DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing xếp gọn | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
tất cả đồ đạc xếp gọn trong va-liвсе вещи вошли в чемодан
xếp gọnвходить (вмещаться)
xếp gọnукладываться (помещаться в чём-л.)
xếp gọnуместить
xếp gọnумещать
xếp gọnуложиться (помещаться в чём-л.)
xếp gọnвойти (вмещаться)
xếp gọn tất cả sách lên giáуместить все книги на полке
xếp gọn tất cả sách lên giáумещать все книги на полке
được xếp gọnумещаться
được xếp gọnуместиться