DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing uống chè | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chế độ ăn uốngрежим питания
gen.thuộc về chế độ ăn uổngдиетический
gen.giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉхоть бы чаю где напиться
gen.khi uống nước chèза чашкой чая
gen.khi uống nước chèза чаем
gen.mời ai uống nước chèприглашать кого-л. на чашку чая
gen.mời ai uống nước chèзвать кого-л. на чашку чая
gen.mời ai uống nước chèзвать кого-л. на чай
gen.mời ai uống nước chèприглашать кого-л. на чай
gen.uống chèчай (чаепитие)
inf.uống chèчаепитие
gen.uống nước chèпить чай
inf.uống chè gặm đườngпить чай вприкуску
inf.uống chè khuấy đườngпить чай внакладку
gen.uống một cốc nước chèвыпить стакан чаю
gen.uống nước chèчай (чаепитие)