Subject | Vietnamese | Latvian |
comp., MS | báo mất thẻ | nozaudēta karte |
comp., MS | Bảng thành tích thể thao | Sporta rezultātu tablo |
comp., MS | chủ thẻ | kartes īpašnieks |
comp., MS | chủ thể an toàn thông tin | drošības vadītājs |
comp., MS | CSP Thẻ Thông minh Cơ sở | bāzes viedkaršu CSP |
comp., MS | cuộc nói chuyện xem theo thẻ | cilnēs sakārtotas sarunas |
comp., MS | cuộc nói chuyện theo thẻ | cilnēs sakārtotas sarunas |
comp., MS | Cây Thẻ Nhanh | ātrās tagu lietošanas koks |
comp., MS | Cây Trình kiểm tra Thẻ | Tagu kontroliera koks |
comp., MS | ghi chú có gắn thẻ | atzīmēta piezīme |
comp., MS | không thể gửi | nepiegādājams |
comp., MS | liên hệ có gắn thẻ | atzīmēta kontaktpersona |
comp., MS | mã soát hợp thức thẻ | kartes validācijas kods |
comp., MS | mã xác thực thẻ | kartes validācijas kods |
comp., MS | mạng không thể thức | ekspromta tīkls |
comp., MS | Mạng không thể thức nhóm | grupas ekspromta tīkls |
comp., MS | mục không thể tìm kiếm | nemeklējams vienums |
comp., MS | Phân loại, Thể loại | kategorijas |
comp., MS | Sơ đồ Quản lý Chất lượng Tổng thể | kopējās kvalitātes pārvaldības shēma |
comp., MS | Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý | Valsts juridisko personu reģistrs |
comp., MS | Số Đăng ký Thể nhân | Privātpersonu reģistrs |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể lọc | uzlabojams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp | kārtojams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm | meklējams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể truy vấn | vaicājams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | thuộc tính được quản lý có thể truy xuất | izgūstams pārvaldītais rekvizīts |
comp., MS | thực thể | elements |
comp., MS | thực thể | entītija |
comp., MS | thực thể | vienība |
comp., MS | thực thể không tách rời | neievērotā persona |
comp., MS | tập biến thể kiểu phông | stilu kopa |
comp., MS | Trình cung cấp Dịch vụ Mã hóa Thẻ Thông minh Cơ sở | bāzes viedkaršu šifrēšanas pakalpojuma nodrošinātājs |
comp., MS | Trình khám phá Thể loại | Kategoriju pārlūks |
comp., MS | trình thay thế | aizstāšana |
comp., MS | trường thể loại | kategorijas lauks |
comp., MS | tìm kiếm theo phạm vi cụ thể | vertikāla meklēšana |
comp., MS | đầu đọc thẻ | karšu lasītājs |