Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | am hiểu tinh tường sâu sắc điều | тонко разбираться (в чём-л., gì) |
gen. | anh liên tường cái này với cái gì? | с чем это у вас ассоциируется? |
gen. | anh tường thế thôi! | вам показалось! |
gen. | anh ấy tin tưởng vững chắc vào lẽ phải chính nghĩa cùa mình | он убеждён в своей правоте |
gen. | anh ấy đã đóng đinh vào tường | он вбил гвоздь в стену |
gen. | bộ cờ tướng | шахматы (набор фигур) |
gen. | bức tranh treo trên tường | картина висит на стене |
gen. | bức tượng đặt trên đế bệ hoa cương | статуя на гранитном подножии |
gen. | bức tường dày đặc | глухая стена |
gen. | bằng một giọng nói đầy tin tưởng | убеждённым тоном |
gen. | bột đậu tương | соевая мука |
gen. | bà tướng | бой-баба |
gen. | báo tường | боевой листок |
gen. | bên kia tường | за стеной (vách) |
gen. | bắc dựa, tựa thang vào tường | приставить лестницу к стене |
gen. | bắc dựa, tựa thang vào tường | приставлять лестницу к стене |
gen. | bụi tường vi | розовый куст |
gen. | chủ nghĩa ấn tượng | импрессионизм |
gen. | chữ tượng hình | иероглиф |
gen. | chữ viết tượng hình | иероглифическое письмо |
gen. | chim bồ câu là tượng trưng cho biểu hiệu cho, biểu tượng cùa hòa bình | голубь -символ мира |
gen. | chuẩn tướng hải quân | контр-адмирал |
gen. | chù nghĩa không tưởng | утопизм (утопические взгляды) |
gen. | chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh | мы верим в успех борьбы |
gen. | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
gen. | cất lấy bức tranh treo ở tường đi | снять картину со стены |
gen. | cất lấy bức tranh treo ở tường đi | снимать картину со стены |
gen. | cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành công | опыт прошёл относительно удачно |
gen. | cái gì đó tương tự như... | нечто вроде... |
gen. | cái gì đó tương tự như vậy | что-то в этом духе |
gen. | câu văn có hình tượng | образное выражение |
gen. | có cảm tưởng rằng... | создаётся впечатление, что... |
gen. | có hình tượng | образный |
gen. | có ấn tượng | находиться под впечатлением |
gen. | có do ấn tượng mạnh mẽ | под сильным впечатлением |
gen. | có tính tư tường | идейный (проникнутый идеями) |
gen. | có tư tường tính | идейный (проникнутый идеями) |
gen. | có tương quan có tỳ lệ như 3 với 5 | относиться как 3 к 5 |
gen. | có được cảm tường tốt | вынести хорошее впечатление |
gen. | cải tạo tư tưởng | перевоспитать |
gen. | sự cải tạo tư tưởng | идеологическое перевоспитание |
gen. | cải tạo tư tưởng | перевоспитывать |
gen. | cải tạo tư tưởng | перевоспитание |
gen. | cảm tường cực kỳ sâu sắc | неотразимое впечатление |
gen. | cảm tường khó chịu | удручающее впечатление |
gen. | cảm tường thoáng qua | мимолётное впечатление |
gen. | cảm tưởng chung | общее впечатление |
gen. | cảm tưởng nặng nề | угнетающее впечатление |
gen. | cảm tưởng sâu sắc | яркое впечатление (mạnh mẽ) |
gen. | những cảm tưởng đủ loại | разнообразные впечатления |
gen. | cố gây ấn tượng | бить на эффект |
gen. | dầu đậu tương | соевое масло |
gen. | dán giấy bồi tường trong phòng | оклеивать комнату обоями |
gen. | dán giấy bồi tường trong phòng | оклеить комнату обоями |
gen. | dán lên tường | приклеить к стене |
