Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
vo van
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu óc
в голову лезут разные мысли
chuyện vớ
vẩn
бабьи сказки
cậu đi vẩn vơ
đi lang thang, đi chơi phiếm
ở đâu thế?
где ты шатаешься?
diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệt
его речь прерывалась бурными аплодисментами
hoàn toàn
vớ vẩn
сущий вздор
điều
hoàn toàn
vớ vần
чепуха на постном масле
kính thiên văn vô tuyến
радиотелескоп
làm việc vớ
vẩn
играть в бирюльки
(заниматься пустяками, vặt vãnh)
làm việc vớ
vần
бить баклуши
(заниматься пустяками)
nói
vớ vẩn
намозолить язык
nói
vớ vẩn
болтать чепуху
nói
vớ vần
городить чушь
nói
vớ vần
нести чушь
nói
vớ vẩn
мозолить язык
rặt
toàn, tuyền
chuyện vớ v
ần
сплошной бред
tức giận một cách vớ vẩn
лезть в бутылку
(không căn cứ)
vớ vẩn
пустяк
vớ vần
пустяк
(вздор)
vớ vần
праздность
(ненужность)
điều
vớ vần
пустое
việc làm vớ
vẩn
безделье
(пустое занятие)
vần vơ
неосмысленный
vẩn vơ
бессмысленный
(неосмысленный)
vô vàn
тысячи
(множество)
vô vàn
без счёту
vô vàn
công việc
уйма дел
nhà
vô địch Thế vận hội
олимпийский чемпион
vơ vần
бессмысленный
(неосмысленный)
đi vần vơ
идти на все четыре стороны
đi vần vơ
рыскать
(бродить)
đi vần vơ
láng cháng
khắp thành phố
таскаться по городу
Get short URL