Vietnamese | Russian |
anh ta phải vất vả lắm | ему трудно приходится |
tập atlat thực vật học | ботанический атлас |
bức thư có bò tiền vật ở trong | письмо с вложением |
sự bận rộn túi bụi vào những việc lặt vặt | мышиная возня |
sự buôn bán lặt vặt | мелочная торговля |
buông rơi đồ vật | уронить вещи из рук |
buông rơi đồ vật | ронять вещи из рук |
bài giảng về chủ nghĩa duy vật biện chứng | лекция о диалектическом материализме |
bái vật giáo | фетишизм |
báu vật bảo vật, kho tàng quý báu cùa nền văn hóa thế giới | сокровища мировой культуры |
bình ổn vật giá | стабилизация цен |
bò băng phiến xen vào đò vật | пересыпать вещи нафталином |
bảng danh mục đồ vật | предметный каталог (đò đạc, vật dụng) |
bảo tàng khoáng vật học | минералогический музей |
bảo vật | ценность (ценный предмет) |
bảo vật | сокровище |
sự bắt bẻ vụn vặt | мелочные придирки |
bị dằn vặt | мучиться |
bị sai vặt | быть на посылках |
của cải vật chất và tinh thần | материальные и духовные блага |
chủ nghĩa duy vật chiến đấu | воинствующий материализм |
thói, sự chỉ trích vụn vặt | критиканство |
chi tiêu lặt vặt | мелкие расходы (vặt vãnh) |
chiến đấu trên những chướng ngại vật | сражаться на баррикадах |
cho súc vật đi ăn cồ | пустить скот на подножный корм (bãi chăn) |
chật vật | кое-как (с трудом, еле-еле) |
chật vật | с трудом |
một cách chật vật | насилу |
chật vật | едва (с трудом) |
chật vật lắm | с горем пополам |
chật vật lắm | с грехом пополам |
chuyên môn về vật lý | специализироваться по физике |
chù nghĩa duy vật biện chứng | диалектический материализм |
chù nghĩa duy vật lịch sử | исторический материализм |
chù nghĩa duy vật tầm thường | вульгарный материализм |
chướng ngại vật | препятствие |
chướng ngại vật | баррикадный |
chướng ngại vật | преграда |
chướng ngại vật | заграждение |
chướng ngại vật | барьер |
chướng ngại vật | баррикада |
chạy có chướng ngại vật | бег с препятствиями |
chạy vượt chướng ngại vật | бег с препятствиями |
chịu vất vả... | давать себе труд |
con quái vật | чудовищный зверь |
100 con đầu súc vật | 100 голов скота |
con vật không biết nói | бессловесная тварь |
con vật kỳ quái | чудовищный зверь |
con vật thuần chủng | животное чистых кровей (giống thuần) |
con vật được thưởng huy chương | медалистка (животное) |
con vật được thưởng huy chương | медалист (животное) |
sự cấu tạo của vật chất | строение материи |
cậu đó thì tháo vát | он парень разбитной (nhanh nhẹn, hoạt bát) |
cung cấp cung ứng, tiếp tế mọi vật dụng cần thiết cho | снабдить кого-л. всем необходимым (ai) |
cung cấp cung ứng, tiếp tế mọi vật dụng cần thiết cho | снабжать кого-л. всем необходимым (ai) |
c.-x. vật có hại | вредитель |
cái cà vát | галстук |
cà vạt | хлыст (плётка) |
các hình thái tồn tại cùa vật chất | формы существования материи |
các nhân vật cao cấp | высокопоставленные лица |
cách nhìn tỉnh táo sáng suốt đối với sự vật | трезвый взгляд на вещи |
cách phân loại thực vật | ботаническая система |
cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
cái số vất vả | тяжкая доля |
cãi cọ vặt | препираться из-за мелочей |
công việc vô cùng vất vả | чертовская работа |
cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản | материально-техническая база коммунизма |
cơ sở vật chất | материальная база |
cơ thể thực vật | растительный организм |
cơ thể động vật | животный организм |
cố vật học | археологический |
cố vật học | археология |
cồ sinh vật học | палеонтология |
cồ vật | старинные вещи |
cực kỳ vất vả | рабский (тяжёлый, непосильный) |
danh từ chỉ động vật | одушевлённое имя существительное |
di vật của gia đình | фамильная реликвия |
di vật vật kỷ niệm cùa gia đình | семейная реликвия |
