Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy tin tưởng vững chắc vào lẽ phải chính nghĩa cùa mình | он убеждён в своей правоте |
gen. | anh ấy đã giữ vững giải nhất | он удержал за собой первое место |
gen. | bền vững | непреклонность |
gen. | bền vững | несокрушимый (непоколебимый) |
gen. | bền vững | нерушимый |
gen. | bền vững | неразрушимый (прочный) |
gen. | bền vững | непреклонный |
gen. | bền vững | устойчивость |
gen. | bền vững | стойкость |
gen. | bền vững | стойкий (прочный) |
gen. | bền vững | солидный (прочный, крепкий) |
gen. | bền vững | прочность |
gen. | bền vững | прочно |
gen. | bền vững | основательный (крепкий, прочный) |
gen. | bền vững | устойчивый (постоянный) |
gen. | bền vững | крепкий |
gen. | bằng chứng không vững chắc | слабое доказательство |
gen. | bèn vững | неразрывный (нерушимый) |
gen. | bèn vững | непоколебимый (стойкий) |
gen. | bèn vững | надёжный (крепкий, прочный) |
gen. | bóc da vùng chầm | скальпировать |
gen. | bước đi vững vàng | уверенный шаг |
gen. | sự bảo đảm một nền hòa bình bền vững | обеспечение прочного мира |
gen. | bị thương ở vùng tim | ранение в область сердца |
gen. | cử chỉ vung vầy | размашистый жест |
gen. | cao điếm này khống chế cả vùng | эта высота господствует над местностью |
gen. | che giấu vụng về | шито белыми нитками |
gen. | chứng cớ không vững vàng | слабое доказательство |
gen. | chất độc bền vững | стойкие отравляющие вещества |
gen. | chuyến đi tàu thủy qua vùng Bắc cực | ледовое плавание |
gen. | chê cười cười chê, chế giễu, giễu cợt, cười, chế anh chàng vụng về | подсмеиваться над неловким юношей |
gen. | chính quyền vững mạnh | твёрдая власть (vững chắc, kiên cố, vững vàng) |
gen. | chỗ dựa vững chắc | твёрдая опора |
gen. | chỗ tạm trú vùng cực | стоянка зимовщиков |
gen. | được củng cố vững chắc | укрепляться (прочно устанавливаться) |
gen. | được củng cố vững chắc | укрепиться (прочно устанавливаться) |
gen. | củng cố vững mạnh | укрепляться (становиться более мощным) |
gen. | củng cố vững mạnh | укрепиться (становиться более мощным) |
gen. | các nước vùng xích đạo | экваториальные страны |
gen. | có cơ sở vững chắc | иметь твёрдую почву под ногами |
gen. | có kiến thức vững vàng | иметь прочные знания |
gen. | có thế vững vàng nói rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
gen. | cơ sở không vững vàng | зыбкая почва |
gen. | cảm thấy mình đang đứng trên cơ sở nền tảng, miếng đất vững chắc | чувствовать под собой твёрдую почву |
gen. | cảm thấy mình đang đứng vững | чувствовать под собой твёрдую почву |
gen. | cố đạt tới mong muốn, khao khát một nền hòa bình vững chắc | стремиться к прочному миру |
gen. | dỡ vung | открыть кастрюлю |
gen. | dỡ vung | открывать кастрюлю |
gen. | da bóc ở vùng chẩm | скальп |
comp., MS | dịch vụ chuyển vùng | роуминг |
comp., MS | Dịch vụ Chuyển vùng của Office | служба перемещаемых параметров Office |
gen. | dầu vừng | кунжутное масло (mè) |
gen. | dáng đi không vững | нетвёрдая походка |
gen. | dáng đi không vững vàng | неверная походка (không rắn rồi, ngập ngừng) |
gen. | dòng sông bắt đầu khởi nguyên, phát nguyên, bắt nguồn ở vùng đầm lầy | река начинается в болотах |
gen. | dù nó có giữ vững tinh thần cỏ dũng cảm thế nào đi nữa | как он ни бодрится... |
gen. | giữ vững | выдержать (сохранять) |
gen. | sự giữ vững | удержание (действие) |
gen. | giữ vững | поддержание |
gen. | giữ vững | выдерживать (сохранять) |
fig. | giữ vững | держать (сохранять за собой) |