gen. | dán yết thị đầy tường | залепить стену объявлениями |
gen. | dán yết thị đầy tường | залеплять стену объявлениями |
gen. | dã tường vi | шиповник (Rosa egỉanteria) |
gen. | môn, khoa dự đoán tương lai | футурология |
gen. | dựa vào tường | прижаться к стене |
gen. | dựa vào tường | прислонившись к стене |
gen. | dựa vào tường | прижиматься к стене |
gen. | gieo rắc ảo tưởng | сеять иллюзии |
gen. | giấy bồi tường | обои |
gen. | giấy bồi tường tróc ra | обои отошли от стены (bong ra) |
gen. | giấy dán tường | обои |
gen. | gây cho ai một ấn tượng sâu sắc | произвести глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | gây cho ai một ấn tượng sâu sắc | производить глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | gây ấn tượng mãnh liệt | произвести фурор |
gen. | gây ấn tượng mê hồn | производить чарующее впечатление |
gen. | gây ấn tượng mạnh | производить эффект |
gen. | gây ấn tượng mạnh | вызывать сенсацию |
gen. | gây niềm tin tường | вселить уверенность |
gen. | gây niềm tin tường | вселять уверенность |
gen. | gây ra một ấn tượng mê ly | производить чарующее впечатление |
gen. | lớp gỗ ốp chân tường | панель (облицовка) |
gen. | gờ chân tường | плинтус (планка) |
gen. | Hội đòng tương trợ kinh tế | Совет Экономической Взаимопомощи |
gen. | hiện tượng bình thường | обычное явление (thông thường) |
gen. | hiện tượng bí ẩn | загадочное явление |
gen. | hiện tượng trường hợp hiếm có | редкое явление |
gen. | hiện tượng hiếm có | феномен |
gen. | hiện tượng hợp quy luật | закономерное явление |
gen. | hiện tượng kỳ lạ | феномен |
gen. | hiện tượng kỳ lạ | игра природы |
gen. | hiện tượng lạ lùng | странность (странное явление) |
gen. | hiện tượng ngẫu nhiên | случайное явление (cá biệt, không tiêu biểu) |
gen. | hiện tượng nhất thời | преходящее явление |
gen. | hiện tượng thiên nhiên | явление природы |
gen. | hiện tượng thông thường | рядовое явление |
gen. | hiện tượng thường lệ | обыденное явление |
gen. | hiện tượng từ | магнетизм (свойство) |
gen. | hiện tượng tự nhiên | стихия (явление природы) |
gen. | hiện tượng tự phát | стихия (нерегулируемое явление) |
gen. | hiện tượng âm lập thể | стереофония (явление) |
gen. | hiện tượng đặc biệt | феномен |
gen. | hiện tương phổ biến | общераспространённое явление |
gen. | hoa tường vi | роза (цветок) |
gen. | sự hoạt động cùa tư tưởng | работа мысли |
gen. | huynh đệ tương tàn | междоусобица |
gen. | hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thế | поступать подобным же образом |
gen. | hãy tưởng tượng! | вообразите себе! |
gen. | hình như, như tuồng | похоже на то, что... |
gen. | hình tượng nghệ thuật | художественный образ |
gen. | hình tượng nổi bật | выпуклый образ |
gen. | những hình ảnh của tương lai | образы будущего |
gen. | hình ảnh tường tượng | видение (воображаемый образ) |
gen. | hòi tường lại | припомнить |
gen. | hòi tường lại | припоминать |
gen. | hòi tường lại | поминать |
gen. | hòi tường lại cái gì trong ký ức | перебрать что-л. в памяти |
gen. | hòi tường lại cái gì trong ký ức | перебирать что-л. в памяти |
gen. | hồi tường lại | вспомниться |
gen. | hồi tường lại | вспоминаться |
gen. | hồi tường lại | вспомнить |
gen. | hồi tường lại | вспоминать |
