Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | thật tội nghiệp | бедняжка (Una_sun) |
gen. | tội nghiệp | бедный (несчастный) |
gen. | tội nghiệp | убогий (жалкий, нищенский) |
gen. | tội nghiệp | жалкий (Una_sun) |
gen. | tội nghiệp | бедный (Una_sun) |
gen. | tội nghiệp chưa! | этакая жалость! |
gen. | tội nghiệp quá! | вот беда! |
gen. | tối liên hoan nghiệp dư | вечер самодеятельности |
gen. | ôi, tội nghiệp anh ta quá! | каково ему теперь! |