dằn vặt | помучить |
dằn vặt | мучить |
dầu thực vật | постное масло |
duy vật | материалистический (chù nghĩa) |
duy vật biện chứng pháp | материалистическая диалектика |
những dòng sinh vật | биотоки |
dương vật | половой член |
dị vật | инородное тело |
nạn dịch súc vật | падёж (скота) |
bệnh dịch động vật | эпизоотия |
dự trữ vật liệu | материальные ресурсы (nguyên liệu, vật tư) |
dựng chướng ngại vật | забаррикадировать |
dựng chướng ngại vật | баррикадировать |
giao hoán hiện vật | меновая торговля |
giới thực vật | растительный мир |
giới loài, hệ, thế giới thực vật | растительное царство |
giới thực vật | растительность (растения) |
giới loài, hệ, thế giới động vật | животное царство |
giằn vặt | помучить |
giúp việc vặt cho | быть на побегушках (у кого-л., ai) |
giống vật làm thí nghiệm | подопытные животные |
gây giống súc vật mới | вывести новую породу скота |
gây giống súc vật mới | выводить новую породу скота |
hệ thần kinh thực vật | вегетативная нервная система |
hệ thực vật | флора |
hệ động vật | фауна |
hai chân trước của con vật | передние ноги животного |
hoài công vất và | биться как рыба об лёд |
hoàn cảnh vật chất | материальное положение |
hoàn cảnh vật chất khó khăn | затруднительное материальное положение |
hành vi thú vật | скотский поступок (đểu cáng) |
hình con vật | фигура (скульптурное изображение) |
hóa học vật lý | физическая химия |
học kém môn vật lý | не успеть по физике |
học kém môn vật lý | не успевать по физике |
học phóng xạ vật lý | физическая радиология у |
hồi sinh cùa vạn vật | пробуждение природы |
kẻ khôn vặt | хитрец |
kho báu vật | клад |
kho vật tư | склад (запас чего-л.) |
kho đồ vật | вещевой склад |
thuộc về khoáng vật học | минералогический |
khoáng vật học | минералогия |
khu chướng ngại vật | полоса препятствий |
khu hệ thực vật | флора |
khu hệ động vật | фауна |
khuyến khích vật chất | материальная заинтересованность |
khép vạt | запахну́ть (áo) |
khép vạt | запахивать (áo) |
tự khép vạt áo | запахнуться |
tự khép vạt áo | запахиваться |
không phải là chuyện vặt | не фунт изюму |
không tháo vát | нерасторопный |
không vất và | без труда |
khả năng vật chất | материальные возможности |
kiến thức tri thức sơ đẳng về vật lý | элементарные сведения по физике |
kém thu nhận môn vật lý | не успеть по физике |
kém thu nhận môn vật lý | не успевать по физике |
kỳ vật | редкость (вещь) |
lao động cực kỳ vất và | рабский труд |
lao động rất vất vả | каторжный труд |
lao động vật hóa | овеществлённый труд |
những loài thực vật đa dạng | разнообразные растения |
loài động vật | фауна |
loài giới động vật | мир животных |
lớp phù thực vật | растительный покров |
lặt vặt | мелочной |
lặt vặt | мелочный |
lặt vặt | мелкий (незначительный) |
làm ai hết sức vất và | чрезмерно обременить (кого-л., khó nhọc) |
làm ai hết sức vất và | чрезмерно обременять (кого-л., khó nhọc) |
làm những điều vặt vãnh | занима́ться пустя́ка́ми |
làm... vất vả | обременять (khó khăn, khổ sờ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề) |
làm... vất vả | обременить (khó khăn, khổ sờ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề) |
lùa xua, đuổi đàn súc vật | гнать стадо |
mức tăng phúc lợi vật chất | рост материального благосостояния |
miêu tả nhân vật | портрет (описание персонажа в романе и т.п.) |
một cách chật vật | с горем пополам |
muỗi là vật truyền bệnh sốt rét | комар -переносчик малярии |
máy vắt sữa | доильная машина |
cái máy vắt sữa bằng điện | электродоилка |
sự mô tả nhân vật | портрет (описание персонажа в романе и т.п.) |
mọi vật bị xáo lên bị đảo lộn, bị xáo trộn cả | всё перемешалось |