mil. | giữ vững | закрепить |
gen. | giữ vững | подержаться (не сдаваться) |
gen. | giữ vững | удерживать (от падения) |
gen. | giữ vững | удержать (от падения) |
gen. | giữ vững | продержаться (một thời gian) |
gen. | giữ vững | поддерживать (не давать прекратиться) |
gen. | giữ vững | поддержать (не давать прекратиться) |
gen. | giữ vững | держаться (не сдаваться) |
mil. | giữ vững | закреплять |
gen. | giữ vững | закрепление |
gen. | sự giữ vững cân bằng | удержание равновесия |
gen. | giữ vững giữ gìn, duy trì> kỷ luật | поддержать дисциплину |
gen. | giữ vững giữ gìn, duy trì> kỷ luật | поддерживать дисциплину |
gen. | giữ vững lập trường của mình | удерживаться на своей позиции |
gen. | giữ vững lập trường của mình | удержаться на своей позиции |
gen. | giữ vững lập trường quan điềm của mình | отстаивать свою позицию |
gen. | giữ vững nhịp độ | выдержать темпы |
gen. | giữ vững nhịp độ | выдерживать темпы |
gen. | giữ vững tinh thần | бодриться |
gen. | giữ vững tốc độ | выдержать скорость |
gen. | giữ vững tốc độ | выдерживать скорость |
gen. | giữ vững vị trí | удерживать позиции |
gen. | giữ vững vị trí | удержать позиции |
gen. | giữ vững vị trí | держать рубеж |
gen. | hãy vững lòng can đảm! | крепитесь! |
gen. | nền hòa bình bền vững | прочный мир |
inf. | kẻ vung tiền | мот |
gen. | khoanh vùng | обводить (забором, оградой) |
gen. | khoanh vùng | районировать |
gen. | khoanh vùng | обвести (забором, оградой) |
gen. | khoảng đất rộng cùa vùng thào nguyên | степные пространства |
gen. | khí hậu vùng nhỏ | микроклимат |
gen. | không bền vững | неустойчивый (непостоянный) |
gen. | không bền vững | непрочный |
gen. | không nắm vững <#0> điều | плохо усвоить (что-л., gì) |
gen. | không nắm vững <#0> điều | плохо усваивать (что-л., gì) |
fig. | không vững chãi | шаткий (неосновательный) |
gen. | không vững chãi | нетвёрдый (неустойчивый) |
gen. | không vững chắc | ненадёжный (непрочный) |
fig. | không vững chắc | шаткий (неосновательный) |
gen. | không vững chắc | слабый (малоубедительный) |
gen. | không vững chắc | непрочный |
gen. | không vững chắc | некрепкий (непрочный) |
fig. | không vững vàng | шаткий (непостоянный) |
fig. | không vững vàng | невесомый |
fig. | không vững vàng | зыбкий |
inf. | không vững vàng | расхлябанность |
inf. | không vững vàng | расхлябанный |
gen. | không vững vàng | слабый (малоубедительный) |
gen. | không vững vàng | неустойчивый (шаткий) |
gen. | không vững vàng | некрепкий (шаткий) |
gen. | không vững vàng | ненадёжный (непрочный) |
gen. | không vững vàng | неверный (неуверенный) |
gen. | không vững vàng | нетвёрдый (неустойчивый) |
gen. | không vững vàng | нетвёрдо |
gen. | không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cái | не устоять перед (чем-л., gì) |
gen. | kiến thức vững chắc | твёрдые знания |
gen. | kiến thức vững vàng | солидные знания (chắc chắn) |
gen. | khối liên minh bền vững | прочный союз |
gen. | lập luận vững vàng | обоснованный |
gen. | luận cứ không vững | шаткий довод (chắc) |
gen. | luật vựng | свод законов |
gen. | làm cho cái bàn vững chãi | сделать стол устойчивым |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровить местность |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровлять местность |
gen. | làm một động tác vụng về | сделать неловкое движение |
gen. | làm vững chãi | утверждать (устанавливать, укреплять) |
gen. | làm vững chãi | утвердить (устанавливать, укреплять) |
