Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
từ cao
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
fig.
bị bệnh
có thói
tự
cao t
ự đại
пострадать самомнением
chem.
cao phân tử
высокомолекулярный
obs.
cáo từ
откланяться
gen.
cảnh nhìn từ trên cao
вид с птичьего полёта
gen.
người rất tự
cao t
ự đại
человек с большим самомнением
gen.
những tư tường cao cà
возвышенность мыслей
(cao quý, cao thượng)
gen.
tỏ vẻ tự
cao
возомнить о себе
gen.
tác phẩm có nội dung tư tưởng cao
высокоидейное произведение
gen.
có
tính tư tưởng cao
высокоидейный
gen.
từ cao
сверху
(с высоты, с верхней стороны)
gen.
từ cao
nhìn xuống
смотреть сверху вниз
gen.
từ trên cao
сверху
(с высоты, с верхней стороны)
gen.
tự cao
важный
(горделивый, надменный)
gen.
tự cao
свысока
gen.
tự cao
вообразить о себе
gen.
tự cao
высокомерие
gen.
tự cao
высокомерный
gen.
tự cao
воображать о себе
gen.
thói
tự cao
ngu độn
тупое высокомерие
gen.
tự cao
tự đại
зазнайство
inf.
tự cao
tự đại
задаться
(зазнаваться)
inf.
tự cao
tự đại
зазнаться
inf.
tự cao
tự đại
зазнаваться
inf.
tự cao
tự đại
задаваться
(зазнаваться)
gen.
tự cao
tự đại
самомнение
gen.
tự cao
tự đại
заносчивость
gen.
tự cao
tự đại
важность
(горделивость, надменность)
gen.
tự cao
tự đại
заносчивый
gen.
tự cao
tự đại
с важностью
gen.
sự
tự quảng cáo
самореклама
Get short URL