Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đập bụi cho c
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
đập bụi
giũ bụi
cho cái
выбивать пыль
(из чего-л., gì)
gen.
đập
giũ
cái gì cho sạch bụi
выбивать пыль
(из чего-л.)
Get short URL