DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing với tới | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy thân thiết với tôiон мне близок
anh ấy trùng tên với tôiон мой тёзка
anh ấy trùng tên với tôiон мне тёзка
anh ấy tốt đối với có cảm tình với tôiон расположен ко мне
bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi!который раз я тебе говорю
chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôiдети скоро к нам привыкли
chúng tôi cùng bọn với nóмы с ним заодно
chúng tôi không đi cùng đường với các anhнам не по пути с вами
cậu ta không phải là bà con với của chúng tôiон нам чужой
cậu ta đã thay đồi thái độ đối với tôiон переменился ко мне
cậu ấy bà con với tôiон мне родня
cậu ấy là người cùng tuồi với tôiон мой ровесник
cậu ấy cùng tuổi với tôiон мой сверстница
cậu ấy cùng tuổi với tôiон мой сверстник
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn nămдепутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года
cái đó không có tác dụng tí gì đối với tôi cна меня это нисколько не действует
cái đó không quan trọng gì đối với tôiэто мне не указ
cái đó là gánh nặng đối với tôiмне это в тягость
cái đó thì khó hiểu đối với tôiэто недоступно моему пониманию
cái đó thích hợp với thuận tiện cho tôiменя это устраивает
cái đó đối với tôi thì chằng mới mẻ gì!это для меня не новость!
cùng với chúng tôiс нами
hôm nay anh phải ở chơi với tôiвы должны мне составить сегодня компанию
không hiểu cái gì xảy ra với tôiне знаю, что со мной делается
không với tới đượcнедосягаемый
không với tới đượcнедоступный (превышающий чьи-л. возможности)
mời anh ghé ngòi với chúng tôi!присаживайтесь!
mời các anh nhập bọn với chúng tôiсоставьте нам компанию
ngay cả đối với tôi cái đó cũng khóэто и для меня трудно
người ta giới thiệu tôi với anh ấyменя познакомили с ним
người ta nói với chúng tôiнам говорят (bảo chúng tôi)
nó hoàn toàn thờ ơ với tôiя ему совершенно безразличен
nó hoàn toàn xa lạ đối với tôiон мне совершенно чужд
nó họ hàng bà con với tôiон мне сродни
nó với tay tới trần nhàон достаёт рукой до потолка
nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôiесли выберется свободный час, приезжайте к нам
quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồiведь я вам говорил уже давно
thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
trái hằn với ý muốn của tôiвопреки моему желанию
trường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôiтакого случая у нас не было
tuy thế tuy vậy tôi sẽ nói với nóя-таки скажу ему
tôi chẳng muốn nói chuyện với nóмы с ним не разговариваем
tôi có một yêu cầu nhỏ mọn với anhу меня к вам небольшая просьба
tôi hoàn toàn thờ ơ với việc đóэто меня не трогает
tôi hoàn toàn đồng ý với anhя вполне с вами согласен
tôi hoàn toàn đồng ý với điều nàyя готов обеими руками подписаться под этим
tôi khuyên anh điều đó với tư cách một người bạnсоветую вам это как друг
tôi không có cảm tình thiện càm với nóя ему не симпатизирую
tôi không có gì chẳng có gì để nói với anh cảмне нечего сказать вам
tôi không có quyền lực đối với nóя над ним не властен
tôi không có thiện cảm với nóон мне антипатичен
tôi không dám nói vớiне решаюсь сказать (кому-л., ai)
tôi không muốn giao thiệp với nóмы с ним не разговариваем
tôi không nỡ nỡ nào, nỡ lòng nào nói điều đó với nóу меня язык не повернётся сказать ему это
tôi không quen với điều đóя не привык к этому
tôi không thể nào chia tay với anh ấy đượcя не в силах расстаться с ним
tôi không thể tranh luận nổi với nóя не берусь спорить с ним
tôi không thèm chơi với nỏмы с ним не разговариваем
tôi muốn nói đôi điều với anhхочу вам кое-что сказать
tôi nhầm lẫn lẫn lộn, nhầm, lẫn anh với cậu em cùa anhя путаю вас с вашим братом
tôi nói không phải với anh đâu!я не с вами разговариваю!
