DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing vô cùng vô tận | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
những khoảng không vô cùng tậnнеизмеримые пространства
vô cùng tậnнеизмеримый (безграничный)
vô cùng tậnнеисчерпаемый
vô cùng tậnнескончаемый
vô cùng tậnконца-краю нет
vô cùng vô tậnконца-краю нет