DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Tri | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseAzerbaijani
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trìXidmət nasazlıqlarını aşkarlayan
comp., MSbố trí bàn phímklaviatura düzümü
comp., MSbố trí mụcbölmə düzümü
comp., MSbố trí trangsəhifə düzümü
comp., MSbảng bố trídüzüm cədvəli
comp., MSbố trídüzüm
comp., MSBố trí dữ liệuverilənlər düzəni
comp., MSbố trí độngcanlı düzən
comp., MSbố trí đối tượngobyekt düzəni
comp., MScảm biến vtríməkan sensoru
comp., MScảm biến vtrí và cảm biến khácMəkan və Digər Sensorlar
comp., MSchỉ báo vị tđọcoxu mövqeyi göstəricisi
comp., MSChính sách duy trìSaxlama Siyasəti
comp., MScơ sở tri thứcbiliklər bazası
comp., MSCơ sở tri thứcBiliklər Bazası
comp., MSCơ sở tri thức MicrosoftMicrosoft Biliklər Bazası
comp., MScổng quản trịidarəetmə portu
comp., MSdịch vụ vtríməkan xidmətləri
comp., MSdạng xem bố trí viềnstrukturlu düzən görünüşü
comp., MShiển thị vị tríxəritədə tapmaq
comp., MSkiểu cách bố trídüzüm üslubu
comp., MSngười quản trị hệ thốngsistem inzibatçısı
comp., MSngười quản trị mạngşəbəkə inzibatçısı
comp., MSngười quản trị máy tínhkompüter inzibatçısı
comp., MSngười quản trị tên miềndomen inzibatçısı
comp., MSngười quản trị đăng nhập duy nhấttək giriş inzibatçısı
comp., MSQuản trịİnzibatçılıq
comp., MSQuản trị Quyền Thông tinİnformasiya Hüququ İdarəetməsi
comp., MSthiết lập quản trinzibatçı quraşdırması
comp., MSthuộc tính đa giá trçoxqiymətli xüsusiyyət
comp., MStrục giá trịqiymət oxu
comp., MSTự bố tríAvtodüzülüş
comp., MSvị tryer
comp., MSvị trməkan
comp., MSvị trí mặc địnhsusmaya görə məkan
comp., MSVị trí mặc địnhSusmaya görə Məkan
comp., MSvị tríməkan
comp., MSVị trí địa lýCoğrafi mövqe
comp., MSXem trước Bố trídüzümə önbaxış
comp., MSXem trước Bố trídüzümə önbaxış