gen. | thuộc về khoa học viễn tường | научно-фантастический |
gen. | khoảng tường giữa hai cửa sổ | простенок |
gen. | cái khung tượng thánh | риза (накладка на иконе) |
gen. | khái niệm có tính chất tương đối | понятие относительное |
gen. | khám trong tường | ниша |
gen. | khí tượng học | метеорология |
gen. | khí tượng học vô tuyến điện | радиометеорология |
gen. | môn khí tượng thủy văn | гидрометеорология |
gen. | sự không cùng tư tưởng | разномыслие |
gen. | không nghĩ đến tương lai | жить сегодняшним днём (не думать о будущем) |
gen. | không tin tường | неверие |
gen. | sự không tin tường vào lực lượng bản thân | неверие в собственные силы |
gen. | không tin tưởng | неуверенность |
gen. | không tương dung | несовместимость |
gen. | không tương hợp | несовместимость |
gen. | không tương ứng | несоответствие |
gen. | không tương xứng với tuổi tác | не по годам |
gen. | không tường tượng được | невероятность |
gen. | kiện tướng | ударник |
gen. | kiện tướng | мастер (крупный специалист) |
gen. | kiện tướng thề thao | мастер спорта |
gen. | kết quả tương đối | относительный успех |
gen. | lộ rõ chân tướng | показать своё настоящее лицо |
gen. | lộ chân tướng | показать свой когти |
gen. | mối liên hệ nhân quà của các hiện tượng | причинная связь явлений |
gen. | liên tưởng | ассоциироваться |
gen. | liên tưởng | ассоциировать |
gen. | lập luận trừu tượng | умозрение |
gen. | luông tuồng | распущенность (недисциплинированность) |
gen. | luồng tư tường | ход мыслей |
gen. | luồng tư tường | течение мыслей |
gen. | là tượng trưng cùa cái | олицетворить собой (что-л., gì) |
gen. | là tượng trưng cùa cái | олицетворять собой (что-л., gì) |
gen. | làm vương làm tướng | хозяйничанье (самоуправство) |
gen. | lát tường bằng đá hoa | обкладывать стены мрамором |
gen. | lát tường bằng đá hoa | обложить стены мрамором |
gen. | lãnh đạo cùa đảng về tư tường | идейное руководство партии |
gen. | sự lãnh đạo tư tường của đảng | идейное руководство партии |
gen. | lòi chân tướng | сбросить с себя маску |
gen. | lý tường | совершенный (идеальный) |
gen. | lý tường | идеал |
gen. | lý tường | идеальный (возвышенный) |
gen. | sự lý tường hóa | идеализация |
gen. | lý tường hóa | идеализировать |
gen. | lý tưởng | платонический |
gen. | lý tưởng hóa | идеалистичный |
gen. | lý tưởng hóa | идеалистический |
gen. | lắm người tưởng rằng... | многие думают, что... |
gen. | mộng tưởng | грезить (мечтать) |
gen. | một cái gì tương tự như thế | что-то вроде |
gen. | một cái gì tương tự như thế | нечто вроде |
gen. | mất tin tường | разуверяться |
gen. | mất tin tường | разувериться |
gen. | một trong những người đó tuồng như là kỹ sư | один из них якобы инженер |
gen. | mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
gen. | mơ tường viển vông | пустая мечта |
gen. | mơ tường viển vông | несбыточная мечта |
gen. | ngẫu tượng | идол |
gen. | ngẫu tượng | истукан |
gen. | ngẫu tượng | божок (статуэтка) |
gen. | ngẫu tượng | кумир |
gen. | ngẫu tượng | каменная баба |
gen. | ngẫu tượng giáo | язычество |
gen. | ngẫu tượng giáo | языческий |
gen. | ngẫu tượng giáo | идолопоклонство |
gen. | nguồn gốc tư tưởng | идейные истоки |
gen. | người bảo vệ hệ tư tưởng giáo hội | церковник |
