DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tự đổi cỡ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mìnhсознательно относиться к своим обязанностям
inf.từ đời thượng cồспокон веков
inf.từ đời thượng cồспокон веку
humor.từ đời thượng cổпри царе Горохе
comp., MStự đổi cỡавтоподбор размера