mọi vật chìm trong bóng đen dày đặc | всё утонуло в глубоком мраке |
mọi vật từ trên bàn rơi xuống hết | всё полетело со стола |
mọi vật đều im ắng | всё стихло |
ngoại vật | инородное тело |
nguyên sinh động vật | низшие животные |
thuộc vè người chăn súc vật | пастуший |
thuộc về người chăn súc vật | пастушеский |
người chăn súc vật | пастух |
người theo chủ nghĩa duy vật | материалист |
người làm đồ vật giả | бутафор |
người cán bộ quản lý vật tư | хозяйственник |
người Su-vát | чувашка |
người Su-vát | чуваш |
người vắt sữa | доярка |
người vắt sữa | доильщица |
ngồi vắt vẻo trên... | сесть верхом (на стул и т.п.) |
những con vật thí nghiệm | экспериментальные животные |
những giá trị vật chất | материальные ценности |
những nhân vật phản diện | отрицательные герои (tiêu cực) |
những sinh vật giống người | человекоподобные существа (như người) |
những vật liệu chịu nhiệt | теплостойкие материалы (chịu nóng) |
những vật phẩm tiêu dùng | предметы потребления |
những vật thể hình cầu | сферические тела |
những vạt áo bành tô hở ra | полы пальто расходятся (phanh ra) |
những đò vật có giá trị ngang nhau | равноценные вещи |
nhà cồ sinh vật học | палеонтолог |
nhà cồ vật học | археолог |
nhà khoáng vật học | минералог |
nhà sinh vật học | биолог |
nhà thực vật học | ботаник |
nhà vật lý | физик (học) |
nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
nhà vạn vật học | натуралист (естествоиспытатель) |
nhà động vật học | зоолог |
nhân vật | персона (важная особа) |
nhân vật | персонаж |
nhân vật | особа |
nhân vật | личность (человек) |
nhân vật | фигура (человек) |
nhân vật | человек (лицо) |
nhân vật | лицо (человек) |
nhân vật bất khả xâm phạm | неприкосновенное лицо (không thế xâm phạm) |
nhân vật chính | супермен (герой детектива) |
nhân vật chính thức | официальное лицо |
nhân vật khả nghi | тёмная личность |
nhân vật khả nghi | сомнительная личность |
nhân vật kỳ lạ | феномен (исключительная личность) |
nhân vật phản diện | отрицательный персонаж |
nhân vật quan trọng | персона (важная особа) |
nhân vật quan trọng | важная персона |
nhân vật quan trọng | важная птица |
nhân vật quan trọng | важное лицо |
nhân vật quan trọng về chính trị | крупная политическая фигура |
nhân vật thần thoại | мифологический герой |
nhân vật tích cực | положительный герой (chính diện) |
như thú vật | звероподобный |
nhựa khoáng vật | горный воск |
nâng cao phúc lợi vật chất | рост материального благосостояния |
nó bị chật vật về đường tiền nong | у него туго с деньгами |
nó chật vật lắm mới tốt nghiệp xong trường trung học | он кое-как окончил школу |
Năm vật lý địa cầu quốc tế | Международный геофизический год |
nắm vững được qua được, học xong giáo trình vật lý | одолеть курс физики |
phi sinh vật | неживой (неорганический) |
phi vật chất | невещественный |
phi động vật | неодушевлённый |
phép biện chứng duy vật | материалистическая диалектика |
phí sức làm việc vặt vãnh | размениваться на мелочи |
phòng thí nghiệm vật lý | физический кабинет (в школе, институте) |
phúc lợi vật chất của nhân dân | материальное благосостояние народа |
phải vất vả | трудно |
phản vật chất | антиматерия |
các phế vật | очистки |
sự quan tâm đến lợi ích vật chất | материальная заинтересованность |
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
con quái vật nhiều đầu | многоголовое чудовище |
quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chất | протяжённость - одно из свойств материи |
rủi ro vặt vãnh thôi mà! | невелика беда! |
rất vất vả | с большим трудом |
sự sứ dụng hợp lý vật tư | целесообразное использование средств |
sửa chữa lại cà vát | поправить галстук |
sửa chữa lại cà vát | поправлять галстук |
