Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Czech
English
French
German
Indonesian
Italian
Japanese
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Turkish
Terms
containing
tự đổi cỡ
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình
сознательно относиться к своим обязанностям
inf.
từ đời thượng cồ
спокон веков
inf.
từ đời thượng cồ
спокон веку
humor.
từ đời thượng cổ
при царе Горохе
comp., MS
tự đổi cỡ
автоподбор размера
Get short URL