Subject | Vietnamese | Latvian |
comp., MS | bảng xếp hạng | līderu saraksts |
comp., MS | cơ chế chính sách xếp tầng | rindošanas politikas programma |
comp., MS | cơ chế xếp tầng | rindošanas programma |
comp., MS | Danh sách Xếp chồng | Grupēts saraksts |
comp., MS | kiểu xếp hạng | vērtēšanas modelis |
comp., MS | sắp xếp | izvietojums |
comp., MS | Sắp xếp | kārtot |
comp., MS | Sắp xếp | kārtošana |
comp., MS | thứ tự xếp chồng | grēdošanas kārtība |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp | kārtojams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | xếp chồng | Grupēts |
comp., MS | Xếp hạng Khoản mục | vienumu vērtējumi |
comp., MS | xóa xếp tầng | kaskadētā dzēšana |
comp., MS | Xếp hạng cao nhất | Visaugstāk novērtētās |
comp., MS | xếp loại nội dung | satura novērtējums |
comp., MS | xếp loại sao | novērtējums ar zvaigznītēm |