DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing vui nhu | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh đã vui chơi như thế nào?как вы веселились?
vui như mở cờ trong bụngсердце его прыгало от радости
vui như mờ cờ trong bụngсердце радуется
vui như mờ cờ trong bụngсердце наполнилось радостью
vui như mở cờ trong bụngдуша радуется