gen. | làm... vững chắc | укреплять (делать более прочным) |
gen. | làm vững chắc | упрочить |
gen. | làm vững chắc | упрочивать |
gen. | làm... vững chắc | укрепить (делать более прочным) |
gen. | làm... vững chắc | крепить (укреплять, vững bền) |
gen. | làm vững chắc | упрочение |
gen. | làm vững chắc | крепление (действие) |
gen. | làm vững chắc thêm | подкреплять (придавать прочность) |
gen. | làm vững chắc thêm | подкрепить (придавать прочность) |
gen. | làm... vững mạnh | консолидировать |
gen. | làm... xửng vửng | ошеломлять |
gen. | làm... xửng vửng | ошеломить |
gen. | làm xửng vửng | ошеломительный |
gen. | làm xửng vửng | ошеломляющий |
gen. | làm xửng vửng | ошеломление |
gen. | lý luận ấy không đứng vững được | эта теория не выдерживает критики |
gen. | lý lẽ không vững | шаткий довод (chãi) |
gen. | lời nịnh hót vụng về | грубая лесть |
comp., MS | lựa vùng | выделение области |
comp., MS | mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ | код страны или региона |
gen. | một cách vững vàng | уверенной рукой |
comp., MS | mã vùng | код города |
gen. | móng vững | прочный фундамент |
comp., MS | mạng vùng trung tâm | городская сеть |
gen. | ngoại hình hình dạng của vùng | конфигурация местности |
gen. | nguyệt vựng | ореол (у солнца, луны и т.п.) |
gen. | người thám hiềm vùng cực | полярник |
inf. | người vụng về | сапожник (о неумелом человеке) |
inf. | người vụng về | растяпа (lù khù, khờ khạo) |
inf. | người vụng về | мешок (о человеке) |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинница |
gen. | người đi xây dựng vùng kinh tế mới | целинник |
gen. | những khoảng rộng bát ngát của vùng thảo nguyên | степные приволья |
gen. | những quan điểm vững chãi | устойчивые взгляды |
gen. | những vùng biên cương biên khu của đất nước | окраинные районы страны |
gen. | những vùng tròng chè | чаеводческие районы |
gen. | những động tác vững vàng | уверенные движения (chắc chắn) |
gen. | nhà từ vựng học | лексиколог |
gen. | nhìn khắp vùng | оглядеть местность |
gen. | nhìn quanh vùng | оглядеть местность |
gen. | nền móng vững chắc | прочный фундамент (vững chãi) |
gen. | nền móng vững chắc | надёжный фундамент |
gen. | nó rất vụng | он очень неловок |
gen. | nó vụng lắm | он очень неловок |
gen. | nó vụng về lắm | он такой безрукий |
gen. | nói vụng | нашёптывать (насплетничать) |
gen. | nói vụng | нашептать (насплетничать) |
gen. | nắm vững | овладевать (усваивать) |
fig., inf. | nắm vững | одолеть (овладевать чем-л.) |
fig., inf. | nắm vững | одолевать (овладевать чем-л.) |
gen. | nắm vững | осваивать |
gen. | nắm vững | осваиваться (постигать) |
gen. | nắm vững | усваивать (воспринимать) |
gen. | nắm vững | усвоить (воспринимать) |
gen. | nắm vững | освоиться (постигать) |
gen. | nắm vững | освоить |
gen. | nắm vững | овладеть (усваивать) |
gen. | nắm vững | изучить (овладевать) |
gen. | nắm vững | изучать (овладевать) |
gen. | nắm vững | владеть (уметь обращаться с чем-л., хорошо знать) |
inf. | nắm vững hơn | подучить (заучивать) |
inf. | nắm vững hơn | подучивать (заучивать) |
gen. | nắm vững kiến thức | овладеть знаниями |
gen. | nắm vững kiến thức | овладевать знаниями |
gen. | nắm vững kỹ thuật | овладеть техникой |
gen. | nắm vững <#0> kinh nghiệm của | освоить чей-л. опыт (ai) |
gen. | nắm vững <#0> kinh nghiệm của | осваивать чей-л. опыт (ai) |
gen. | nắm vững tài nghệ đánh cờ | владеть искусством шахматной игры |
