Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ban điều tra hình sự | уголовный розыск |
gen. | đang bị điều tra | подследственный |
gen. | các cơ quan điều tra | следственные органы (thầm cứu) |
gen. | cán bộ điều tra địa chất | разведчик (специалист по разведке недр) |
comp., MS | giai đoạn điều tra vụ án | представление |
gen. | người đang bị điều tra | подследственный |
gen. | nó không trả lời, điều đó làm tôi ngạc nhiên | он не ответил, что меня удивило |
gen. | quyết định điều tra | назначить расследование (thầm xét, thẩm cứu, thầm sát, thầm vãn) |
gen. | tiến hành cuộc điều tra | произвести следствие |
gen. | tiến hành điều tra | произвести расследование (thầm xét, thảm cứu, thầm sát) |
gen. | tiến hành cuộc điều tra | производить следствие |
gen. | tài liệu điều tra | следственный материал |
gen. | ủy ban điều tra | следственная комиссия (thẩm cứu) |
gen. | điều dối trá trắng trợn | наглая ложь |
gen. | điều tra | следить (с целью разоблачения) |
gen. | điều tra | обследовать |
mil. | điều tra | разведать |
gen. | điều tra | изыскания (исследование местности) |
gen. | điều tra | инвентаризационный |
gen. | điều tra | исследование (действие) |
gen. | điều tra | разбирательство |
gen. | điều tra | рекогносцировка |
geol. | điều tra | разведочный |
law | sự điều tra | дознание |
law | thuộc vè điều tra | следственный |
law | sự, cuộc, vụ điều tra | следствие |
law | điều tra | розыск |
mil. | điều tra | поиск |
geol. | điều tra | разведка |
gen. | sự, cuộc điều tra | расследование |
gen. | điều tra | обследование |
gen. | điều tra | инвентаризация |
gen. | điều tra | изыскательский |
mil. | điều tra | разведывать |
geol. | điều tra | вести разведку |
gen. | điều tra | производить следствие |
gen. | điều tra | произвести следствие |
gen. | điều tra | рекогносцировать |
gen. | điều tra | расследовать |
gen. | điều tra | исследовать (обследовать) |
gen. | điều tra | инвентаризовать |
gen. | điều tra bồ sung | дополнительное расследование |
gen. | cuộc điều tra dân số | перепись (населения) |
gen. | điều tra gián tiếp mà biết được | узнать кружным путём |
gen. | điều tra viên | сыщик |
gen. | điều tra viên hình sự | агент уголовного розыска |
gen. | điều tra <#0> vụ án | расследовать дело |
gen. | cuộc điều tra đột kích | рейд (ревизия) |
gen. | điều tra được | доискаться (разузнать о чём-л.) |
fig. | điều đó thì anh sẽ phải trả giá đắt lắm | это дорого вам обойдётся |
gen. | điêu tra | производить дознание |