DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing xét xử vụ án | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
lawchuyến vụ án đến cấp xét xử cao nhấtпередать дело в высшую инстанцию
gen.đệ trình vụ án cho tòa xét xửпередать дело в суд
gen.đệ trình vụ án cho tòa xét xửпередавать дело в суд
gen.vụ án thuộc thẩm quyền xét xử của tòa án nhân dânдело подсудно народному суду
gen.sự xét xử vụ ánрассмотрение дела (в суде)