Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? | у вас ещё цела эта чашка? |
gen. | tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
gen. | thế anh không đoán được à? | вы не догадываетесь? |
gen. | tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ! | можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!) |
gen. | ...được à | разве (неужели, возможно ли, что...) |
gen. | được ạ | пожалуйста (при выражении согласия) |