Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đính ke
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
họ đã quyết định hoàn thành vượt mức kế hoạch
они решили перевыполнить план
gen.
được
phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отмежеваться от соседних научных дисциплин
gen.
được
phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отмежёвываться от соседних научных дисциплин
Get short URL