gen. | người có tư tường cá nhân | индивидуалист |
gen. | người giàu óc tưởng tượng | фантаст |
gen. | người hay mộng tường | мечтательница (фантазёр) |
gen. | người hay mộng tường | мечтатель (фантазёр) |
gen. | người theo chù nghĩa không tưởng | утопист |
gen. | người nhắc tuông | суфлёр |
gen. | người quản tượng | погонщик слонов |
gen. | người ta tưởng nhầm lầm nó là một người nào khác | его приняли за кого-то другого |
gen. | người theo chủ nghĩa trừu tượng | абстракционист |
gen. | người theo chủ nghĩa tượng trưng | символист |
gen. | người theo chù nghĩa ấn tượng | импрессионист |
gen. | người thiếu tin tưởng | маловер |
gen. | người thuộc phái tượng trưng | символист |
gen. | người thích lý tường hóa | идеалист (тот, кто идеализирует) |
gen. | người thích mơ tưởng | фантазёрка |
gen. | người thích mơ tưởng | фантазёр |
gen. | người thờ ngẫu tượng | идолопоклонник |
gen. | người thờ thằn tượng | идолопоклонник |
gen. | người tường thuật | репортёр |
gen. | người vẽ tượng thánh | иконописец |
gen. | người xem tướng tay | хиромант |
gen. | người đại biếu đại diện, thể hiện, truyền bá những tư tường tiên tiến | носитель передовых идей |
gen. | nha khí tượng | служба погоды |
gen. | nha khí tượng | метеослужба (метеорологическая служба) |
gen. | nha khí tượng thủy văn | гидрометеорологическая служба |
gen. | nhầm tường cái gì là thật | принять что-л. за чистую монету |
gen. | những cảm tưởng đi đường | дорожные впечатления |
gen. | những hiện tượng thứ yếu | побочные явления |
gen. | những hiện tượng đòng loại | однородные явления (cùng một loại) |
gen. | những hình ảnh hoang tưởng | бредовые видения |
gen. | những khái niệm không tương dung | несовместимые понятия (xung khắc nhau, trái ngược nhau) |
gen. | những kiện tướng tăng vụ | мастера высоких урожаев |
gen. | những lý tưởng cao cả | высокие идеалы |
gen. | những lý tưởng cộng sản chù nghĩa | коммунистические идеалы |
gen. | những ấn tượng không phai mờ được | неизгладимые впечатления |
gen. | những tư tường chính trị | политические идеи |
gen. | những tư tưởng | передовые взгляды |
gen. | những tư tưởng | передовые идеи |
gen. | những tư tưởng tiên tiến | передовые идеи |
gen. | những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập ăn sâu vào quằn chúng | передовые идеи проникли в массы |
gen. | những vệt nắng nhảy nhót trên tường | солнечные блики играют на стене |
gen. | nhà khí tượng | метеоролог (học) |
gen. | nhà tư tường | ум (мыслитель, учёный) |
gen. | nhà tư tường vĩ đại | исполин мысли |
gen. | nhà tư tưởng | мыслитель |
gen. | nhà tư tưởng | идеолог |
gen. | nhà tương lai học | футуролог |
gen. | như tuồng | кажется |
gen. | như tuồng | показаться |
gen. | như tuồng | казаться |
gen. | như tuồng | как будто |
gen. | như tuồng là | словно (как будто) |
gen. | nhắc tuồng | суфлировать |
gen. | nội dung phong phú về tư tưởng | идейная насыщенность |
gen. | nội dung tư tưởng cùa vở kịch | идейное содержание пьесы |
gen. | nó chẳng ngốc như anh tưởng đâu | он совсем не такой глупый, как вы думаете |
gen. | nó hoàn toàn bất tài vô tướng! | он такая бездарность! |
gen. | nó hoàn toàn đâm ra buông tuồng | он окончательно распоясался (luông tuồng) |
