Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ván thiên
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
cung thiên văn
планетарий
gen.
các bậc thiên tài của nền văn học Nga
корифеи русской литературы
gen.
cây cò thiên hình vạn trạng
разнообразные растения
gen.
sự
cải thiện thủy văn
гидромелиорация
gen.
kính thiên văn
телескопический
gen.
kính thiên văn
телескоп
gen.
chiếc
kính thiên văn dùng gương
зеркальный телескоп
gen.
kính thiên văn vô tuyến
радиотелескоп
gen.
nhà thiên văn
астроном
(học)
gen.
năm thiên văn
астрономический год
gen.
thiên hình vạn trạng
разнообразие форм
gen.
thiên hình vạn trạng
разнообразный
gen.
thiên hình vạn trạng
разнообразие
gen.
thiên văn
астрономический
gen.
thiên văn học
астрономия
gen.
thuộc về
thiên văn học
астрономический
gen.
thiên văn vật lý
астрофизический
gen.
thiên văn vật lý
астрофизика
gen.
thực vật học thiên văn
астроботаника
gen.
thuộc về
vật lý học thiên văn
астрофизический
gen.
vật lý
học
thiên văn
астрофизика
gen.
ván thiên
крышка
(гроба)
gen.
xem kính thiên văn
посмотреть в телескоп
gen.
xem kính thiên văn
смотреть в телескоп
gen.
đài quan sát vật lý học thiên văn
астрофизическая обсерватория
(thiên văn vật lý, vật lý thiên văn)
gen.
đài thiên văn
обсерватория
Get short URL