DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đời sống | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chuyến bay sóng đôiпарный полёт
gen.con sông bồi nên doi cátрека намыла косу
gen.cuộc sống bữa no bữa đóiполуголодное существование
gen.dòng sông xói mòn xói lờ đôi bờрека размыла берега
gen.kéo dài đời sốngпродлить жизнь
gen.kéo dài đời sốngпродлевать жизнь
gen.làm cho đời sống phong phú hơnвносить разнообразие в жизнь (có nhiều vẻ hơn)
gen.làn sóng phản đốiволна протеста
gen.mục đích cùa đời sốngсмысл жизни
gen.những quan điềm nghiêm khắc nghiêm chính, khắc khổ đối với đời sốngстрогие взгляды (на жизнь)
gen.quan niệm về đời sốngвзгляд на жизнь
gen.song đôiпарный (расположенный парой)
gen.sống bữa no bữa đóiжить впроголодь
inf.sống cuộc đời ba chìm bảy nổiмыкать горе
gen.sống cuộc đời bơ sữaкак сыр в масле кататься
gen.sống cuộc đời giá áo túi cơmкоптить небо
gen.sống cuộc đời vô dụngкоптить небо
gen.sống cuộc đời ít ai biết đếnжить в неизвестности
gen.sống cuộc đời ít ai biết đếnжить в безвестности
gen.sống dở chết dở vì đóiполуживой от голода
gen.sống hết đờiотжить
gen.sống hết đờiдоживать
gen.sống hết đờiдожить
gen.sống hết đờiотживать
gen.sống hết đờiдоживать свой век
gen.sống hết đời rồiотживший
gen.sống nghèo đóiнищенствовать (жить в крайней бедности, nghèo khố, cùng khổ)
gen.sống thường xuyên trong đơn vị quân đội hoặc xí nghiệpбыть на казарменном положении
gen.sống trong cảnh đói ráchнищенствовать (жить в крайней бедности, bần cùng, cùng cực, khốn quẫn)
gen.sự thể hiện cái gì vào đời sốngвоплощение чего-л. в жизнь
gen.thể hiện vào đời sốngвоплотить что-л. в жизнь
gen.thể hiện vào đời sốngвоплощать что-л. в жизнь
inf.thợ sóng đôiнапарник
gen.thất vọng trong đời sốngразочарование в жизни
gen.vốn sống để vào đờiпутёвка в жизнь
gen.đồi thay cảnh sốngсмена впечатлений
gen.đời sốngбытовой
gen.đời sốngбыт (повседневная жизнь)
gen.đời sốngжизнь (Una_sun)
gen.đời sống bấp bênhнеобеспеченность (нужда)
gen.đời sống bình yênспокойная жизнь (êm đềm, yên vui)
gen.đời sống công cộngобщежитие (общественный быт, xã hội, tập thề)
gen.đời sống công cộngобщественная жизнь
gen.đời sống dễ chịuхорошая жизнь
gen.đời sống cuộc sống, sinh hoạt gia đìnhдомашний быт
gen.đời sống hằng ngàyповседневная жизнь (hàng ngày)
gen.đời sống khá giảзажиточная жизнь (no đù, sung túc, phong lưu)
gen.đời sống kinh tế trong nướcхозяйственная жизнь страны
gen.đời sống lầm thanкаторжная жизнь
gen.đời sống ngày một đắt đỏжизнь дорожает
gen.đời sống thanh bìnhтихая жизнь (bình yên)
fig.đời sống thường lệбудни (повседневная жизнь)
gen.đời sống thực tếдействительная жизнь
gen.đời sống tinh thầnинтеллектуальная жизнь
gen.đời sống vất vàтрудная жизнь
gen.đời sống vô vịтусклая жизнь