Vietnamese | Russian |
ai không có triền vọng | не светит (кому-л.) |
anh hy vọng vào cái điều gì? | на что вы надеетесь? |
anh ấy đi vòng từ phía trái đến | он заехал слева |
bay vòng | делать круги (в воздухе) |
bay vòng gấp ngoặt | делать петлю |
bay vòng quanh | кружиться (о птице, самолёте) |
bay vòng quanh | кружить (о птице, самолёте) |
bằng đường vòng | окольным путём |
bàn bị vong | памятка |
bảng đấu vòng | турнирная таблица |
bắn cầu vồng | стрельба непрямой наводкой |
sự bắn cầu vồng | навесный обстрел |
bắt quân thù phải chịu diệt vong | обречь врага на гибель |
bị loại ra khỏi vòng chiến đấu | выйти из строя воен. (о живой силе) |
bị nguy vong | находиться в смертельной опасности |
bị những hy vọng cám dỗ | обольститься надеждами |
bị những hy vọng cám dỗ | обольщаться надеждами |
bị thất vọng | впадать в отчаяние |
bị thất vọng | дойти до отчаяния |
bị thất vọng | доходить до отчаяния |
bị thất vọng | впасть в отчаяние |
bị thất vọng | в отчаянии |
bị tuyệt vọng | дойти до отчаяния |
bị tuyệt vọng | доходить до отчаяния |
bị tuyệt vọng | в отчаянии |
bị vong lục | памятная записка |
ceró người mơ mộng viền vông | не от мира |
chiêm vọng | созерцательный |
chiêm vọng | созерцать |
chiến sĩ trận vong | убитый в бою |
chiến sĩ trận vong | павшие |
chứng chi tử vong | свидетельство о смерти |
chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được | не ждать ничего хорошего (от кого-л.) |
chu vi vòng tròn | длина окружности |
chuyền động theo vòng tròn | двинуться по кругу |
chuyền động theo vòng tròn | двигаться по кругу |
chầy vòng | обтечь |
chầy vòng | обтекать |
chân vòng kiềng | косолапый |
chưa làm vòng | делить шкуру неубитого медведя |
chạy cuống cuồng vì thất vọng | заметаться в отчаянии |
chạy theo danh vọng | гнаться за славой |
chạy theo những ào tường ảo ảnh viển vông | гоняться за призраками |
chạy vòng quanh | покружиться (một lúc) |
chạy vòng quanh | кружиться |
chỗ võng | прогиб (место) |
chỗ xe cộ đi vòng quanh | объезд (место) |
cầu vồng | радуга (Una_sun) |
cuộc du lịch vòng quanh thế giới | путешествие вокруг света (trái đất, địa cầu, quà đất) |
cuộc sống không có triền vọng gì | жизнь без просвета |
có cao vọng | претендовать (приписывать себе) |
có hy vọng | обещать (подавать надежды) |
có khát vọng | притязать (проявлять стремление к достижению чего-л.) |
có kỳ vọng | притязать (проявлять стремление к достижению чего-л.) |
có kỳ vọng | претендовать (добиваться чего-л.) |
có nhiều triển vọng | подавать большие надежды |
có tham vọng | притязать (проявлять стремление к достижению чего-л.) |
có tham vọng | претендовать (приписывать себе) |
có triền vọng | перспективный (о деле и т.п.) |
có triển vọng | многообещающий |
có xa vọng | претендовать (приписывать себе) |
công việc có triển vọng | перспективная работа |
cưa vòng | ленточная пила |
cảm giác tuyệt vọng | чувство обречённости |
cố đạt được danh vọng | добиться славы |
cố đạt được danh vọng | добиваться славы |
bị diệt vong | погибнуть (исчезать, уничтожаться) |
bị diệt vong | гибнуть (исчезать, уничтожаться) |
diệt vong | вымирать (о городе и т.п.) |
diệt vong | вымереть (о городе и т.п.) |
sự diệt vong | гибель (уничтожение) |