sữa mới vắt | парное молоко |
sữa vắt buổi sáng | молоко утреннего удоя |
sinh hoạt vật chất không bảo đàm | материальная необеспеченность |
sinh vật | существо (живое) |
sinh vật | создание (существо) |
sinh vật | организм |
thuộc về sinh vật | органический |
sinh vật có lý trí | разумное существо |
thuộc về sinh vật học | биологический |
sinh vật học vô tuyến điện | радиобиология |
sinh vật khí hậu học | фенология |
sinh vật lý học | биофизика |
môn sinh vật vật lý | биофизика |
sàn vật thứ cấp | вторичный продукт |
quyển sách về loài động vật | книга о животных |
súc vật canh tác | живой инвентарь |
súc vật con | приплод |
súc vật con | детёныш |
súc vật cày kéo | рабочий скот |
súc vật cùng thắng | упряжка |
súc vật đề giết thịt | убойный скот |
súc vật giống thuần và giống tạp | чистые и смешанные породы скота (pha) |
súc vật kéo | тягловый скот |
súc vật kéo | на гужевой тяге |
súc vật làm giống | племенной скот |
súc vật nhò | мелкий скот |
súc vật nuôi đề lấy sàn phẩm | продуктивный скот (thịt, sữa, bộ lông, v. v...) |
súc vật thồ | вьючное животное |
sản xuất cùa cải vật chất | производство материальных благ |
cuộc sống lang thang vất vưởng | цыганская жизнь |
sống vất vưởng | прозябать |
sống vất vưởng | влачить жалкое существование |
sống vất vưởng | прозябание |
sự ủng hộ giúp đỡ, đỡ đàn về mặt vật chất | материальная поддержка |
tủ áo và đồ vặt | шифоньерка |
tủ áo và đồ vặt | шифоньер |
sự thử lực căng của vật liệu | испытание материалов на разрыв |
thiên văn vật lý | астрофизический |
thiên văn vật lý | астрофизика |
thật là vất vả | тяжело (трудно) |
thật là vất vả | утомительно |
thật là vất vả với nó | с ним трудно справиться |
thu nhập bằng hiện vật | натуральные доходы |
thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường | собрать свои пожитки (перед отъездом) |
thủy sinh vật học | гидробиология |
thủy thực vật | водяное растение |
thảm lớp phủ thực vật | растительный покров |
thảm thực vật | растительный покров |
thắt cà vát | завязывать галстук |
thắt cà-vát | повязывать галстук |
thắt cà-vát | повязать галстук |
thắt cà-vát | завязать галстук |
thắt cà-vát | завязывать галстук |
thế giới vật chất | телесный мир (vật thề) |
thế giới vật chất | материальный мир (vật thể) |
sự thờ vật tổ | тотемизм |
thực vật | растительный организм |
thực vật | растение (Una_sun) |
thực vật chí | флора |
thực vật dưới biển | морские растения |
thực vật hiền hoa | цветковые растения (có hoa) |
thuộc về thực vật học | ботанический |
thực vật học | ботаника |
thực vật học thiên thể | астроботаника |
thực vật học thiên văn | астроботаника |
thực vật rễ củ | корнеплоды |
thực vật sống dưới nước | водяное растение |
thực vật thủy sinh | подводные растения |
thực vật thủy sinh | водяное растение |
thực vật thượng đằng | высшие растения |
thực vật ưa chỗ rợp | тенелюбивые растения |
tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loại | деньги разошлись на разные мелочи |
tiền tiêu vặt | деньги на карманные расходы |
tiền tiêu vặt | карманные деньги |
tiêu vặt | мелкие расходы |
tiếng Xéc-bi - Khơ-rô-vát | сербскохорватский язык |
tiếp nhận tặng vật | принять подарки |
tiếp nhận tặng vật | принимать подарки |
tiếp vật kính | объектив |
tiết kiệm về mặt vật liệu | сэкономить на материалах |
tiết kiệm về mặt vật liệu | экономить на материалах |
tập luyện loài vật | дрессировка |
tập mẫu thực vật | гербарий |
tranh cãi vặt | препираться из-за мелочей |
tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặt | препираться из-за мелочей |
tranh vẽ theo hiện vật | рисунок с натуры |
vụ trộm vặt | мелкая кража |
trong phòng mọí vật đã được xếp đặt lại | в комнате полная перестановка |
