DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing vong ân bội n | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.vong ân bội nghĩaнеблагодарный
gen.sự, lòng, tính vong ân bội nghĩaчёрная неблагодарность
gen.sự, tính vong ân bội nghĩaчёрная неблагодарность