Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy định chuyên về y học | он решил заняться медициной |
gen. | bảo vệ bênh vực ý kiến của mình | отстоять своё мнение |
gen. | bảo vệ bênh vực ý kiến của mình | отстаивать своё мнение |
gen. | cam chịu đành lòng với ý nghĩ về cái chết | смириться с мыслью о смерти |
gen. | chỉ một ý nghĩ về việc ấy cũng làm nó rởn cả người | его бросает в дрожь при одной мысли об этом |
gen. | chuyên viên về y học phóng xạ | радиолог (специалист) |
gen. | chú ý đến vẻ ngoài của mình | следить за собой |
gen. | có một ý niệm khái niệm mơ hồ về cái gì | иметь смутное представление (о чём-л) |
gen. | có vẻ đầy ý nghĩa | с глубокомысленным видом |
gen. | có ý kiến không tốt xấu về | быть нелестного мнения (о ком-л., ai) |
gen. | có ý kiến không tốt xấu về cái gi | быть невысокого мнения (о чём-л.) |
gen. | có ý kiến tốt nhận xét tốt, bình phầm tốt về | хорошо отзываться (о ком-л., ai) |
gen. | có ý kiến xấu về | быть плохого мнения (о ком-л., ai) |
gen. | có ý kiến xấu không tốt về | худо отзываться (о ком-л., ai) |
gen. | có ý niệm khái niệm rõ rệt về cái | иметь ясное понятие (о чём-л., gì) |
gen. | những sự bất đòng ý kiến về sách lược | тактические разногласия (chiến thuật) |
gen. | những ý nghĩ của tôi quay về quá khứ | мои мысли унеслись в прошлое |
gen. | thay đồi ý kiến về | изменить своё мнение (о ком-л., ai) |
gen. | thay đồi ý kiến về | изменять своё мнение (о ком-л., ai) |
gen. | tôi muốn biết anh có ý kiến gì về việc này | интересно, что вы на это скажете |
gen. | về sở thích thì mỗi người một ý | о вкусах не спорят |
gen. | về ý nghĩa... | в смысле (чего-л.) |
gen. | về ý nghĩa nào đấy | в некотором отношении |
gen. | về ý nghĩa này | в этом отношении (đó) |
gen. | vẻ đầy ý nghĩa | глубокомыслие (многозначительность) |
gen. | ý nghĩ về điều đó làm tôi khiếp sợ | меня страшит мысль об этом |
gen. | ý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác | понятие добра и зла |
gen. | ý thức về nghĩa vụ | сознание долга |