Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chi có lời nói thôi thì không tác dụng | слова бессильны |
gen. | chịu tác dụng của lửa | поддаться действию огня |
gen. | chịu tác dụng của lửa | поддаваться действию огня |
gen. | cái đó không có tác dụng tí gì đối với tôi cả | на меня это нисколько не действует |
gen. | cái đó sẽ không có tác dụng cho công việc | это делу не поможет |
gen. | có tác dụng | возыметь действие (tác động, ảnh hưởng, công hiệu, hiệu quà, hiệu nghiệm) |
gen. | có tác dụng | подействовать (влиять) |
gen. | có tác dụng | действовать (влиять) |
gen. | có tác dụng | помогать (давать эффект) |
gen. | có tác dụng | помочь (давать эффект) |
gen. | có tác dụng tốt | действовать благотворно |
gen. | có tác dụng tốt | подействовать благотворно |
gen. | có tác dụng tốt | благотворный |
gen. | có tác dụng tốt đối với ai, có ích cho | пойти кому-л. впрок (ai) |
gen. | có tác dụng tốt đối với ai, có ích cho | идти кому-л. впрок (ai) |
gen. | có tác dụng xấu | подействовать отрицательно |
gen. | có tác dụng xấu | действовать отрицательно |
gen. | do tác dụng cùa nhiệt | под действием тепла |
gen. | dùng... làm mẫu sáng tác | списывать (воспользоваться как прототипом) |
gen. | dùng... làm mẫu sáng tác | списать (воспользоваться как прототипом) |
gen. | dùng sức mạnh tác động đến | воздействовать на кого-л. силой (ai) |
gen. | hợp tác xã tiêu dùng | потребительская кооперация |
gen. | họp tác xã xây dựng nhà ờ | жилищно-строительный кооператив |
gen. | khu vực phạm vi tác dụng | радиус действия |
gen. | không đúng quy tắc | неправильный (не по правилам) |
gen. | một cách không đúng quy tắc | неправильно (не по правилам) |
gen. | kịch dựng theo tác phẩm | инсценировка (инсценированное произведение) |
gen. | cái lọ đựng mù tạc | горчичница |
gen. | mất tác dụng | отпасть (терять смысл, силу) |
gen. | mất tác dụng | отпадать (терять смысл, силу) |
comp., MS | ứng dụng ngăn tác vụ | приложение области задач |
comp., MS | ứng dụng ngăn tác vụ cho Office | приложение области задач для Office |
gen. | phát sinh tác dụng | проявить своё действие |
gen. | phát sinh tác dụng | проявлять своё действие |
gen. | phương hướng chiều hướng đúng trong công tác | правильное направление в работе |
tech. | sự phản tác dụng | противодействие |
gen. | quy tắc sử dụng điện | условия пользования электричеством |
gen. | rất có tác dụng tốt đối với cái | очень способствовать (чему-л., gì) |
gen. | tác dụng | влиять |
gen. | tác dụng | повлиять |
gen. | tác dụng | эффект (результат) |
gen. | tác dụng | функция (значение, роль) |
gen. | sự tác dụng | воздействие |
gen. | tác dụng | действие (воздействие) |
gen. | tác dụng | деятельность (каких-л. органов, сил природы) |
gen. | tác dụng | роль (мера влияния, значения) |
gen. | tác dụng | значение (важность) |
gen. | có tác dụng | воздействовать |
gen. | tác dụng | влияние (воздействие) |
gen. | tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người | роль труда в процессе очеловечения обезьяны |
gen. | tác dụng của thuốc | действие лекарства |
gen. | sự tác dụng có chọn lọc của dược phẩm | избирательное действие лекарств |
gen. | tác dụng cùa gió và nước | деятельность ветра и воды |
gen. | tác dụng dược lý | целительность |
gen. | tác dụng dược lý | целебность |
gen. | sự tác dụng hỗ tương | взаимодействие |
gen. | tác dụng hỗ tương cùa lực thiên nhiên | взаимодействие сил природы |
gen. | tác dụng lẫn nhau | взаимодействовать (qua lại, hỗ tương, tương hỗ) |
gen. | tác dụng mạnh | сильнодействующий |
gen. | có tác dụng nhanh | быстродействующий |
inf. | tác dụng đến | приняться (воздействовать) |
inf. | tác dụng đến | приниматься (воздействовать) |
comp., MS | tác nhân người dùng | агент пользователя |
gen. | tác phẩm có nội dung tư tưởng cao | высокоидейное произведение |
gen. | tác phẩm thiếu nội dung tư tưởng | безыдейное произведение |
gen. | về nguyên tắc thì anh ấy đúng | принципиально он прав |
gen. | động tác đứng lên ngòi xuống | приседание (упражнение) |