DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing vẩn | all forms
VietnameseRussian
vận độngманёвренный
vận độngманёвр
vận động bao dựcобход
vận động bao dựcобходить
vận động bao dựcобойти
văn thưписарь
chiếc xe vận tảiтранспортёр
đoàn vận tảiтранспорт
đoàn vận tảiобоз