sự diệt vong nhục nhã | бесславный конец |
cuộc du hành biến khơi vòng quanh thế giới | кругосветное плавание |
du lịch vòng quanh thế giới | путешествовать вокруг света |
cuộc du lịch vòng quanh thế giới | кругосветное путешествие |
dun. bị vong lục | меморандум |
dục vọng không kiềm chế được | непреодолимое желание |
gieo hi vọng | обнадёжить |
gieo hi vọng | обнадёживать |
giấy chứng nhận tử vong | свидетельство о смерти |
giúp ai đạt được nguyện vọng | идти навстречу чьим-л. пожеланиям |
gây gieo hy vọng | возбудить надежду |
gây hy vọng | обнадёжить |
gây hy vọng | обнадёживать |
gây gieo hy vọng | возбуждать надежду |
gây niềm hy vọng | вселить надежду |
gây niềm hy vọng | вселять надежду |
hai đội này sẽ gặp nhau trong vòng chung kết | эти команды встретятся в финале |
hi vọng | рассчитать (надеяться) |
hi vọng | расчесть (надеяться) |
hi vọng | рассчитывать (надеяться) |
hi vọng | надеяться (рассчитывать на что-л.) |
sự, lòng, niềm, nỗi, mối hi vọng | надежда |
hi vọng vào cái | в надежде (на что-л., gì) |
hi vọng vào cái tốt hơn | надеяться на лучшее |
hoàn toàn thất vọng... | вконец отчаявшись... |
hoàn toàn thất vọng <#0> về việc | поставить крест (на чём-л., gì) |
hoàn toàn tuyệt vọng | нет никакой надежды |
hoàn toàn vô hi vọng | нет никакой надежды |
hy vọng | надежда |
hy vọng | ожидать (надеяться, предполагать) |
hy vọng | надеяться (рассчитывать на что-л.) |
hy vọng | чаяние |
hy vọng | ожидания (предположения, надежды) |
hy vọng | положиться |
hy vọng | расчесть (надеяться) |
hy vọng | рассчитать (надеяться) |
hy vọng | рассчитывать (надеяться) |
hy vọng | полагаться |
hy vọng | надеяться (Una_sun) |
hy vọng bị tan vỡ | гибель надежд |
hy vọng của nó đang sụp đồ | его надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan) |
hy vọng cuối cùng | якорь спасения |
hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ | наши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan) |
hy vọng hão huyền | понадеяться (о несбывшихся надеждах) |
hy vọng hão huyền | воздушные замки |
hy vọng mỏng manh | слабая надежда (mong manh) |
đặt hy vọng vào | делать ставку (на кого-л., ai) |
hy vọng vào | понадеяться |
hy vọng vào may mắn | уповать на удачу |
hy vọng được trúng số | надеяться на выигрыш |
hành động tuyệt vọng | безнадёжный жест |
hát đưa vong | похоронные причитания |
hãm đầy ai vào vòng nguy hiểm | подвергнуть кого-л. опасности |
hãm đầy ai vào vòng nguy hiểm | подвергать кого-л. опасности |
hình vòng cung | дугообразный |
hòa lực cầu vồng | навесный огонь |
hôccay chơi với vòng đĩa | хоккей с шайбой (trên băng) |
môn hôccay vòng đĩa | хоккей с шайбой |
hết hy vọng | потерять надежду |
hết hy vọng | терять надежду |
khao vọng | празднество |
khu trong vòng cực | Заполярье |
khát vọng | потребность (желание) |
khát vọng | мечта (предмет желаний) |
khát vọng | горячее желание |
khát vọng | притязание (стремление) |
khát vọng | устремление |
khát vọng | тяготение (влечение) |
khát vọng | тяга (стремление) |
nỗi, niềm khát vọng | стремления (помыслы, желания) |
khát vọng | вожделение (страстное желание) |
khát vọng mãnh liệt | неугасимое желание (không thế nào kim lại được) |