gen. | nắm vững được qua được, học xong giáo trình vật lý | одолеть курс физики |
gen. | phân vùng | районировать |
comp., MS | phân vùng chỉ mục | раздел индекса |
comp., MS | phân vùng đĩa | раздел диска |
mil. | phòng thù vững chắc | укреплённый |
comp., MS | quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ | страна или регион |
gen. | sa vào vũng nước | угодить в лужу |
gen. | người thợ vụng | бракодел |
fig. | thiếu cơ sở vững chắc | малосостоятельный (неубедительный) |
gen. | thầm vụng | тайно |
gen. | thầm vụng | украдкой |
gen. | thầm vụng | тихонько (тайком) |
gen. | thầm vụng | тайком |
gen. | một cách thầm vụng | под сурдинку |
gen. | thằn kinh vững chắc | стальные нервы |
gen. | thần kinh vững vàng | крепкие нервы |
gen. | thủy lợi hóa dẫn nước cho những vùng khô hạn | обводнить засушливые районы |
gen. | thủy lợi hóa dẫn nước cho những vùng khô hạn | обводнять засушливые районы |
gen. | thành trì vững chắc của hòa bình | несокрушимый оплот мира |
gen. | sự thám hiềm vùng Nam-cực | исследование Антарктики |
gen. | cuộc thám hiếm vùng cực | полярная экспедиция |
gen. | thế vững của con tháp | сильная позиция ладьи |
gen. | tin tường vững chắc | убеждённый |
gen. | tin tường vững chắc vào ý định | утвердиться в намерении |
gen. | tin tưởng vững chắc | утвердиться (убеждаться) |
gen. | tin tưởng vững chắc | утверждаться (убеждаться) |
gen. | tin tưởng vững chắc | уверовать (vào) |
gen. | tận lực giữ vững | держаться из последних сил |
gen. | tri thức vững vàng | твёрдые знания |
gen. | trong một số vùng nào đấy | в некоторых районах (nào đó) |
gen. | trong mấy phút anh ta đứng vững được trên một tay | несколько минут он продержался на одной руке |
gen. | trạm vùng cực | полярная станция |
gen. | trở nên vững chắc | упрочиться |
gen. | trở nên vững chắc | упрочиваться |
gen. | tung cánh vẫy vùng | расправить крылья |
gen. | tình hữu nghị bền vững | нерушимая дружба (không gì phá vỡ nổi, không gì lay chuyền được) |
gen. | tình hữu nghị bền vững | неразрывная дружба (không gì phá nồi) |
gen. | tòa nhà này sẽ còn đứng vững nhiều năm nữa | это здание выстоит ещё много лет |
gen. | tôi bị đau ở vùng thắt lưng | у меня ломит поясницу |
gen. | từ vùng phụ cận Cuốc-xcơ | из-под Курска |
gen. | từ vùng xa xôi | издалёка (издали) |
gen. | từ vùng xa xôi | издалека (издали) |
gen. | từ vựng | лексикон (запас слов) |
gen. | từ vựng | словарь (запас слов) |
gen. | từ vựng | словник |
gen. | thuộc về từ vựng | лексический |
gen. | từ vựng | лексика |
ling. | từ vựng | словарный фонд языка |
gen. | từ vựng | запас слов |
gen. | từ vựng | словарный состав языка |
gen. | từ vựng học | лексикология |
gen. | tự vựng | словарь (запас слов) |
gen. | tự vựng | словарный состав языка |
gen. | vẻ vững vàng | независимый вид |
gen. | việc làm vụng về | грубая работа |
gen. | vững bền | устойчивый (постоянный) |
gen. | vững bền | прочность |
gen. | vững bền | прочный |
gen. | vững bền | устойчивость |
gen. | vững bền | прочно |
gen. | vững bước tiến lên | уверенно шагать вперёд |
gen. | vững chãi | прочность |
gen. | vững chãi | прочный |
gen. | vững chãi | твёрдый (устойчивый, прочный) |
gen. | vững chãi | устойчивый |
fig. | vững chãi | устойчивый (стойкий) |
gen. | vững chãi | устойчивость |
gen. | vững chãi | солидный (прочный, крепкий) |
gen. | vững chãi | основательно |
gen. | vững chãi | основательный (крепкий, прочный) |
gen. | vững chãi | прочно |
gen. | vững chãi | константный (неизменяемый) |
