DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing tất cả c | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có thể trả không phải ngay một lúc tất càможете заплатить не всё сразу
gen.anh ấy bằng lòng tất cả mọi điềuон всем доволен
gen.anh ấy có thề giải thích tất cảэтот может объяснить всё
gen.anh ấy đọc tất cả mọi thứон читал всё подряд
gen.biết tất cả mọi người không trừ một aiзнать всех наперечёт
gen.bắt đầu tất cả lại từ đầuначать всё сначала
gen.bắt đầu tất cả lại từ đầuначинать всё сначала
comp., MSChọn Tất cảВыделить всё
gen.chúng tôi cố làm tất cà những cái gì có thể làm đượcмы стараемся сделать всё, что можно
gen.chúng tôi đã biết tất cà những điều này từ lâu ròiвсё это нам давно знакомо
gen.chơi tất cà những khúc cầm nhạcпереиграть все сонаты
gen.chơi tất cảпереиграть (сыграть всё, многое)
gen.chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúcможете заплатить не всё сразу
gen.chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mìnhвынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах
gen.coi khinh tất cả mọi sựни с чем не считаться
gen.cài tất cả cúcзастегнуться на все пуговицы
gen.giải hết tất cả các bài toánперерешать все задачи
gen.giết chết huy diệt tất cả sức sống trong cáiубить всё живое (в чём-л., gì)
gen.giết chết huy diệt tất cả sức sống trong cáiубивать всё живое (в чём-л., gì)
gen.gài tất cả khuyзастегнуться на все пуговицы
gen.gồm tất cả là...составлять в сумме...
gen.hầu như tất càчуть не весь
gen.hầu như gần như tất cảпочти все
gen.lau khô tất cả bát đĩaперетереть всю посуду
gen.lần lượt tất cảвсе подряд
gen.lần lượt tất cảвсё подряд
gen.lật ngược tất cà mọi thứперевернуть всё вверх дном
gen.làm lại từ đầu tất cảначать всё сначала
gen.làm lại từ đầu tất cảначинать всё сначала
fig.làm mất tất cà ý nghĩaсвести на нет
gen.làm sáng tỏ tất cả các tình tiết cùa vấn đềвыяснить все обстоятельства дела
gen.làm tất cả mọi việc có thề làm đượcсделать всё возможное
gen.làm tất cả mọi việc để...делать всё для того, чтобы...
fig.mất tất cả ý nghĩaсвестись на нет
fig.mất tất cả ý nghĩaсойти на нет
gen.nhuộm tất cảперекрашивать (ткани)
gen.nhuộm tất cảперекрасить (ткани)
gen.nó có mang theo tất cả tiềnу него все деньги при себе
gen.nó làm sai tất cảон всё напутал
gen.nó mặc kệ tất càему всё нипочём
gen.nó nhầm lẫn tất cảон всё напутал
nonstand.nó phớt đều tất cảему всё трын-трава
gen.nó phớt đều tất cảему плюнуть на всё
gen.nó phớt đều tất cảему плевать на всё
gen.nó thì mặc kệ mặc thây, mặt xác tất cảему наплевать на всё
gen.nói tất cả một thôi một hòiсказать всё залпом
gen.nói tất cả sự thậtсказать всю истину
comp., MSphát ngẫu nhiên tất cảв случайном порядке
gen.quét sơn tất cảперекрашивать (всё, многое)
gen.quét sơn tất cảперекрасить (всё, многое)
gen.sẵn sàng làm tất cảпойти на всё
gen.sẵn sàng làm tất cảидти на всё
gen.sơn tất cảперекрашивать (всё, многое)
gen.sơn tất cảперекрасить (всё, многое)
gen.thêm vào tất cả cái nàyв добавление ко всему этому
gen.thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng nàyвсему виной его небрежность
gen.trước mắt tất cà mọi ngườiу всех на виду
comp., MSTrả lời Tất cảответить всём
gen.trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phầnвыплачивать единовременно, а не по частям
gen.tất càвсё без остатка
gen.tất cà hết thày mọi ngườiвсе люди
gen.tất cà mọi vật đều cho biết là trời sắp sángво всём ощущалось, что утро близко
gen.tất cà những dự trữ cùa chúng taвсе наши ресурсы
gen.tất cà những khó khăn đã qua rồiвсе трудности позади
gen.tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấyему всё это прискучило
gen.tất cà những tình tiết chi tiết, tiều tiết, điều ti mỉ, kẽ tóc chân tơ ấyвсе эти тонкости
gen.tất cà những việc thứ, điều khácвсё прочее
gen.tất cà những vậtвсе (о вещах)
gen.tất cà những điều gì tôi có thề làm đượcвсё что в моих силах
gen.tất cà đều tốtвсё в исправности
gen.tất cảбез остатка
gen.tất cảнаперечёт
gen.tất cảвсё
gen.tất cảвсего (итого)
gen.tất cảвсе (о людях)
gen.tất cảвесь
gen.tất cảвсе (Una_sun)
gen.tất cả chỉ cóвсего только
gen.tất cả chỉ cóвсего (лишь)
gen.tất cả chúng taмы все