gen. | nó không cỏ đầu óc tường tượng | он лишён воображения |
gen. | nó không phải như anh tưởng đâu | он не таков, как вы думаете |
gen. | nói một cách tin tường | говорить с уверенностью |
gen. | nước tương | соевый соус (Una_sun) |
gen. | phòng khí tượng thủy văn | бюро погоды |
gen. | phương pháp tư tường | образ мыслей |
gen. | quan hệ hỗ tương | соотношение |
gen. | sự, mối quan hệ hỗ tương | взаимоотношение |
gen. | quan điẻm tương đồng | близость взглядов |
gen. | quả bóng này ở tường ra | мяч отскочил от стены |
gen. | quỹ tương trợ | касса взаимопомощи |
gen. | quỹ tương tế | касса взаимопомощи |
gen. | sau tường | за стеной (vách) |
gen. | sầu tương tư | зачахнуть от любви |
gen. | sầu tương tư | чахнуть от любви |
gen. | sâu sắc cùa ấn tượng | острота впечатлений |
gen. | sự kiện gây ấn tượng mạnh | сенсация (событие) |
gen. | sự thiếu tin tưởng ở vào mình | неуверенность в себе |
gen. | tủ lẩn trong tường | стенной шкаф |
gen. | cái tủ làm trong tường | стенной шкаф |
gen. | cái tủ xây vào tường | встроенный шкаф |
gen. | thể văn tường thuật | повествовательный стиль |
gen. | thiết tường | думаться |
gen. | thiết tường | подумать (полагать, считать) |
gen. | thiết tường | думать (полагать, считать) |
gen. | thiếu nội dung tư tưởng | безыдейность |
gen. | thiếu tin tưởng | недоверчивость |
gen. | sự, tính thiếu tin tưởng | неуверенность |
gen. | thiếu tin tưởng | недоверие |
gen. | sự, tính thiếu tính tư tưởng | безыдейность |
gen. | thiếu tướng | генерал-майор |
gen. | thiếu tướng hải quân | контр-адмирал |
gen. | tấm, bức thẳm treo tường | гобелен (ковёр) |
gen. | thần tượng mất uy tín | развенчанный кумир |
gen. | lý thuyết tương đối | теория относительности |
gen. | thuyết tương đối | теория относительности |
gen. | thủy tượng học | гидрография |
gen. | thầy tướng tay | хиромант |
gen. | tính, sự thích lý tường hóa | идеализм (склонность к идеализации) |
gen. | thông rõ tồ tường | знать что-л. как свои пять пальцев |
gen. | thù tướng | премьер-министр |
gen. | thượng tướng | генерал-полковник |
gen. | thảm treo tường | шпалеры (ковры) |
gen. | thống trị trong tư tưởng | владеть умами |
gen. | tiều thuyết khoa học viễn tưởng | научно-фантастический роман |
gen. | cuốn tiều thuyết viễn tưởng | фантастический роман |
gen. | tiên đoán đoán trước tương lai | предсказать будущее |
gen. | tiên đoán đoán trước tương lai | предсказывать будущее |
gen. | toàn bộ tồng hợp các hiện tượng | комплекс явлений |
gen. | toàn bộ cảm tưởng | сумма впечатлений |
gen. | sự tập trung tư tưởng | сосредоточенность (внимание) |
gen. | đề treo ở tường | стенной (чтобы вешать на стену) |
gen. | triệt để hoàn toàn, dứt khoát tin tưởng vào cái gi | окончательно убедиться (в чём-л.) |
gen. | trầm tư mặc tường | раздумье |
gen. | trầm tư mặc tưởng | задумываться (впадать в задумчивость) |
gen. | trầm tư mặc tưởng | задумчивость |
gen. | trầm tư mặc tưởng | погрузиться в свои мысли |
gen. | trầm tư mặc tưởng | погрузиться в глубокое раздумье |
gen. | trầm tư mặc tưởng | погрузиться в размышления |
gen. | trầm tư mặc tưởng | задуматься (впадать в задумчивость) |
gen. | sự truyền bá tư tưởng | распространение идей |
gen. | loại truyện viễn tường khoa học | научная фантастика |
