Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
vật bị t
|
all forms
Vietnamese
Russian
bị dằn vặt
мучиться
bị sai vặt
быть на посылках
mọi vật bị xáo lên
bị đảo lộn, bị xáo trộn
cả
всё перемешалось
nó bị chật vật về đường tiền nong
у него туго с деньгами
tiếng Xéc-bi - Khơ-rô-vát
сербскохорватский язык
tìm thấy vật bị mất
найти потерянную вещь
tìm thấy vật bị mất
находить потерянную вещь
vật bị cháy
гарь
vật bị thối
гнильё
vật bị thối
гниль
Get short URL