gen.tất cả chúng tôiмы все
gen.tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
gen.tất cả các cây bút chì đều gãy hếtвсе карандаши переломались
gen.tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
gen.tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôiвсё это одна декорация
gen.tất cả cùng nhauгурьбой
gen.tất cả cùng nhauгуртом (гурьбой)
inf.tất cả một lầnгуртом (оптом)
gen.tất cả mọiвсякий (любой, каждый)
gen.tất cả mọi conвсе (о животных)
gen.tất cả mọi cái trên đời thế gian, trần gian nàyвсё на свете
gen.tất cả mọi ngườiпоголовный (всеобщий)
gen.tất cả mọi ngườiвсе до одного
gen.tất cả mọi ngườiот мала до велика
gen.tất cả mọi ngườiпоголовно
gen.tất cả mọi ngườiвсе (о людях)
gen.tất cả mọi người cùng một lúcвсе вдруг
gen.tất cả mọi người cùng nhauвсе вместе
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без исключения
gen.tất cả mọi người không trừ một aiвсе без изъятия
gen.tất cả mọi người nhìn thẳng vào nóвсе взгляды были устремлены на него
gen.tất cả mọi người trông thấyу всех на виду
gen.tất cả mọi vậtвсё существующее
gen.tất cả những cái cần thiếtвсё то, что нужно
gen.tất cả những cái những việc đóвсё вместе взятое
gen.tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...всё это тускнеет перед...
gen.tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô íchвсе наши труды пропали даром
gen.tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô íchвсе мои труды оставались тщетными
gen.tất cả những lời khai chứng tồ...из всех показаний явствует...
gen.tất cả những người khácвсе прочие
gen.tất cả những người khácвсе остальные (những người còn lại)
gen.tất cả những người trong đội sản xuất đều cùng tốt giòi như nhauбригада вся как на подбор
gen.tất cả những quyển sáchвсе книги
gen.tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhậnимеющиеся факты подтверждаются
gen.tất cả những thứ cần thiếtвсё, что нужно
gen.tất cả những việc gì hợp sức tôiвсё что в моих силах
gen.tất cả những việc này chứng tồ rằng...всё это говорит о том, что...
gen.tất cả những điều việc còn lạiвсё остальное
gen.tất cả những điều nói trênвсё вышеизложенное
gen.tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
gen.tất cả để chiến thắng!всё для победы!
gen.tất cả điều đó làm tôi rất hồi hộpвсё это меня очень волнует
gen.tất cả đều im lặngвсё стихло
gen.tất cả đều sôi nồi lênвсё пришло в движение
gen.tất cả đều thay đồi về phía tốt hơnвсё идёт к лучшему
gen.tất cả đồ đạc xếp gọn trong va-liвсе вещи вошли в чемодан
comp., MSTất cả các dịch vụВсё службы
gen.tính tất càв общей сложности
gen.bản tóm tắt vở ca kịchлибретто (изложение оперы)
gen.tôi sẽ tự tự mình làm lấy tất cảя сам всё сделаю
inf.tắm cho tất cảперекупать (всех, многих)
gen.tắm cho tất cả những đứa trẻперекупать всех детей
gen.tồng cộng tất cả là...составлять в сумме...
gen.từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
gen.tự mình hiểu được tất cảдо всего сам дошёл
gen.với tất cà các hậu quà của nóсо всеми вытекающими отсюда последствиями
ironic.với tất cả những thiếu sót xấu xaво всей своей красе
gen.với tất cả sự hoàn hảoво всём блеске
gen.với tất cả tấm lòngот всей души
gen.với tất cả tấm lòngот полноты сердца
gen.với tất cả tấm lòngот полноты души
gen.với tất cả tấm lòngвсей душой
gen.với tắt cả mọi thứсо всеми потрохами
gen.vô sản tất cà các nước, liên hợp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
gen.xếp gọn tất cả sách lên giáуместить все книги на полке
gen.xếp gọn tất cả sách lên giáумещать все книги на полке
gen.đeo hết tất cà huân chương và huy chươngбыть при всех регалиях
gen.đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầuнадо было всё строить заново
gen.đánh liều tất cà để may ra thì đượcпоставить всё на карту
gen.đánh tất cả những bản xô-nátпереиграть все сонаты
gen.đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốcперебить все стаканы
gen.đánh đồng loạt tất càстричь всех под одну гребёнку
gen.đó là tất cả những điều mà tôi có thề nóiэто всё, что я могу сказать
gen.đọc tất cà các sáchперечитать все книги
gen.ở đây sẽ không chứa được tất cảздесь все не поместятся