trái chanh vắt kiệt | как выжатый лимон |
trước kia ông ta là một nhân vật quan trọng | раньше он был фигурой (một yếu nhân) |
trường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học | институт выпускает математиков и физиков |
trạm nghiên cứu sinh vật | биостанция |
trả bằng hiện vật | платить натурой |
tất cà mọi vật đều cho biết là trời sắp sáng | во всём ощущалось, что утро близко |
tất cà những vật | все (о вещах) |
tất cả mọi vật | всё существующее |
tìm thấy vật bị mất | найти потерянную вещь |
tìm thấy vật bị mất | находить потерянную вещь |
tính hàng đầu có trước, ưu tiên cùa vật chất so với tinh thần | примат материи над духом |
tính vật chất cùa thế giới | материальность мира |
tô hiện vật | натуральная рента |
tôi có được vật đó mà không phải mất tiền | эта вещь мне ничего не стоила |
tôi leo lên cầu thang thật là vất vả | мне тяжело подниматься по лестнице |
tôi thấy mọi vật thành hai | у меня в глазах двоится |
tôi đã thấy ờ đó thôi thì đù loại thú vật! | каких только зверей я там не видел! |
sự tăng lên của phúc lợi vật chất | рост материального благосостояния |
sự tăng nhanh phúc lợi vật chất của nhân dân | подъём материального благосостояния народа |
tạo vật | создание (существо) |
tục thờ vật | фетишизм |
vi sinh vật | микробный |
vi sinh vật | микроб |
vi sinh vật học | микробиология |
việc vặt vãnh | пустячное дело (tẹp nhẹp) |
việc vặt vãnh | пустяковое дело (tẹp nhẹp) |
việc vất vả | труд (хлопоты) |
viễn vật kính | телеобъектив |
vật bị cháy | гарь |
vật bị thối | гнильё |
vật bị thối | гниль |
con vật bốn chân | четвероногое |
thuộc về vật chất và kỹ thuật | материально-технический |
vật chướng ngại | преграда |
vật chướng ngại | препятствие |
vật chướng ngại | заграждение |
vật chướng ngại | баррикада |
vật chướng ngại bằng thủy lôi | минное заграждение |
vật chướng ngại trên không | воздушное заграждение |
vật chế tạo | изделие (предмет, вещь) |
môn vật cồ điền | классическая борьба |
vật dụng cá nhân | предметы личного пользования |
vật giá | цена на товары |
vật hiếm | музейная редкость |
vật hiếm có | редкость (вещь) |
vật hy sinh | козёл отпущения |
vật hình cầu | шар (предмет) |
vật hóa thạch | ископаемое |
vật khổng lò | гигант (о чём-л.) |
vật kiếm được | приобретение (то, что приобретено) |
vật kính chụp xa | телеобъектив |
cái vật kính máy ảnh | фотообъектив |
cái vật kính nhìn xa | телеобъектив |
vật kính viễn vọng | телеобъектив |
vật kỳ lạ | редкость (вещь) |
vật liệu bọc | обивка (материал, bịt) |
vật liệu cách âm | звукоизоляционные материалы |
vật liệu dính kết | вяжущие материалы |
vật liệu gỗ | лесоматериалы |
vật liệu kiến trúc | строительные материалы |
vật liệu thay da | заменитель кожи |
vật liệu thích hợp với việc gia công | материал поддаётся обработке |
vật liệu tốt cho việc gia công | материал поддаётся обработке |
những vật liệu xây dựng | строительные материалы |
vật liệu đề gói bọc | упаковка (материал) |
vật loại bồ | отбросы |
vật làm ra cách gia công thô kệch | топорная работа |
vật làm ầu tả | халтура (о чём-л. небрежно выполненном) |
vật lý học hạt nhân | физика атомного ядра |
vật lý học hạt nhân | ядерная физика |
vật lý học | физика |
vật lý học lập thể | стереофизика |
vật lý học vô tuyến điện | радиофизика (rađiô) |
vật lý học lý thuyết | теоретическая физика |
vật lý học thiên văn | астрофизика |
môn vật lý địa cầu | геофизика |
vật lạ | инородное тело |
vật minh vật mẩy | метаться (в постели) |
vật mình vật mầy | сломать себе руки |
vật mục nát | гнильё |
vật mục nát | гниль |
vật ngon của lạ ở đời | блага жизни |
vật nhỏ xíu | лилипут (о предмете) |
vật phụ thuộc | придаток |
vật rắn | твёрдое тело |
