Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đi kiềm tra c
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
cử ai đi kiềm tra
прислать
кого-л.
для контроля
gen.
đi kiềm tra
инспекционная поездка
gen.
sự
đi kiềm tra các trạm gác
проверка постов
Get short URL