Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đòng thời
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
là...
đồng thời
là...
столько..., сколько и...
gen.
người
đòng thời
современник
gen.
phiên dịch
đòng thời
синхронный перевод
gen.
thoi đồng
медный слиток
gen.
thôi cứ thế vậy, tôi đòng ý ròi
ну пусть, я согласен
gen.
thôi được, tôi đòng ý
ну пусть, я согласен
gen.
thôi đừng đóng kịch nữa!
брось ломать комедию!
gen.
thối kèn báo động
протрубить сбор
gen.
thối kèn báo động
протрубить тревогу
gen.
thối kèn báo động, tập hợp
трубить сбор
gen.
thối kèn báo động, tập hợp
трубить тревогу
gen.
thổi còi báo động
бить тревогу
gen.
thời gian lao động
трудовой стаж
(công tác)
archaeol.
thời đại thanh đòng khí
бронзовый век
archaeol.
thời đại đồ đòng
бронзовый век
(thau)
gen.
tập cho ai thói quen yêu lao động
привить
кому-л.
любовь к труду
gen.
tiền
trợ cấp tạm thời mất sức lao động
пособие по временной нетрудоспособности
gen.
đòng thời
вместе
(одновременно)
gen.
một cách
đòng thời
одновременно
gen.
đòng thời
при этом
gen.
đòng thời
также
(одновременно)
gen.
đòng thời
одновременный
gen.
đòng thời
параллельный
(одновременный)
gen.
đòng thời
попутный
(производимый одновременно с чем-л.)
gen.
đòng thời
современный
(того же времени)
inf.
đòng thời
заодно
(кстати, попутно)
gen.
đòng thời
вместе с тем
gen.
đòng thời
в тоже время
gen.
đòng thời
секунда в секунду
(одновременно)
gen.
đồng thời
сразу
(одновременно)
inf.
đồng thời
разом
(одновременно)
gen.
một cách
đồng thời
попутно
gen.
đồng thời
в тот же миг
gen.
đồng thời
наряду с этим
gen.
đồng thời
вдруг
(одновременно)
Get short URL