Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
x
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
buồng
X
quang
рентгеновский кабинет
c.-
x
. bấm ngọn
чеканить
c.-
x
. bán thuần chùng
полукровный
c.-
x
.
con
bán thuần chùng
полукровка
c.-
x
. bò hóa
паровой
c.-
x
.
đất
bò hóa
пар
c.-
x
. bón thúc
подкормить
c.-
x
. bón thúc
подкармливать
c.-
x
. cỏ đâm lại
отава
c.-
x
. chín muộn
позднеспелый
c.-
x
. chế độ nuôi ở chuồng
стойловое содержание
c.-
x
.
sự
chọn giống
селекция
c.-
x
.
sự
cấy
пикировка
c.-
x
. cành ghép
привой
c.-
x
.
cái
cày gieo
запашник
c.-
x
. cây con
саженец
c.-
x
. cây mới mọc
сеянец
c.-
x
. ghép
прививать
c.-
x
. ghép
привить
c.-
x
.
sự
ghép
прививка
c.-
x
. ghép được
привиться
c.-
x
. ghép được
прививаться
c.-
x
. giữa các hàng
междурядный
c.-
x
.
cho...
giao phối
спарить
c.-
x
.
cho...
giao phối
спаривать
c.-
x
. giống ưu tú
элита
c.-
x
.
cái
guồng gạt
мотовило
c.-
x
.
thuộc về
hàng
рядовой
c.-
x
. khoảng giữa hàng
междурядье
c.-
x
. kém năng suất
малопродукти́вный
c.-
x
.
con
lợn nái
свиноматка
c.-
x
. lớp cỏ
травостой
c.-
x
.
chế độ
luân canh ba thửa
трёхполье
c.-
x
.
sự
luân canh bốn ô
четырёхполье
c.-
x
. làm đất
культивировать
c.-
x
. lưỡi cày
леме́х
c.-
x
.
cái
máy cắt cỏ
косилка
c.-
x
.
cái
máy gặt giản đơn
лобогрейка
c.-
x
.
cái
máy phân li
сепаратор
c.-
x
.
cái
máy phân loại
триер
c.-
x
.
cái
máy phân loại
сортировка
c.-
x
.
cái
máy quạt lúa
веялка
c.-
x
.
chiếc, cái
máy xới
рыхлитель
c.-
x
.
cái
máy xới đất
культиватор
c.-
x
. máy đánh đụn
копнитель
c.-
x
.
đất
mùn
гумус
c.-
x
.
thời kỳ
ngậm sữa
молочная спелость
c.-
x
. nhổ
теребить
c.-
x
. nồn
яловый
c.-
x
.
sự
ấp nhân tạo
инкубация
c.-
x
.
thuộc về
ấp nhân tạo
инкубационный
c.-
x
. phân ủ
компост
c.-
x
.
cái
phạng
коса
c.-
x
. quạt
обвеять
c.-
x
. quạt
обвеивать
c.-
x
. quạt lúa
веять
c.-
x
.
sự
quạt lúa
веяние
c.-
x
. số cò cắt được
укос
c.-
x
. số lúa đập được
намолот
c.-
x
. sự gieo hốc
гнездовой посев
(lỗ, hố)
c.-
x
. tỷ lệ nảy mầm
всхожесть
c.-
x
. thức ăn tinh
концентрат
(cho gia súc)
c.-
x
.
thuộc về
tròng trọt
посадочный
c.-
x
. trạm thí nghiệm
опытная станция
c.-
x
.
được, đề
trồng
культурный
c.-
x
.
sự
trồng cồ
травосеяние
c.-
x
. trở
шевельнуть
c.-
x
. trở
шевелить
c.-
x
. vật có hại
вредитель
c.-
x
. vun gốc
окучить
c.-
x
. vun gốc
окучивать
c.-
x
.
sự
vun gốc
окучивание
c.-
x
. vùi hạt
заделывать семена
c.-
x
. vùi hạt
заделать семена
c.-
x
.
sự
vùi hạt
заделка семян
c.-
x
.
cái
vựa lúa
закрома
c.-
x
.
cái
vựa lúa
закром
c.-
x
. xới đất
лущить
c.-
x
.
sự
xuân hóa
яровизация
c.-
x
. đập
обмолотить
c.-
x
. đập
обмолачивать
c.-
x
. đất bỏ hoang
залежь
c.-
x
. đánh đụn
копнить
c.-
x
.
cái
đòn đập lúa
цеп
c.-
x
. đống rau cù
бурт
c.-
x
.
bị
đồ
полёглый
c.-
x
.
sự
đồ
полегание
chiếu phổi bằng X
q
uang
просветить лёгкие рентгеновыми лучами
chuyên viên
X
quang
рентгенолог
chụp quang
X
флюорография
khoa
X
quang
радиология
cái, bộ
máy
X
quang
рентген
(аппарат)
phim
X
quang
рентгеновский снимок
quang tuyến
X
рентгеновы лучи
soi
X
quang
просвечивать
sự
soi
X
quang
рентгеноскопия
soi
X
quang
просветить
sự
soi
X
quang
рентген
(просвечивание)
soi
X
quang khám phổi
просвечивание лёгких
thầy thuốc chuyên khoa X
q
uang
радиолог
(врач)
thuộc về
tia
X
рентгеновский
tia
X
рентгеновы лучи
thuộc về
X
quang
рентгеновский
X
quang
рентгеновы лучи
X
quang học
радиология
cái
ống tia
X
рентгеновская трубка
Get short URL