tôi nói nghiêm túc nghiêm chỉnh với anhя толком вам говорю
tôi nói với nó về việc này đã lâu ròiя уже давно говорю ему об этом
tôi phải mất nhiều thì giờ với nóмне пришлось с ним много повозиться
tôi rủ được nó đi với tôiя убедил его поехать со мной
tôi sống hòa thuận với nóмы с ним ладим
tôi thề với anh rằng...клянусь тебе, что...
tôi thèm muốn khát khao nói với nóменя подмывало сказать ему
tôi cùng với anhмы с вами
tôi với anh ấy quen nhau từ lâuмы с ним давно знакомы
tôi cùng với emмы с братом
tôi với nó cùng quêмы с ним земляки
tôi với nó là những người khác biệtмы с ним разные люди (không giống nhau)
tôi với nó ăn ý nhauмы с ним ладим
tôi và nó đối xử với nhau rất tốtмы с ним в очень хороших отношениях
tôi vôiпогасить известь
tôi vôiгасить известь
tôi đang rất vộiя очень тороплюсь
tôi đang vội điя очень тороплюсь
tôi đã hứa với chị ấy ròiя ей обещал
tôi đã nói với anh rất nhiều hàng trăm, biết bao nhiêu lần rồiсто раз вам говорил
tôi đã tính sai và bị thiệt vì không đòng ý với đề nghịя прогадал, не согласившись на предложение
tôi đã từng nói với anh biết bao nhiêu bận rồi!сколько раз я вам говорил!
tôi đã đánh nhau với nóя с ним подрался
tôi đồng ý với ý kiến của anh ấyя согласен с его мнением
tồi đến tới đề từ biệt với các anhя пришёл проститься с вами
với tay là tớiдва шага (очень близко)
với tớiдостать
với tớiдотянуться (доставать)
với tớiдотягиваться (доставать)
với tớiдоставать
với điều đó tôi có ý nói tôi ngụ ý, tôi muốn nói, tôi có ý muốn nói là...я подразумеваю под этим...
việc này đối với tôi không dễ lẳmэто мне не легко даётся
việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồiдля меня это дело привычное
vôi chưa tôiнегашёная известь
vôi tôiгашёная известь
vở kịch mà anh nói với tôiпьеса, о которой вы мне говорили
áo này không vừa với tôiэто платье мне не годится
đội bóng đá cùa nhà máy chúng tôi đã thua với tỳ số 0:2футбольная команда нашего завода проиграла со счётом 0:2
đi vội tớiпримчаться
điều đó không quan trọng đối với tôi!это меня не интересовать ует!
điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi!сколько раз я вам говорил!
đó là tai họa lớn đối với chúng tôiэто для нас большое горе
đó là vinh hạnh vinh dự, hân hạnh lớn đối với tôiэто большая честь для меня
đôi giày này rộng quá đối với tôiэти ботинки мне велики
đối với chúng tôiэти исследования представляют для нас огромный интерес
đối với chúng tôi nó là người dưngон нам чужой
đối với về phần chúng tồi thế là đủ rồiс нас довольно
đối với tôiпо мне
đối với tôi bà ấy chỉ là người dưngона мне никто
đối với tôi thì việc đó quen thuộc lắmдля меня это дело привычное
đối với tôi thì đủ rồi!будет с меня!
đối với tôi thì đằng nào cũng thế thôiмне всё равно (thi thế nào cũng được, thì cái đó hoàn toàn không quan trọng)
đối với tôi thế là đù lắm rồi!с меня хватит! (мне достаточно)
đối với tôi việc này thế nào cũng đượcмне это безразлично
đối với tôi điều này không quan trọngмне это безразлично
đối với tôi điều đó chẳng khó gìэто для меня не проблема
đối với tôi đó là một lối thoát duy nhấtэто для меня единственный исход
đối xử tồi tệ vớiдержать кого-л. в чёрном теле (ai)