gen. | vững chắc | крепкий |
gen. | một cách vững chắc | крепко |
gen. | vững chắc | надёжность |
gen. | vững chắc | незыблемый (твёрдый) |
gen. | vững chắc | несокрушимый (непоколебимый) |
gen. | một cách vững chắc | прочно |
gen. | sự, tính, độ, sức vững chắc | прочность |
fig. | vững chắc | стальной |
gen. | vững chắc | солидный (прочный, крепкий) |
gen. | vững chắc | стойкий (прочный) |
gen. | vững chắc | твёрдо |
gen. | tính, độ vững chắc | устойчивость |
gen. | vững chắc | устойчивый |
gen. | vững chắc | твёрдый (устойчивый, прочный) |
gen. | vững chắc | прочный |
gen. | vững chắc | непоколебимый (стойкий) |
gen. | vững chắc | надёжный (крепкий, прочный) |
gen. | vững chắc | крепость (прочность, сила) |
gen. | vững chắc | верный (надёжный) |
gen. | vững dạ | уверенный |
gen. | vững dạ | уверенность |
gen. | vững lòng | уверенный |
gen. | vững lòng | уверенность |
gen. | vững tay | уверенной рукой |
gen. | vững tin | уверенный |
gen. | sự vững tin | уверенность |
gen. | một cách vững tin | уверенно |
gen. | sự vững tin ở lẽ phải của minh | уверенность в своей правоте |
gen. | sự vững tin ở mình | уверенность в себе |
gen. | vững tin ở mình | уверенный в себе |
gen. | sự vững tin ở sức mình | уверенность в своих силах |
gen. | vững tin ở tương lai | уверенность в завтрашнем дне |
gen. | vững tâm | уверенный |
gen. | vững tâm | уверенность |
gen. | vững vàng | независимый (выражающий самостоятельность) |
gen. | vững vàng | непоколебимый (стойкий) |
gen. | vững vàng | независимо |
gen. | vững vàng | основательно |
gen. | vững vàng | основательный (крепкий, прочный) |
fig. | vững vàng | монументальный |
fig. | vững vàng | твёрдый (стойкий, непоколебимый) |
gen. | vững vàng | прочно |
gen. | vững vàng | прочный |
gen. | vững vàng | сильный (твёрдый, стойкий) |
gen. | vững vàng | солидный (основательный, глубокий) |
gen. | vững vàng | состоятельный (обоснованный) |
gen. | một cách vững vàng | твёрдо |
gen. | vững vàng | твёрдый (устойчивый, прочный) |
gen. | vững vàng | уверенный |
gen. | vững vàng | устойчивость |
gen. | vững vàng | устойчивый |
gen. | vững vàng | фундаментальный (прочный, крепкий) |
gen. | vững vàng | уверенно |
gen. | vững vàng | состоятельность (обоснованность) |
gen. | vững vàng | прочность |
gen. | vững vàng | крепкий |
comp., MS | vùng hiện thời | текущая область |
comp., MS | vùng in | область печати |
comp., MS | vùng lưu trữ ban đầu | исходный пул |
comp., MS | vùng nhớ trống | доступная память |
comp., MS | vùng phím số | дополнительная клавиатура |
comp., MS | vùng trạng thái | область состояния |
comp., MS | vùng đệm biểu mẫu | кэш форм |
gen. | vung lên | замахнуться |
gen. | một lần vung tay | мах |
gen. | vung tiền | мотовство |
inf. | vung vấy | размашистый |
gen. | vùng Ban-tích | прибалтийский |
gen. | vùng biền | территориальные воды |
gen. | vùng biền | морское пространство |
gen. | vùng biền | водное пространство |
comp., MS | vùng biểu mẫu | область формы |
gen. | vùng biên cương xa xăm | далёкая окраина |
gen. | vùng biên giới | пограничный район (biên thùy, biên cương) |
gen. | vùng biên giới | пограничная зона |
gen. | vùng bán dạ | полутень (место) |
gen. | vùng bẹn | паховой |
gen. | vùng bẹn | пах |
comp., MS | vùng chi tiết | область данных |
gen. | vùng chiến sự | театр военных действий |
gen. | vùng khu vực chiến sự | зона военных действий |
gen. | vùng địa phương, địa hạt chúng tôi nổi tiếng về... | наши места славятся... |
