Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | mũ áo khoác | капор (cùa phụ nữ và trề con) |
gen. | áo khoác | накидка (Una_sun) |
gen. | áo khoác | ветровка (Una_sun) |
gen. | cái áo khoác | мантия |
gen. | cái áo khoác | плащ |
gen. | áo khoác | халат (медицинский) |
gen. | áo khoác | накидка (одежда) |
gen. | áo khoác | балахон (cùa nông dần) |
inf. | cái áo khoác | пыльник (плащ) |
gen. | áo khoác | плащ (Una_sun) |
gen. | áo khoác | пальто (Una_sun) |
gen. | cái áo khoác buốc-ca | бурка |
gen. | cái áo khoác làm việc | халат (рабочий) |
gen. | áo khoác lông | шуба |
gen. | cái áo khoác ngoài | блуза |
gen. | áo khoác ngắn | бушлат (của thủy thủ) |
mil. | cái áo khoác ngụy trang | маскировочный халат |
gen. | cái áo khoác đi tắm | халат (купальный) |