Subject | Vietnamese | Russian |
comp., MS | Bảo trì Tự động | автоматическое обслуживание |
gram. | biến hóa động từ | спряжение |
gram. | biến ngôi động tư | спряжение |
gen. | sự bất đồng về tư tưởng | идейный разброд |
gen. | bán tự động | полуавтоматический |
comp., MS | bộ điều khiển tự động hoá gia đình | контроллер системы домашней автоматики |
gram. | cách, phép chia động từ | спряжение |
gen. | cho ai được tự do hành động | развязать руки (кому-л.) |
gen. | cho tự do hành động | предоставить самому себе |
gen. | cho tự do hành động | предоставлять самому себе |
gen. | sự chuyền dòng một từ | перенос слова |
comp., MS | chế độ ứng dụng kiểu tự động | режим автоматического применения стилей |
gen. | chỗ dài dòng văn tự | длинноты |
gen. | chờ tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chờ lúa mì từ cánh đòng đi | свезти хлеб с поля |
gen. | cái công-tắc tự động | автоматический выключатель |
gram. | danh từ bất động vật | неодушевлённые имена существительные |
gen. | danh từ do động từ tạo nên | отглагольное существительное |
gen. | danh từ gốc động từ | отглагольное существительное |
gram. | những danh từ phi động vật | неодушевлённые имена существительные |
gen. | danh từ chỉ động vật | одушевлённое имя существительное |
comp., MS | Dịch vụ Tự động hóa Office | службы автоматизации Office |
gram. | do động từ tạo nên | отглагольный |
gen. | dài dòng văn tự | пространный (подробный, многословный) |
fig. | dài dòng văn tự | растянутый (излишне длинный) |
gen. | dài dòng văn tự | многоречивый (о докладе и т.п.) |
gen. | dòng tu | орден (монашеский) |
gen. | dòng tâm tư | ход мыслей |
gen. | dòng tâm tư | течение мыслей |
comp., MS | Dịch vụ tìm tự động | служба автообнаружения |
comp., MS | Ghép Tự động | автоколлаж |
gram. | gốc động từ | отглагольный |
hist. | hội nghị hội đòng tự quản địa phương | земский собор |
hist. | hội đòng tự quàn địa phương | земство |
gen. | thuộc vè hội đồng tự quàn địa phương | земский (относящийся к земству) |
comp., MS | Hình tự động | автофигура |
gen. | sự hoạt động cùa tư tưởng | работа мысли |
gen. | hoạt động kinh doanh tư nhân | частнопредпринимательская деятельность |
gen. | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế | поступать подобным же образом |
railw. | cái hãm tự động | автостоп |
gen. | hình thái động tính từ | причастная форма (hình động từ) |
gram. | hình thái động từ bất định | неопределённая форма глагола (phiếm định) |
gram. | hình động từ | причастный |
gram. | hình động từ | причастие |
gen. | hưởng niềm vui của lao động tự do | познать радость свободного труда |
gen. | hưởng niềm vui của lao động tự do | познавать радость свободного труда |
gen. | hạn chế tự do hành động của | держать кого-л. в шорах (ai) |
gen. | hạn chế tự do hành động của | взять кого-л. в шоры (ai) |
comp., MS | khôi phục tệp tự động | автоматическое восстановление файлов |
gen. | không tù đọng | проточный |
comp., MS | Kết nối Tự động | автоподключение |
obs. | làm... động từ tâm | умилостивить |
comp., MS | lưu tự động | автоматически сохранять |
gen. | lắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy | снабдить станок автоматическим управлением |
gen. | máng uống tự động | автопоилка |
gen. | máy cắt điện tự động | автоматический выключатель |
gen. | máy lái tự động | автопилот |
gen. | máy móc điều khiển tự động | автоматическое управление |
gen. | cái máy tự động | автомат (машина) |
gen. | cái máy tự động bán diêm | спичечный автомат |
gen. | máy điện thoại tự động | телефон-автомат |
gen. | máy điện thoại tự động | таксофон (công cộng) |
gen. | mâu thuẫn giữa lao động và tư bản | противоречие между трудом и капиталом |
gen. | nửa tự động | полуавтоматический |
gram. | ngoại động từ | переходный глагол |
comp., MS | Ngăn soát từ đồng nghĩa | область "Тезаурус" |
gen. | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động | я был всецело предоставлен самому себе |
gen. | ngắt từ viết sang dòng | перенос слова |
comp., MS | Nhận dạng Tiếng nói Tự động | автоматическое распознавание речи |
gen. | những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật pháp | произвольные отступления от требований закона |
gen. | những phần tử phàn động | реакционные элементы |
gen. | những động tác tự do | произвольные движения |
gen. | những động từ có tiền tố | приставочные глаголы |
gen. | những đồng tử giãn rộng | расширенные зрачки |
gen. | nhân dân tụ tập đông đào | скопление народа |
gram. | nội động từ | непереходный глагол |
railw. | cái phanh tự động | автоматический тормоз |
railw. | phanh tự động | автостоп |
gen. | phần tử không lao động | нетрудовой элемент |
comp., MS | phần tử kích thước dòng | элемент измерения потока |
gen. | phục hồi lại gây dựng lên từ đống tro tàn | поднять из пепла |