comp., MS | vùng cột | область столбцов |
comp., MS | vùng cuộn | область прокрутки |
gen. | vùng cát | пески |
gen. | vùng khu, miền công nghiệp | промышленный район |
gen. | vùng công nghiệp cá | рыбопромышленный район |
gen. | vùng công nghiệp khai khoáng | горнопромышленный район |
gen. | ở vùng cực | полярный |
comp., MS | vùng dữ liệu | область данных |
gen. | vùng du cư | кочевье (местность) |
gen. | vùng dân cư thưa thớt | малозаселённый край |
gen. | vùng hẻo lánh | трущоба (захолустье) |
comp., MS | vùng hàng | область строк |
gen. | vùng khai thác vàng | золотопромышленный район |
gen. | vùng kinh tế | экономический район |
gen. | vùng lờ mờ tối | полутень (место) |
gen. | vùng mỏ | горнозаводский район |
gen. | vùng mỏ than | каменноугольный бассейн (đá) |
geol. | vùng mò | бассейн |
gen. | vùng mồ than | угольный бассейн |
gen. | vùng nghi mát ờ ngoại thành | дачная местность |
gen. | vùng nghèo đói | голодный край |
gen. | vùng ngập lụt | район затопления |
comp., MS | vùng nguồn | исходная область |
comp., MS | vùng nhận đầu vào | фокус ввода |
gen. | vùng nhà lụp xụp tòi tồn | трущоба (квартал, район) |
gen. | vùng khu, miền nông nghiệp | земледельческий район |
gen. | vùng nông thôn | сельская местность |
gen. | vùng phi lê | филейная часть |
comp., MS | Vùng Phần Web | зона веб-частей |
gen. | vùng phụ cận | окрестность |
gen. | chạy vùng phụ cận thành phố | пригородный (о транспорте) |
gen. | vùng quen biết | знакомые места |
gen. | vùng quá đông dân cư | перенаселённый край |
gen. | vùng rộng có rừng | лесной массив |
gen. | vùng rìa | окраинный |
gen. | vùng rìa | окраина (населённого пункта) |
gen. | vùng rừng | лесной массив |
gen. | vùng săn bắn | охотничье угодье |
gen. | vùng khu vực sản xuất | производящий район |
gen. | vùng sản xuất lúa mi | хлебопроизводящий район |
gen. | vùng than bùn | торфяной массив |
gen. | vùng thắt lưng | поясница |
gen. | thuộc về vùng thắt lưng | поясничный |
gen. | vùng trận tuyến | прифронтовая полоса (mặt trận, tiền tuyến) |
comp., MS | vùng tràn | область переполнения |
gen. | vùng trên chân trời | небосклон |
gen. | vùng tròng bông | хлопкосеющий район |
gen. | vùng trồng bông | хлопководческий район |
gen. | vùng trồng lanh | льноводческий район |
gen. | thuộc về vùng ven | окраинный |
gen. | vùng ven | окраина (населённого пункта) |
comp., MS | vùng vẽ | область построения |
gen. | vùng xa | отдалённый район |
gen. | vùng xa trung tâm | периферия |
gen. | vùng xa xôi | периферия |
gen. | vùng xa xôi | глубинный район |
gen. | vùng xa xôi hẻo lánh | глушь (дикие места) |
gen. | vùng xung quanh | окрестность (окружающее пространство) |
gen. | vùng ít dân | малозаселённый край |
gen. | vùng điều dưỡng | курорт |
gen. | vùng đằm lầy | болотистая местность |
gen. | vùng đất đen | чернозёмная полоса |
gen. | vùng đóng băng vĩnh viễn | район вечной мерзлоты |
gen. | vùng đông dân cư | населённый край |
gen. | vùng được bảo vệ | охранная зона |
geogr. | vũng biển | губа |
gen. | vũng hồ | заводь |
gen. | vũng lầy | болотный |
gen. | cái vũng nước | лужа |
gen. | cái vũng sông | заводь |
gen. | vũng sông êm đèm | тихая заводь |
nautic. | vũng tàu | рейд |
gen. | vũng tàu | гавань |
inf. | vẽ vụng về | размалевать |
inf. | vụng trộm | исподтишка |
gen. | một cách vụng trộm | украдкой |
gen. | vụng trộm | вороватый (опасливый) |
gen. | vụng trộm | воровски (украдкой) |
gen. | vụng trộm | за глаза (в отсутствие кого-л.) |