gen. | trào lưu tư tưởng | идейное течение |
gen. | trình bày tờ báo tường | оформить стенгазету |
gen. | trình bày tờ báo tường | оформлять стенгазету |
gen. | trí tường tượng | игра воображения |
gen. | trí tưởng tượng mãnh liệt | пылкое воображение |
gen. | trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương lai | перед ним начали вырисовываться очертания будущего романа |
gen. | cái trừu tượng | абстракция (понятие) |
gen. | trừu tượng | теоретичный (абстрактный) |
gen. | trừu tượng | умозрительный |
gen. | trừu tượng | отвлечённый |
gen. | trừu tượng | абстрактный |
gen. | tính chất trừu tượng | абстрактность |
gen. | sự trừu tượng hóa | абстракция (отвлечение) |
gen. | trừu tượng hóa | абстрагироваться |
gen. | tuồng hát | театральный (характерный для театра) |
gen. | tuồng như | якобы |
gen. | tuồng như | вроде как... |
gen. | tuồng như | вроде бы... |
gen. | tuồng như | будто (как, словно) |
gen. | sự tác dụng hỗ tương | взаимодействие |
gen. | tác dụng hỗ tương cùa lực thiên nhiên | взаимодействие сил природы |
gen. | tác phẩm có nội dung tư tưởng cao | высокоидейное произведение |
gen. | tác phẩm thiếu nội dung tư tưởng | безыдейное произведение |
gen. | có tính tư tưởng cao | высокоидейный |
gen. | sự tô điềm các bức tường bằng những bích họa | расписка стен фресками |
gen. | tôi có cảm tường... | у меня создалось впечатление... |
gen. | tôi có cảm tường rằng... | у меня́ тако́е впечатле́ние, что... |
gen. | tôi không thể nào tưởng tượng nồi điều đó | это не укладывается в моей голове |
gen. | tôi tưởng tượng | мне чудится (представляется) |
gen. | tù trong tường | стенной шкаф |
gen. | tư tường chù đạo | основная мысль (cơ bản, chù yếu) |
gen. | tư tường chù đạo nồi bật | проходить красной нитью |
gen. | thuộc về tư tường và nghệ thuật | идейно-художественный |
gen. | tư tường xã hội | общественная мысль |
gen. | tư tưởng chủ yếu chù đạo cùa tác phẩm | основная мысль произведения |
gen. | tư tưởng chủ đạo | доминирующая идея (chù yếu) |
gen. | tư tưởng chính quán triệt | проходить красной нитью |
gen. | thuộc về tư tưởng chính trị | идейно-политический |
gen. | tư tưởng hoàn chỉnh | законченная мысль (trọn vẹn) |
gen. | có tư tưởng nước lớn | великодержавный |
gen. | tư tưởng siêu giai cấp | надклассовая идеология |
gen. | thuộc về tư tưởng thỏa hiệp | примиренческий |
gen. | tư tưởng thâm thúy | глубокая мысль |
gen. | tư tưởng trừu tượng | отвлечённые идеи |
gen. | thuộc về tư tưởng và lý luận | идейно-теоретический |
gen. | tượng hình | изобразительный |
gen. | tượng thanh | звукоподражательный |
gen. | là, có tính chất tượng trưng | символический |
gen. | tượng trưng | олицетворённый |
gen. | tương can | взаимный |
gen. | tương dung | совместимый |
gen. | tương hợp | совместимый |
gen. | tương hỗ | взаимный |
gen. | tương kỵ | несовместимый |
gen. | tương khắc | противоположный (совершенно несходный) |
gen. | tương lai | грядущий |
gen. | tương lai | перспективы перен. (виды на будущее) |
gen. | tương lai | судьбы (будущность) |
gen. | tương lai | будущий |
gen. | tương lai | будущее (trong tương lai - в будущем Una_sun) |
gen. | tương lai của loài người | судьбы человечества |
gen. | tương lai rất gần | близкое будущее |
