Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
viết... bằng m
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bài giảng bằng tiếng Việt
лекция на вьетнамском языке
gen.
bảng chữ
từ
viết tắt
список условных сокращений
geogr.
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
РСФСР
(РСФСР)
geogr.
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Liên bang Nga
Российская Советская Федеративная Социалистическая Республика
(РСФСР)
gen.
Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết
СССР
gen.
Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết
Союз Советских Социалистических Республик
geogr.
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
СССР
(СССР)
geogr.
Liên bang Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết
Союз Советских Социалистических Республик
(СССР)
gen.
Liên bang Xô-viết
Советский Союз
gen.
viết bằng mật mã
шифровка
(действие)
gen.
viết... bằng mật mã
зашифровывать
gen.
viết... bằng mật mã
шифровать
gen.
viết bằng mật mã
шифрованный
gen.
viết... bằng mật mã
зашифровать
gen.
viết bằng mật mã
шифром
gen.
viết bằng mực
писать чернилами
gen.
viết bằng nét chữ li ti
написанный убористым почерком
gen.
viết bằng phấn
писать мелом
gen.
viết con số bằng chữ thường
написать число прописью
gen.
Xô-viết Liên bang
Совет Союза
Get short URL