Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
xa
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
Ba-lê Công
xã
Парижская коммуна
chiến sĩ Công
xã
Pa-ri
коммунар
Công
xã
Pa-ri
Парижская коммуна
nghề phụ ở xa
l
àng
отхожий промысел
việc đi làm nghề phụ ở xa l
àn
g
отхожий промысел
ủy viên công x
ã
коммунар
đảng viên
xã
hội - cách mạng
эсер
Get short URL