DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing việc làm bô i | all forms
SubjectVietnameseRussian
comp., MSBộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của Windowsкомплект сертификации классических приложений
gen.bộ quần áo đi làm việcрабочий костюм
comp., MSBộ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của Windowsкомплект сертификации классических приложений
gen.bố trí thu xếp ai vào làm việcустроить кого-л. на работу
gen.bố trí đủ việc làm cho xí nghiệpзагрузить предприятие работой
gen.bố trí đủ việc làm cho xí nghiệpзагружать предприятие работой
gen.bố trí đù việc làm trong suốt ngày côngзагрузить рабочий день
gen.bố trí đù việc làm trong suốt ngày côngзагружать рабочий день
gen.làm việc đòng bộсработанность (согласованность в работе)
gen.làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bò xừнагорит тебе за это
gen.nó đến làm ra bộ như để làm việcон пришёл якобы для того, чтобы работать
comp., MSPhòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhколлекция гаджетов рабочего стола
gen.việc làm bồ íchблагое дело
gen.việc làm vô bổпустая затея (vô ích, không có kết quà)
gen.việc làm vô bổпустой номер (vô ích, không có kết quà)