khép vòng | замкнуть круг |
khép vòng | замыкать круг |
không còn hi vọng | отчаяться |
không còn hi vọng | отчаиваться |
không có triển vọng | бесперспективный |
sự không có triền vọng | бесперспективность |
không hy vọng | отчаяться |
không hy vọng | безнадёжный (отчаянный) |
không hy vọng | отчаиваться |
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa | отчаяться спасти чью-л. жизнь (ai) |
không hy vọng thành công | отчаяться в успехе |
không một tia một tí hy vọng nào | нет никакой надежды |
không thoát khỏi diệt vong | обречённый |
thuộc về kính tiềm vọng | перископический |
kính tiềm vọng | перископ |
kính viễn vọng | подзорная труба |
thuộc về kính viễn vọng | телескопический |
cái kính viễn vọng | телескоп |
cái kính viễn vọng phản xạ | рефлектор (телескоп) |
kính viễn vọng vô tuyến điện | радиотелескоп |
kỳ vọng | стремиться (достичь чего-л.) |
leo lét niềm hy vọng | теплится надежда |
leo lên bước thang danh vọng | выйти в люди |
liệng vòng | кружить (о птице, самолёте) |
liệng vòng | покружиться (о птицах и т.п., một lúc) |
liệng vòng | кружиться (о птице, самолёте) |
liệng vòng | описывать круги (в воздухе) |
loại ra khỏi vòng chiến đấu | вывести что-л. из строя воен. (живую силу) |
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồng | перелиться всеми цветами радуги |
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồng | переливаться всеми цветами радуги |
làm cho ai thất vọng | привести кого-л. в отчаяние |
làm cho ai thất vọng | приводить кого-л. в отчаяние |
làm ai thất vọng | ввергнуть кого-л. в отчаяние |
làm ai thất vọng | ввергать кого-л. в отчаяние |
làm cho ai diệt vong | привести кого-л. к гибели |
làm cho ai thất vọng | довести кого-л. до отчаяния |
làm cho ai thất vọng | доводить кого-л. до отчаяния |
làm hy vọng của ai tan vỡ | разбить чьи-л. надежды |
làm liều với hy vọng được cuộc | поставить всё на карту |
làm tan vỡ làm tiêu tan hy vọng | разрушить надежды |
làm... thất vọng | разочаровывать |
làm... thất vọng | разочаровать |
làm... thất vọng | обескуражить (chán nàn, ngã lòng, nản chí) |
làm... thất vọng | обескураживать (chán nàn, ngã lòng, nản chí) |
làm tiêu tan hy vọng | убить надежду |
làm tiêu tan hy vọng | убивать надежду |
làm tiêu tan hy vọng cùa | разбить чьи-л. надежды (ai) |
làm... tuyệt vọng | разочаровывать |
làm... tuyệt vọng | разочаровать |
lâm vào vòng hoạn nạn | попасть в беду |
mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực! | да сбудутся наши желания! |
mất hy vọng | отчаяться |
mất hy vọng | отчаиваться |
mất hy vọng thẳng lợi | отчаяться в успехе |
một hành động tuyệt vọng | отчаянный шаг |
mất hết hi vọng | потерять всякую надежду |
mất hết hy vọng... | вконец отчаявшись... |
mất hết hy vọng | оставить всякую надежду |
bánh mì vòng | бублик |
mì vòng | баранка |
điệu múa vòng tròn | хоровод |
mơ mộng viền vông | построить воздушные замки |
mơ mộng viền vông | строить воздушные замки |
mơ mộng viển vông | воздушные замки |
mơ tường viển vông | пустая мечта |
mơ tường viển vông | несбыточная мечта |
mưu cầu danh vọng | карьеризм |
mối tình tuyệt vọng | неразделённая любовь |
nửa vòng quay | полуоборот |
nửa vòng tròn | полуокружность |