gen. | tương lai xa | отдалённое будущее |
gen. | tương lai xa xôi | далёкий будущее |
gen. | tương lai xán lạn | светлое будущее (tươi sáng, sáng sủa, sáng ngời) |
gen. | tương lai xán lạn thuộc về hóa học | химии принадлежит большое будущее |
gen. | tương ứng | адекватный |
gen. | tương phàn | противоположный (совершенно несходный) |
gen. | tương phản | контрастный |
gen. | tương phản của ánh sáng và bóng đen | контрасты света и тени |
gen. | tương trợ | взаймная выручка |
gen. | tương trợ | взаимная помощь |
gen. | sự tương trợ anh em | товарищеская взаимопомощь |
gen. | tương trợ bè bạn | товарищеская взаимопомощь |
gen. | tương truyền | по преданию |
gen. | một cách tương tự | подобно |
gen. | tương tự | подобный (сходный) |
gen. | tương tự | похожий |
gen. | tương tự | сходный (похожий) |
gen. | tương tự | наподобие |
gen. | tương tự | близкий (сходный) |
gen. | tương tự | аналогичный |
gen. | tương tự như | вроде |
gen. | tương tự về nội dung | близкий по содержанию |
gen. | tương xứng | соответственный (соответствующий) |
gen. | tương xứng | пропорциональный (соразмерный чему-л.) |
gen. | tương đậu nành | соевый соус (Una_sun) |
gen. | tương đòng | однородный (сходный) |
gen. | tương đòng | идентичный |
gen. | tương đương | равносильный (равнозначный) |
gen. | tương đương | равноценный (по качеству) |
gen. | tương đương | эквивалентный |
gen. | tương đương | равнозначащий |
gen. | tương đương | равнозначный |
gen. | tương đương | адекватный |
gen. | một cách tương đối | относительно |
gen. | tương đối | относительный |
gen. | tương đối | довольно (порядочно) |
gen. | tương đối | более или менее |
gen. | tương đối quan trọng | немаловажный |
gen. | tương đối tốt | неплохо |
gen. | tương đối tốt | неплохой |
gen. | tương đối tốt | небезрезультатный |
gen. | tương đồng | сходный (похожий) |
gen. | tương đồng | тождественный |
gen. | tương đồng | похожий |
gen. | tường chính | капитальная стена |
gen. | tường chịu lực | капитальная стена |
gen. | tường không treo gì cả | голые стены |
gen. | thuộc về tường thuật | повествовательный |
gen. | một cách tường tận | вдоль и поперёк (основательно) |
gen. | tường tượng | представляться (казаться) |
gen. | do tường tượng | мнимый (воображаемый) |
gen. | sự, trí, óc tường tượng | фантазия (воображение) |
gen. | do tường tượng | воображаемый |
gen. | tường tượng | вымышленный (воображаемый) |
gen. | tường tượng | мысленно представить себе |
gen. | tường tượng | мысленный (воображаемый) |
gen. | tường tượng | представиться (казаться) |
gen. | tường tượng coi mình là | мнить себя (кем-л., ai) |
gen. | tường vi | розовый |
gen. | tưởng nhằm là... | ошибочно полагать, что... |
gen. | tưởng tượng | обнять умом |
gen. | tưởng tượng | представить (себе) |
gen. | tưởng tượng | фантазировать (воображать) |
gen. | tưởng tượng | вообразить |
gen. | tưởng tượng | воображение |
gen. | tưởng tượng | призрачный (мнимый) |
gen. | tưởng tượng | фантастический (воображаемый) |
gen. | tưởng tượng | фантастичный (воображаемый) |
gen. | tưởng tượng | кажущийся (показной, мнимый) |
gen. | trí, sức, óc tưởng tượng | воображение (творческая фантазия) |
gen. | điều, chuyện tưởng tượng | выдумка (изобретение, затея) |
