Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
vô cùng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bất kỳ việc gì nó cũng vồ lấy cả
он хватается за любое дело
công trạng
vô cùng
lớn lao
невознаградимая услуга
công việc vô
cùng v
ất vả
чертовская работа
cảm thấy vô
cùng t
hỏa mãn
испытывать глубокое удовлетворение
(hả hê, toại nguyện, mãn nguyện)
hoàn cảnh
vô cùng
khó khăn
хоть караул кричи
kẻ đần độn vô cù
ng
совершенный идиот
những hậu quả vô c
ùng tai
hại
убийственные последствия
(rất nguy hại)
những khoảng không vô
cùng t
ận
неизмеримые пространства
nó say mê đi câu
vô cùng
его хлебом не корми, а дай только поудить
nó yêu mẹ
vô cùng
он безумно любит свою мать
quý báu
vô cùng
неоценимый
sai lầm vô
cùng n
guy hại
роковая ошибка
sức mạnh vô
cùng t
o lớn
неимоверная сила
sướng vô
cùng
быть на седьмом небе
tức giận vô c
ùng
крайнее раздражение
thoát chết một cách vô
cùng m
ay mắn
уцелеть только чудом
(hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ)
thật là tiếc vô
cùng v
ì...
до слёз обидно, что...
thật là tiếc vô
cùng v
ì...
до слёз больно, что...
tằm quan trọng vô
cùng l
ớn lao
громадное значение
tuyệt vô
cùng
как нельзя лучше
tình trạng
vô cùng
cực kỳ
trầm trọng
крайне тяжёлое состояние
tính nhẫn nại vô
cùng
ангельское терпение
tôi
vô cùng
ngạc nhiên
к моему великому удивлению
(kinh ngạc)
tôi
vô cùng
sung sướng được gặp anh
я ужасно рад вас видеть
vô cùng
беспредельный
vô cùng
исключительно
(особенно)
vô cùng
крайне
vô cùng
до крайности
vô cùng
невыносимо
(очень)
vô cùng
неизмеримый
(безграничный)
vô cùng
до смерти
vô cùng
чрезвычайно
vô cùng
до умопомрачения
vô cùng
необыкновенно
(чрезвычайно)
vô cùng
неизмеримо
vô cùng
до невероятности
vô cùng
крайний
(очень сильный, чрезвычайный)
vô cùng
без конца
vô cùng
в высшей степени
vô cùng
бескрайний
vô cùng
безмерно
vô cùng
безмерный
vô cùng
безысходный
vô cùng
бесконечно
(беспредельно)
vô cùng
бесконечный
(беспредельный)
tính
vô cùng
бесконечность
vô cùng
безграничный
(без каких-л. ограничений)
vô cùng
khủng khiếp
кровь стынет в жилах
vô cùng
khoái trá
быть на седьмом небе
vô cùng
khó khăn
исключительно тяжёлый
vô cùng
kỳ dị
чудеса в решете
vô cùng
lớn lao
невознаградимый
(очень значительный)
vô cùng
nghiêm ngặt
строго-настрого
vô cùng
nguy hại
роковой
vô cùng
quý báu
цены нет
(кому-л.)
vô cùng
tức giận
вне себя
vô cùng
tức giận vì cái gi
лезть на стену
(от чего-л.)
vô cùng
tận
неисчерпаемый
vô cùng
tận
нескончаемый
vô cùng
tận
неизмеримый
(безграничный)
vô cùng
tận
конца-краю нет
vô cùng
hết sức, cực kỳ
to lớn
неимоверный
tình trạng
vô cùng
trầm trọng
крайность
(тяжёлое положение)
vô cùng
vô tận
конца-краю нет
vô cùng
đau đớn
с глубоким прискорбием
(при извещении о смерти)
vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đó
этого никак нельзя допустить
xấu vô
cùng
хуже некуда
đẩy ai vào thế vô
cùng k
hó xử
снять голову
с кого-л.
(подвести)
Get short URL