nửa vòng tròn | полукруглый |
nửa vòng tròn | полукруг |
ngoài vòng pháp luật | вне закона |
nguyện vọng cùa giới cằn lao | пожелания трудящихся |
nguyện vọng không thề thực hiện được | невыполнимое желание |
nguyện vọng lâu đời | вековые чаяния |
nguyện vọng tha thiết | сильное желание |
ngày hôm nay có hy vọng trời sáng sủa | день обещает быть ясным |
người có kỳ vọng | претендент |
người lưu vong | эмигрантка (политический) |
người lưu vong | эмигрант (политический) |
người lưu vong chính trị | политэмигрант |
người thất vọng | разочарованный человек (bị vỡ mộng) |
những hy vọng hão huyền | несбыточные надежды (vu vơ) |
những hy vọng hão huyền | иллюзорные надежды |
những hy vọng uổng công | тщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo) |
những niềm hi vọng đã thành sự thật | надежды сбылись |
những niềm hy vọng đã được thực hiện | надежды сбылись |
những vòng tròn đồng tâm | концентрические круги |
những ước mơ viền vông | несбыточные мечты (vu khoát, không thể thực hiện được) |
nhòm kính viễn vọng | посмотреть в телескоп |
nhòm kính viễn vọng | смотреть в телескоп |
nhảy ngửa lộn vòng | сальто-мортале |
nhảy ngửa lộn vòng | сальто |
niềm hy vọng đã nảy ra | появилась надежда (nảy sinh) |
niềm khát vọng cao thượng | искра божья |
nuôi hi vọng | питать надежду |
nuôi ôm, ôm ấp, ấp ủ hy vọng | питать надежду |
nó chẳng có triển vọng gì | из него ничего не выйдет |
nó càm thấy tuyệt vọng | он чувствовал свою обречённость |
nói rõ nguyện vọng cùa mình | заявить о своём желании |
nói rõ nguyện vọng cùa mình | заявлять о своём желании |
nói vong mạng | не постесняться в выражениях |
nói vong mạng | броситься словами |
nói vong mạng | не стесняться в выражениях |
nói vong mạng | бросать слова на ветер (говорить необдуманно) |
nói vong mạng | бросаться словами |
phim màn ảnh vòng cung | панорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
phấn khởi vì hy vọng | окрылённый надеждой |
phá tan niềm hy vọng | уничтожить надежду |
phá tan niềm hy vọng | уничтожать надежду |
phụ lòng hy vọng của | обмануть чьи-л. надежды (ai) |
phụ lòng hy vọng của | обманывать чьи-л. надежды (ai) |
quay xoay mấy vòng | повертеться |
quay nửa vòng | полуоборот |
sự quay nửa vòng | полоборота |
quay vòng quanh | повернуться кругом |
quay 100 vòng trong một phút | делать 100 оборотов в минуту |
sự ra khỏi vòng bí mật | выход из подполья |
rút bò vòng vây | снять осаду |
rút bò vòng vây | снять блокаду |
rút bò vòng vây | снимать осаду |
rút bò vòng vây | снимать блокаду |
rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung | панорамный кинотеатр (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
sa vào lâm vào vòng nguy hiềm | подвергнуться опасности |
sa vào lâm vào vòng nguy hiềm | подвергаться опасности |
sa vào vòng vây | попасть в окружение |
suy vong | погибнуть (исчезать, уничтожаться) |
suy vong | гибнуть (исчезать, уничтожаться) |
suy vong | гибель (уничтожение) |
số lượng vòng quay trong một phút | количество оборотов в минуту |
sống lưu vong ở nước ngoài | жить в эмиграции |
sống lưu vong ở nước ngoài | находиться в эмиграции |
tỷ lệ tử vong | смертность (количество смертных случаев) |
tỷ lệ tử vong trẻ con | детская смертность |
