DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing xin anh | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chúng tôi xin gửi đến các anh những lời chúc mừng tốt đẹp nhấtшлём вам наши наилучшие пожелания
gen.cằn gì xin anh <#0> cứ việc bảo tôiя к вашим услугам
gen.nhờ anh xin lỗi cho tôiизвинитесь за меня
gen.nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôiесли выберется свободный час, приезжайте к нам
gen.tiện thể xin hỏi bây giờ anh ấy ở đâu?кстати, где он сейчас?
gen.xin anh...окажите не откажите в любезности...
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơnустраивайтесь удобнее (в кресле и т.п.)
gen.xin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậyбудьте как дома
gen.xin anh cứ việc tự nhiên!не церемонься!
gen.xin anh cứ xử sự như ở nhà vậyрасполагайтесь, как дома
gen.xin anh chớ có lôi kéo, lôi kéo tôi vào cái việc nàyпожалуйста, не путайте меня в эту историю
gen.xin anh chớ quênпрошу не забыть
gen.xin anh chị, ông, bà cho phép tôi...разрешите мне
gen.xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấyвы передадите это ему лично
gen.xin anh hãy chuyền lời chào đến em anhпередайте привет вашему брату
gen.xin anh hãy giúp tôi!окажите мне услугу!
gen.xin anh hãy giúp tôiпомогите мне
gen.xin anh hãy giúp tôiвыручи меня!
gen.xin anh làm ơn!сделайте одолжение! (просьба)
gen.xin anh đưa giúp nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp quyển sách nàyдайте, пожалуйста, эту книгу
gen.xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
gen.xin lỗi vì đã làm phiền anhпростите за беспокойство
gen.xin mời anh vàoвходите, пожалуйста
gen.xin phiền anh một chútвы мне нужны на полслова
gen.xin phép anh chị, ông, bà cho tôi...разрешите мне
gen.ông ấy bày gợi ý, mách nước, chỉ bảo cho tôi xin anh giúp đỡон надоумил меня обратиться к вам