Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
việc ấy không có ả nh
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh có thế làm được
có thề làm nồi
việc ấy không?
можете ли вы это сделать?
gen.
anh ấy không có lỗi trong việc này
он не повинен в этом
gen.
có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?
удобно ли спросить его об этом?
gen.
việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi
на меня это нисколько не действует
Get short URL