tử vong | погибать |
tử vong | погибнуть |
sự tử vong | смертельный исход |
thể theo theo, tùy theo, phù hợp vớị nguyện vọng cùa anh ấy | по его́ жела́нию́ |
sự thỏa mãn nguyện vọng | удовлетворение желаний |
thỏa mãn nguyện vọng | идти навстречу чьим-л. пожеланиям (ai) |
theo nguyện vọng chúng tôi | по-нашему (о желании, chúng ta) |
theo nguyện vọng cùa anh | по-твоему (о желании, chị, cậu, mày...) |
theo nguyện vọng cùa mình | по-своему (о желании) |
theo nguyện vọng cùa tôi | по-моему (о желании) |
theo nguyện vọng riêng | по собственному желанию |
theo vòng tròn | окружной (окружающий, đường tròn, hình tròn) |
thoát khỏi vòng vây | вырваться из окружения |
thoát vòng khó khăn | выкарабкаться из затруднительного положения |
thoát vòng khó khăn | выкарабкиваться из затруднительного положения |
thất vọng | вешать голову |
thất vọng | повесить голову |
thất vọng | обмануться (испытывать разочарование) |
thất vọng | отчаиваться |
thất vọng | отчаяться |
thất vọng | прийти в отчаяние |
thất vọng | разочаровываться |
thất vọng | разочароваться |
thất vọng | обманываться (испытывать разочарование) |
thất vọng | повесить нос |
thất vọng | вешать нос |
thất vọng | разочарованный (Una_sun) |
thất vọng trong đời sống | разочарование в жизни |
thất vọng vì | обманываться (в ком-л., ai) |
thất vọng vì | обмануться (в ком-л., ai) |
thích danh vọng | тщеславный |
thị kính của kính tiềm vọng | окуляр перископа |
tia hy vọng | луч надежды |
tia hy vọng | проблеск надежды |
tia hy vọng | искра надежды |
tiềm vọng kính | перископ |
tinh hình vô hy vọng | отчаянное положение |
tiêu vong | отмереть |
tiêu vong | отмирать |
tiêu vong | погибнуть (исчезать, уничтожаться) |
tiêu vong | гибнуть (исчезать, уничтожаться) |
tiếng vọng | эхо |
tiếng vọng | отклик (отзвук, эхо) |
tiếng vọng | отзвук |
tiếng đồng vọng | отзвук (доносящийся издалека звук) |
triền vọng | шанс (возможность) |
triển vọng | перспективы перен. (виды на будущее) |
triền vọng | виды (намерения, предположения) |
triển vọng mùa màng | виды на урожай |
những triển vọng đầy hứa hẹn | радужные перспективы |
triền vọng ảm đạm | безотрадные перспективы |
trong vòng | в течение (какого-л. времени) |
trong vòng | в продолжение |
trong vòng phạm vi ba tháng | в пределах трёх месяцев |
ở trong vòng cực | заполярный |
trong vòng một giờ | в течение часа (tiếng, tiếng đòng hồ) |
trong vòng trong thời gian, trong một năm | в течение года |
trong vòng trong thời gian, trong một tháng | в течение месяца |
trong vòng trong thời gian, trong một tuần | в течение недели |
trong vòng nửa giờ | в течение получаса (nửa tiếng) |
trung đoàn đã chọc thủng phá thủng, vượt qua vòng vây | полк пробился из окружения |
trước mắt chúng ta mở ra triển vọng viễn cành> rộng lớn | перед нами раскрываются широкие горизонты |
trước đây tớ không hy vọng được gặp cậu | я не надеялся тебя увидеть |
trường hợp tứ vong | смертельный случай |
trả tiền trong vòng năm ngày | срок оплаты пять дней |
trọng vọng | уважать |
tuyệt vọng | отчаиваться |
tuyệt vọng | потерять всякую надежду |
tuyệt vọng | оставить всякую надежду |
tuyệt vọng | отчаяться |
tuyệt vọng | разочароваться |