gen. | một cách vụng trộm | крадучись |
gen. | vụng trộm | тайком |
gen. | vụng trộm | тайно |
gen. | một cách vụng trộm | из-за угла |
gen. | vụng trộm | потихоньку (тайно) |
gen. | vụng trộm | блудливый (вороватый) |
gen. | vụng về | неловкий (неуклюжий) |
gen. | một cách vụng về | неловко |
gen. | sự, tính vụng về | неловкость (неуклюжесть) |
fig., inf. | vụng về | безрукий |
fig., inf. | vụng về | корявый (неумелый, нескладный) |
fig., inf. | vụng về | косолапый (неуклюжий) |
fig. | vụng về | мешковатый (о человеке) |
fig. | vụng về | угловатый |
gen. | vụng về | неповоротливый (неловкий) |
gen. | vụng về | нерасторопный |
gen. | vụng về | нескладный (неуклюжий) |
gen. | vụng về | неуклюжий (о человеке, животном) |
gen. | vụng về | ремесленный (примитивный, неискусный) |
gen. | vụng về | топорный (грубый, неуклюжий) |
gen. | vụng về | несуразный (неуклюжий) |
gen. | vụng về | бездарный (о произведении) |
gen. | vụng về | бестолково (неумело, кое-как) |
gen. | vụng về | нелепый (неуклюжий) |
gen. | vụng về | неладный (неуклюжий) |
gen. | một cách vụng về | бездарно |
fig. | vụng vè | грубый |
gen. | vừng trăng | лунный диск |
gen. | vừng ô | солнце (светило) |
gen. | vừng đông đỏ rực | алая заря |
gen. | vựng tập | словник |
gen. | xử sự một cách vững vàng | держать себя независимо |
gen. | xin cứ vững tâm! | будьте уверены! |
gen. | xâm phạm vùng trời | вторгнуться в воздушное пространство |
gen. | xâm phạm vùng trời | вторгаться в воздушное пространство |
gen. | xây dựng vững chắc | строить прочно |
gen. | ăn vụng không biết chùi mép | рыльце в пушку |
saying. | ăn vụng như mèo, nhát gan như thỏ | блудлив как кошка, труслив как заяц |
gen. | đau ờ vùng thắt lưng | боль в пояснице |
gen. | đi tránh vũng nước | обойти лужу |
comp., MS | định dạng vùng | формат региона |
gen. | đứng vững | удерживаться |
gen. | đứng vững | удержаться на ногах (trên đôi chân) |
gen. | đứng vững | устоять (удержаться, не упасть) |
gen. | đứng vững | удержаться |
gen. | đứng vững | выстоять (выдерживать) |
gen. | đứng vững | держаться (в каком-л. положении) |
gen. | đứng vững | держаться на ногах |
gen. | đứng vững | подержаться (не сдаваться) |
gen. | đứng vững | продержаться (một thời gian) |
gen. | đứng vững | твёрдо держаться |
gen. | đứng vững | твёрдо стоять на ногах |
fig. | đứng vững | устоять (в борьбе и т.п.) |
gen. | đứng vững | выстаивать (выдерживать) |
gen. | đứng vững như kiềng ba chân | стоять твёрдой ногой |
gen. | đứng vững trên lập trường của mình | удержаться на своей позиции |
gen. | đứng vững trên lập trường của mình | удерживаться на своей позиции |
gen. | đứng vững trên đôi chân | твёрдо стоять на ногах |
gen. | đứng vững vàng | стоять твёрдой ногой |
gen. | đứng vững vàng trong cuộc sống | твёрдо стоять на ногах |
gen. | đứng vững được | выдерживать (терпеть, переносить) |
gen. | đứng vững được | выдержать (терпеть, переносить) |
gen. | đứng vững được trong tinh thế bị bao vây | выдержать осаду |
gen. | đứng vững được trong tinh thế bị bao vây | выдерживать осаду |
gen. | đoàn khảo sát đoàn thám hiếm vùng cực | полярная экспедиция |
gen. | đơn vị từ vựng | лексическая единица |
gen. | đường sắt vùng phụ cận thành phố | пригородная железная дорога |
gen. | đại đội giữ vững được cho đến khi viện binh tới | рота продержалась до прибытия подкрепления |
comp., MS | đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc | заполнение |
gen. | ở vùng đòi núi | нагорный (гористый) |