gen. | khẩu súng lục tự động | пистолет-автомат |
gen. | khẩu súng trường tự động | самозарядная винтовка |
gen. | khẩu súng trường tự động | автоматическая винтовка |
gen. | sự truyền lại truyền thanh, truyền hình trận đấu bóng từ sân vận động | трансляция футбольного матча со стадиона |
gen. | sự tác động tư tưởng | идеологическая обработка (tinh thần) |
gram. | thề động từ giả thiết | сослагательное наклонение |
gen. | thiết bị tự động | автоматика (механизмы) |
gen. | thái độ tự giác đối với lao động | сознательное отношение к труду |
comp., MS | Thư viện Tự động Định tuyến Tài liệu | библиотека-распределитель |
gram. | trạng động từ | деепричастие |
gram. | trạng động từ | деепричастный оборот |
comp., MS | Trả lời Tự động | автоматические ответы |
comp., MS | trả lời tự động | автоматический ответ |
comp., MS | trả lời tự động khi vắng mặt | приветствие "Нет на месте" |
gram. | trự động từ | вспомогательный глагол |
gen. | tu sĩ dòng Tên | иезуит |
gen. | tính động từ thụ động | страдательное причастие |
gen. | tù sách lưu động | библиотека-передвижка |
gen. | tù đọng | косность (застой) |
gen. | tù đọng | коснеть (погрязать) |
gen. | tư bản lưu động | оборотный капитал |
gen. | tư thế sẵn sàng của vận động viên | спортивная форма |
comp., MS | Tự động Hoàn tất | автозаполнение |
comp., MS | tự động flash | автовспышка |
comp., MS | Tổng đài Tự động | автосекретарь |
gen. | sự tụ tập đông người | стечение народа |
gen. | tụ tập đông đúc | скопление (большое количество) |
gen. | từ lời nói chuyển thành hành động | перейти от слов к делу |
gen. | từ lời nói chuyển thành hành động | переходить от слов к делу |
fig., inf. | từ từ chuyển động | ползти (медленно передвигаться, распространяться) |
comp., MS | từ điển đồng nghĩa | тезаурус |
ling. | từ đồng nghĩa | синоним |
ling. | từ đồng âm | омоним |
gen. | tự di động | самоходный |
comp., MS | tự ngắt dòng | перенос по словам |
gen. | tự vận động | самодвижущийся |
gen. | tự động | самодвижущийся |
comp., MS | tự động | автоматический |
gen. | tự động ghi | самопишущий |
comp., MS | Tự động hóa | автоматизация |
gen. | tự động hóa | автоматизировать |
gen. | sự tự động hóa | автоматизация |
gen. | tự động học | автоматика |
comp., MS | Tự động Kết nối | автосоединение |
comp., MS | tự động lưu trữ | автоматически размещать |
comp., MS | Tự động Mở rộng | авторасширение |
comp., MS | Tự động phát hiện | автообнаружение |
comp., MS | Tự động tìm | автообнаружение |
comp., MS | Tự động tính tổng | автосуммирование |
gram. | tự động từ | непереходный глагол |
gram. | tự động từ | возвратный глагол |
railw. | tự động đóng đường | автоблокировка |
gen. | vì động cơ tư lợi | из корыстных побуждений |
comp., MS | Văn bản Tự động | Автотекст |
gen. | chiếc xe goòng tự động | дрезина |
gen. | xe tự động bốc xếp tải | автопогрузчик |
gen. | để cho ai tự do hành động | развязать руки (кому-л.) |
gram. | động phó từ | деепричастный оборот |
gram. | động phó từ | деепричастие |
gen. | động tác thề dục tự do | вольные движения |
gram. | thuộc về động tính từ | причастный |
gram. | động tính từ | причастие |
gen. | động tính từ bị động | страдательное причастие |
gen. | động tính từ thì hiện tại | причастие настоящего времени |
gen. | động tính từ thì quá khứ | причастие прошедшего времени |
gram. | động từ | глагол |
gen. | của động từ | глагольный |
gram. | động từ bất quy tắc | неправильные глаголы |
gram. | động từ chỉ hành động bắt đầu | начинательный глагол |
gram. | động từ chỉ sự bắt đầu | начинательный глагол |
gram. | động từ chia không đều | разноспрягаемый глагол |
gram. | động từ chia không đều | неправильные глаголы |
gram. | động từ hỗ tương | взаимный глагол (qua lại) |
gram. | động từ khuyết thiếu | недостаточный глагол |
gen. | động từ không chia | неспрягаемый глагол (không biến ngôi) |
gram. | động từ ngoại | переходный глагол |
gram. | động từ nội | непереходный глагол |
gram. | động từ phản thân | возвратный глагол |
gram. | động từ thể xảy nhiều lần | многократный глагол |
obs. | động từ tâm | умилостивиться |
gram. | động từ vô nhân xưng | безличный глагол (không ngôi) |
gen. | đoản ngữ có động tính từ | причастный оборот (hình động từ) |
gen. | đòng tử | зрачок |
gen. | đóng không tự nhiên | переигрывать (об актёре и т.п.) |
gen. | đóng không tự nhiên | переиграть (об актёре и т.п.) |
gen. | đóng tù | закрыть шкаф |
gen. | đóng tù | закрывать шкаф |
railw. | hệ thống đóng đường tự động | автоблокировка |
gen. | đông tụ | свёртывание (крови) |
gen. | đông tụ | свёртываться (о крови) |
gen. | đông tụ | свернуться (о крови) |
gen. | đông đảo dân chúng tụ tập tập hợp, quy tụ, họp, dồn lại trên quảng trường | много народу стеклось на площадь |
tech. | cái, bộ đốt tự động | самозажигатель |