Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
vật chất
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
inf.
bị chật vật
туго
gen.
của cải v
ật chất và t
inh thần
материальные и духовные блага
gen.
chật vật
кое-как
(с трудом, еле-еле)
gen.
một cách
chật vật
насилу
gen.
chật vật
с трудом
fig.
chật vật
туго
(с трудом)
gen.
chật vật
едва
(с трудом)
gen.
chật vật lắm
с горем пополам
gen.
chật vật lắm
с грехом пополам
gen.
sự
cấu tạo của vật
chất
строение материи
gen.
các hình thái tồn tại cùa
vật chất
формы существования материи
gen.
cơ sờ
vật chất và
kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản
материально-техническая база коммунизма
gen.
cơ sở
vật chất
материальная база
gen.
hoàn cảnh
vật chất
материальное положение
gen.
hoàn cảnh
vật chất khó
khăn
затруднительное материальное положение
gen.
khuyến khích
vật chất
материальная заинтересованность
gen.
khả năng
vật chất
материальные возможности
gen.
mức tăng phúc lợi vật
chất
рост материального благосостояния
gen.
một cách chật vật
с горем пополам
gen.
những giá trị vậ
t chất
материальные ценности
gen.
nâng cao phúc lợi vậ
t chất
рост материального благосостояния
gen.
nó bị chật vật về đường tiền nong
у него туго с деньгами
gen.
nó chật vật lắm mới tốt nghiệp xong trường trung học
он кое-как окончил школу
gen.
phi
vật chất
невещественный
gen.
phúc lợi vậ
t chất của n
hân dân
материальное благосостояние народа
gen.
phản
vật chất
антиматерия
gen.
sự
quan tâm đến lợi ích vậ
t chất
материальная заинтересованность
gen.
quyền được hưởng trợ cấp
phụ cấp
vật chất
khi già cả
право на материальное обеспечение в старости
gen.
quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật ch
ất
протяжённость - одно из свойств материи
gen.
sinh hoạt
vật chất khô
ng bảo đàm
материальная необеспеченность
gen.
sản xuất cùa cải vậ
t chất
производство материальных благ
gen.
sự ủng hộ
giúp đỡ, đỡ đàn
về mặt vật chấ
t
материальная поддержка
gen.
thế giới vậ
t chất
телесный мир
(vật thề)
gen.
thế giới vậ
t chất
материальный мир
(vật thể)
gen.
tính hàng đầu
có trước, ưu tiên
cùa vậ
t chất so vớ
i tinh thần
примат материи над духом
philos.
tính thứ nhất cùa vật
chất
первичность материи
philos.
tính
vật chất
материальность
gen.
tính
vật chất cùa
thế giới
материальность мира
gen.
sự
tăng lên của phúc lợi vật
chất
рост материального благосостояния
gen.
sự
tăng nhanh phúc lợi vậ
t chất của n
hân dân
подъём материального благосостояния народа
gen.
vật chất
материальный
(имущественный, денежный)
gen.
vật chất
телесный
(материальный)
philos.
vật chất
материя
gen.
có tính chất
vật chất
предметный
(материальный)
gen.
vật chất
вещество
gen.
thuộc về
vật chất
материальный
gen.
thuộc về
vật chất
вещественный
gen.
thuộc về
vật chất và
kỹ thuật
материально-технический
inf.
đầy đủ về vật c
hất
довольство
(достаток)
Get short URL