vật sáng tạo | творение |
vật thay thế | заменитель |
vật thay thế | замена (о чём-л.) |
vật thế thuần nhất | однородное тело (thuần chất, đòng tính) |
vật to tướng | гигант (о чём-л.) |
vật trang sức nhỏ | камея (bằng đá và vỏ ốc chạm) |
vật triền lãm | экспонат |
vật trầm tích | осадок |
vật truyền bệnh | переносчик (насекомое, животное) |
vật tìm được | находка |
vật tìm kiếm được | добыча (добытое) |
vật tí hon | лилипут (о предмете) |
vật tạo tác tuyệt đẹp | вещь превосходной работы |
môn vật tự do | вольная борьба |
vất vả lắm nó mới thoát chết được | он едва спасся |
vất vả lắm tôi mới tìm được nó | я едва разыскал его |
vất vả lắm tôi mới về đến nhà được | я насилу добрался до дома |
vất vả đấy | не мёд |
vật được chọn | выбор (выбранное — о предмете) |
vật định hướng | ориентир |
vật đựng bên trong | содержимое |
thi vào khoa sinh vật | пойти на биологический факультет |
thi vào khoa sinh vật | идти на биологический факультет |
vén vạt váy | подобрать подол юбки |
văn vật | цивилизованный |
vượt qua vật chướng ngại | взять препятствие |
vượt qua vật chướng ngại | брать препятствие |
vạn vật | природа |
cái vạt áo đuôi tôm | фалда |
sự vắt sữa bằng điện | электродойка |
sự vắt sữa bằng điện | электродоение |
vở kịch mờ đầu bắt đầu, khởi đầu từ việc nhân vật đến | пьеса начинается приездом героя |
vụn vặt | мелочный |
vụn vặt | отрывочный (мало связанный) |
vụn vặt | мелочной |
xung quanh mọi vật đều yên lặng | кругом всё тихо |
áo vét-tông vạt chéo | двубортный пиджак (cơ-roa-dê) |
áo vắt trên ghế | платье висит на стуле |
ăn cắp vặt | мелкая кража |
vụ ăn cắp vặt | мелкая кража |
đứa bé đã tri giác nhận thức được mọi vật chung quanh | ребёнок уже сознаёт окружающее |
nỗi đau đớn dằn vặt | мучительная боль |
đi sâu vào tìm hiểu nhân vật | работать над образом |
động vật | животное (Una_sun) |
động vật | животный организм |
động vật chí | фауна |
động vật có xương sống | позвоночные животные |
động vật dày da | толстокожее животное (da dày) |
động vật dưới biền | морские животные |
động vật hoàng hôn | сумеречные животные (Crepuscularia) |
thuộc về động vật học | зоологический |
động vật học | зоология |
động vật nguyên thủy | первобытные животные |
động vật thân mềm | моллюски (Mollusca) |
động vật ăn cồ | травоядное животное |
thuộc về động vật ăn thịt | хищнический |
động vật ăn thịt | хищник |
động vật ăn tạp | всеядные животные (tạp thực) |
động vật để làm thí nghiệm | подопытные животные |
đoàn súc vật vận chuyền | караван |
cuộc đua ngựa vượt chướng ngại vật | скачки с препятствиями |
đài quan sát vật lý học thiên văn | астрофизическая обсерватория (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn) |
đàn súc vật | стадо (поголовье) |
đánh bóng vật | наводить лоск (на что-л., gì) |
đánh rơi làm rơi đồ vật ra khỏi tay | уронить вещи из рук |
đánh rơi làm rơi đồ vật ra khỏi tay | ронять вещи из рук |
đánh vật với công việc khó | мучиться над трудной работой |
đò vật bày biện bàn ăn | сервировка (убранство стола) |
đò vật giả | бутафория |
đường xe súc vật | гужевая дорога |
đạm prôtit thực vật | растительный белок |
đạo bái vật | фетишизм |
môn địa lý sinh vật | биогеография |
môn địa lý động vật | зоогеография |
địa vật lý | геофизический |
địa vật lý | геофизика |
sự định giá lại các báu vật | переоценка ценностей |
định luật hấp dẫn vạn vật | закон всемирного тяготения |
định luật vạn vật hấp dẫn | закон всемирного тяготения |
đối tượng phi động vật | неодушевлённый предмет |
đồ vật lặt vặt | мелочь (предметы) |
đồ vật xa hoa | предметы роскоши |
sự đồi chác hiện vật | меновая торговля |
đời sống vất và | трудная жизнь |
để đựng đò vật | вещевой (для хранения вещей) |