gen. | tưởng tượng | вымысел (плод воображения) |
gen. | tưởng tượng | фантастичность |
gen. | tưởng tượng | мыслить (представлять себе) |
gen. | tưởng tượng | воображать |
gen. | tưởng tượng ra | выдумывать (изобретать) |
gen. | tưởng tượng ra | надуманный |
gen. | tưởng tượng ra | выдумать (изобретать) |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытожить свой впечатления |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытоживать свой впечатления |
gen. | tục thờ thần tượng | идолопоклонство |
gen. | từ tượng thanh | звукоподражательное слово |
gen. | từ điển tường giải | толковый словарь |
gen. | tự cải tạo tư tường | переделывать себя |
gen. | tự cải tạo tư tường | переделать свой характер |
gen. | tự cải tạo tư tường | переделать себя |
gen. | tự cải tạo tư tường | переделывать свой характер |
gen. | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | vững tin ở tương lai | уверенность в завтрашнем дне |
gen. | vật to tướng | гигант (о чём-л.) |
gen. | vô khối rất nhiều cảm tưởng | масса впечатлений |
gen. | văn tự tượng hình | иероглифическое письмо |
gen. | vẽ tranh tường | стенная живопись |
gen. | vẽ tranh tường | стенопись |
gen. | vờ tuồng | спектакль (постановка) |
gen. | vờ tuồng | пьеса (драматическое произведение) |
gen. | vở kịch gây ấn tượng mạnh | сильная пьеса |
gen. | thuật xem tướng tay | хиромантия |
gen. | xoài tượng | манго (дерево, Mangifera indica) |
gen. | xây dựng kế hoạch cho tương lai | строить планы на будущее |
gen. | sự xây tường | возведение стен |
gen. | xây tường | положить стену |
gen. | xây tường | класть стену |
gen. | xây... vào tường | замуровывать (напр. драгоценности) |
gen. | xây... vào tường | замуровать (напр. драгоценности) |
gen. | ý tưởng | идея (Una_sun) |
gen. | ý tưởng sáng tác | творческая мысль |
gen. | đang trầm tư mặc tưởng | в глубокой задумчивости |
gen. | đặc điểm tương đồng | сходная черта |
gen. | điểm tương giao | точка пересечения |
gen. | đứng cạnh tường | стать у стены |
gen. | đập đầu vào tường | колотиться головой об стену |
gen. | cuộc đấu tranh tư tường | идеологическая борьба |
gen. | cuộc đấu tranh tư tường | идейная борьба |
gen. | đậu tương | соевые бобы |
gen. | đài khí tượng | метеорологическая станция |
gen. | đài khí tượng | обсерватория |
gen. | đài trạm khí tượng | метеорологическая станция |
gen. | đáng tưởng nhớ | памятный (незабываемый) |
gen. | sự đánh bại về mặt tư tưởng | идеологический разгром |
gen. | đánh cờ tướng thắng án | обыграть кого-л. в шахматы (ai) |
gen. | sự đánh tan về mặt tư tường | идейный разгром |
gen. | đã tưởng là nhưng... | казалось бы |
gen. | đói tượng nghiên cứu | объект изучения |
gen. | thuật, tài đóng tuồng câm | мимика (искусство) |
gen. | đại tướng | генерал армии |
gen. | đạo ngẫu tượng | язычество |
gen. | đạo ngẫu tượng | языческий |
gen. | đắm mình trong suy tường | погрузиться в размышления |
gen. | đắm mình trong suy tường | погружаться в размышления |
gen. | đối tượng nghiên cứu khoa học | предмет научного исследования |
gen. | chiếc, cái đồng hồ treo tường | стенные часы |
gen. | đừng mơ tường đến việc đó làm gì vô ích | об этом и думать нечего |
gen. | ảo tưởng | обольститься |
gen. | ảo tưởng | обольщаться |