tuyệt vọng | терять надежду |
tuyệt vọng | потерять надежду |
tuyệt vọng | разочаровываться |
tuyệt vọng | прийти в отчаяние |
tuyệt vọng | вконец отчаявшись... |
tuyệt vọng vì đau khổ | убитый горем |
tuyên bố, đặt ai ngoài vòng pháp luật | объявить кого-л. вне закона |
tuyên bố, đặt ai ngoài vòng pháp luật | поставить кого-л. вне закона |
tuyên bố đặt ai ngoài vòng pháp luật | объявить кого-л. вне закона |
tuyến phòng ngự vòng tròn | круговая оборона |
tình thế tuyệt vọng | отчаянное положение |
tình yêu tuyệt vọng | безответная любовь |
tình yêu vô vọng | неразделённая любовь |
tôi hy vọng là rằng anh sẽ không từ chối | я надеюсь, что вы не откажете |
tôi không hy vọng gì hơn nữa | большего я и не жду |
tôi đã hy vọng trông chờ, mong chờ, mong đợi vào sự giúp đỡ của ông ta | я рассчитывал на его помощь |
tôi đã mất hết hy vọng gặp lại anh | я уже отчаялся вас увидеть |
tưởng nhớ các chiến sĩ trận vong | чтить память погибших бойцов |
tết vòng hoa | свить венок |
tết kết vòng hoa | сплести венок |
tết vòng hoa | вить венок |
tự an ủi mình bằng hy vọng | польстить себя надеждой |
tự an ủi mình bằng hy vọng | льстить себя надеждой |
tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | потешить себя надеждами |
tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | тешить себя надеждами |
với ước vọng rằng... | в надежде (на что-л.) |
việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng | вы меня убили своим отказом (làm tôi hết sức phiền muộn) |
việc đó làm nó hoàn toàn tuyệt vọng | это его доконало |
vong ân | неблагодарный |
vong ân | неблагодарность |
vong ân bội nghĩa | неблагодарный |
sự, lòng, tính vong ân bội nghĩa | чёрная неблагодарность |
sự, tính vong ân bội nghĩa | чёрная неблагодарность |
vật kính viễn vọng | телеобъектив |
vòng bi | подшипниковый |
vòng bi | шарикоподшипниковый |
vòng bi | шариковый подшипник ổ |
vòng cồ | ошейник |
vòng cồ chó | собачий ошейник |
cái vòng cổ chó | собачий ошейник |
Vòng cực | Полярный круг |
vòng dây | петля |
vòng dây | бухта (троса) |
vòng gai | терновый венец |
vòng găng | поршневое кольцо |
vòng hỏa lực | огневой мешок |
vòng hoa | венок |
vòng hạt | бусы |
vòng khóa | пряжка |
vòng luẩn quần | порочный круг |
vòng luẩn quần | заколдованный круг |
cái vòng lưng | шлейка (для собаки) |
vòng mờ dù | вытяжное кольцо парашюта |
vòng lá nguyệt quế | лавровый венок |
cái vòng nhò | кружок |
vòng nhảy | тур (круг танца) |
20 vòng/phút | 20 оборотов в минуту |
cái vòng pittông | поршневое кольцо |
cái vòng quai | скоба (проволочная) |
vòng quanh | окольный |
vòng quanh | объездной (окольный) |
vòng quanh | кругом (вокруг) |
vòng quanh thế giới | кругосветный |
vòng quay | оборот (вращение) |
một vòng quay | мах (колеса) |
20 vòng quay trong một phút | 20 оборотов в минуту |
vòng tròn | окружность |
theo vòng tròn | круговой |
vòng tròn | круг |
vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki-lô-mét | на 10 километров в окружности |
vòng vây | оцепление (группа, отряд) |
vòng vây chặt | сильное оцепление |
vòng xích đạo | экваториальный круг |
vòng đai vành đai Bắc cực | арктический пояс |
cái vòng đeo tay khảm thạch lựu | гранатовый браслет |
vòng đấu | тур (часть состязания) |
