Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
vẩn
|
all forms
Vietnamese
Russian
vận đ
ộng
манёвренный
vận đ
ộng
манёвр
vận đ
ộng bao dực
обход
vận đ
ộng bao dực
обходить
vận đ
ộng bao dực
обойти
văn
thư
писарь
chiếc
xe
vận t
ải
транспортёр
đoàn
vận t
ải
транспорт
đoàn
vận t
ải
обоз
Get short URL