., MS | truy vấn chéo bảng | Kreuztabellenabfrage |
comp., MS | truy vấn chắp thêm | Anfügeabfrage |
comp., MS | truy vấn cập nhật | Aktualisierungsabfrage |
comp., MS | truy vấn có tham biến | Parameterabfrage |
comp., MS | truy vấn hợp | Union-Abfrage |
comp., MS | truy vấn lại | erneut abfragen |
comp., MS | truy vấn lựa | Auswahlabfrage |
comp., MS | Truy vấn Nội dung | Inhaltsabfrage |
comp., MS | truy vấn thực hiện | Aktionsabfrage |
comp., MS | Truy vấn Tạo Bảng | Tabellenerstellungsabfrage |
comp., MS | truy vấn tạo bảng | Tabellenerstellungsabfrage |
comp., MS | truy vấn văn bản | Textabfrage |
comp., MS | truy vấn xoá | Löschabfrage |
comp., MS | truy vấn định nghĩa dữ liệu | Datendefinitionsabfrage |
comp., MS | truy vấn | Abfrage |
comp., MS | truy vấn chọn | Auswahlabfrage |
comp., MS | truy vấn web | Webabfrage |
comp., MS | truy xuất | heranholen |
comp., MS | trường truy vấn | Abfragefeld |
comp., MS | tài khoản truy nhập | Zugriffskonto |
comp., MS | tài khoản truy nhập nội dung | Inhaltszugriffskonto |
comp., MS | tính năng khả năng truy cập | Barrierefreiheitsfunktion |
comp., MS | tính năng khả năng truy cập | Barrierefreiheitsfeature |
comp., MS | URL truy nhập | Zugriffs-URL |
comp., MS | vai trò kiểm soát truy nhập theo vai trò | rollenbasierte Zugriffssteuerungsrolle |
comp., MS | vai trò truy vấn | Abfragerolle |
comp., MS | vi phạm truy nhập | Zugriffsverletzung |
comp., MS | ánh xạ truy cập luân phiên | alternative Zugriffszuordnung |
comp., MS | điểm truy cập | Hotspot |
comp., MS | Điểm truy cập Wi-Fi | WLAN-Hotspot |
comp., MS | điểm truy nhập | Zugriffspunkt |
comp., MS | điểm truy cập di động | mobiler Hotspot |
comp., MS | điều khiển truy cập động | dynamische Zugriffssteuerung |
comp., MS | Đối tượng Truy nhập Dữ liệu | Datenzugriffsobjekte |