vô hi vọng | отчаяться |
vô hi vọng | отчаиваться |
vô hy vọng | отчаянный |
vô hy vọng | пропащий (неудавшийся) |
vô hy vọng | отчаянно |
vô hy vọng | безнадёжный (отчаянный) |
võng dụng | профанация (опошление) |
võng giá | паланкин |
võng mạc | сетчатая оболочка |
võng trằn | паланкин |
sự võng xuống | прогиб (действие) |
vượt khỏi vòng vây cùa địch | прорваться из вражеского окружения |
vượt vòng vây | выйти из оцепления |
vượt vòng vây | выйти из окружения |
vẽ vòng tròn | чертить круг (đường tròn) |
vọng canh | сторожевая вышка |
vọng gác | сторожевая вышка |
ôm ấp niềm kỳ vọng | питать надежду |
ý định viền vông | утопичный замысел |
cái đai vòng mông | шлея |
đai vòng đít | шлея |
đem đưa lại sự tiêu vong cho | привести кого-л. к гибели (ai) |
đi một đoạn đường vòng xa | сделать большой крюк |
đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупредить чьи-л. желания (ai) |
đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупреждать чьи-л. желания (ai) |
đi vòng | объехать (проехать стороной) |
đi vòng | огибать |
đi vòng | идти стороной |
đi đường vòng | обходить (проходить стороной, огибать) |
đi vòng | объезжать (проехать стороной) |
đi vòng | объездить (проехать стороной) |
đi vòng | обогнуть |
đi đường vòng | обойти (проходить стороной, огибать) |
đi vòng | зайти (подходить со стороны) |
đi vòng quanh | обойти (вокруг чего-л.) |
đi vòng quanh | объезд (действие) |
đi vòng quanh | обходить (вокруг чего-л.) |
đi vòng quanh | огибать |
đi vòng quanh | обогнуть |
đi vòng từ phía sườn quân địch | обойти противника с фланга |
đi vòng đến | заехать (подъезжать со стороны) |
đi vòng đến | заезжать (подъезжать со стороны) |
đi đường vòng | действовать обходным путём |
đi đường vòng | окольным путём |
đi đường vòng | идти обходным путём (đường quanh) |
đi đường vòng | сделать круг |
đứng thành vòng | стать в круг |
đặt hy vọng vào | возлагать надежды (на кого-л., ai) |
đặt hy vọng vào | возложить надежды (на кого-л., ai) |
đặt hy vọng vào | иметь виды (на кого-л., ai) |
đặt vòng hoa lên mộ | возложить венок на могилу |
cuộc đấu vòng bóng đá thế vận | олимпийский турнир футболистов |
đánh vồng | разделать грядки |
đánh vồng | разделывать грядки |
đáp ứng không phụ lòng hy vọng của | оправдать чьи-л. надежды (ai) |
đâm ra tuyệt vọng | впасть в отчаяние |
đâm ra tuyệt vọng | впадать в отчаяние |
đì đường vòng | ехать кружным путём |
đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обводить (в хоккее) |
đưa vòng côn cầu quanh đối thủ | обвести (в хоккее) |
được niềm hy vọng chắp cánh | окрылённый надеждой |
đường sắt chạy vòng | окружная железная дорога |
đường vòng | окольный путь |
đường xe lứa chạy theo vòng tròn | окружная железная дорога |
ước vọng | пожелание |
ước vọng | стремления (помыслы, желания) |
ước vọng | мечта (предмет желаний) |
những ước vọng của nhân dân lao động | пожелания трудящихся |
ước vọng tiêu tan | желание отпало |
ước vọng viển vông | неисполнимое желание |
ước vọng viển vông | утопия (фантазия) |
ảo vọng | невыполнимое желание |
ống kính viễn vọng | труба телескопа |
chiếc, cái ống kính viễn vọng | подзорная труба |
ở trong vòng tù hãm | находиться в плену |