Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh bao nhiêu tuổi? | сколько вам лет? |
gen. | anh mấy tuổi? | сколько вам лет? |
gen. | anh ta có vẻ mặt tươi trẻ | у него цветущий вид (đầy sinh lực) |
gen. | anh ta tươi lên vì sung sướng | он сияет от радости |
gen. | anh ta đã quá bốn mươi tuồi | он перешагнул за сорок |
gen. | anh ấy bao nhiêu tuổi? | сколько ему лет? |
gen. | anh ấy hơn tôi một tuồi | он старше меня на год |
gen. | anh ấy khoảng hai mươi tuổi | ему около двадцать и лет |
gen. | anh ấy ngoài hơn hai mươi tuồi | ему больше двадцати лет |
gen. | anh ấy trên ngoài 20 tuồi | ему лет 20 с небольшим |
gen. | anh ấy vừa tròn ba mươi tuồi | ему полных тридцать лет |
gen. | anh ấy trông có vẻ không quá 30 tuổi | ему нельзя дать больше 30 лет |
gen. | anh ấy 22 tuồi | ему 22 года |
gen. | anh ấy 30 tuồi | ему 30 лет от роду |
gen. | anh ấy đã ngoài trên, hơn, quá ba mươi tuồi | ему минуло тридцать лет |
gen. | anh ấy đã quá đã ngoài 40 tuồi | ему далеко за 40 |
gen. | anh đó vừa đúng vừa tròn 18 tuồi | ему только что исполнилось 18 лет |
gen. | bộ mặt tươi tắn | свежее лицо |
gen. | bộ quằn áo tươi màu làm chị ấy trẻ ra | светлый костюм её молодит |
gen. | được ba mươi tuồi | тридцатилетний (о возрасте) |
gen. | ba mươi tuổi tròn | исполнилось тридцать лет |
gen. | được ba trăm tuồi | трёхсотлетний (о возрасте) |
gen. | được ba tuồi | трёхлетний (о возрасте) |
gen. | được ba tuổi | трёхгодовалый |
gen. | lên bày tuồi | семилетний (о возрасте) |
gen. | bánh nhân phó-mát tươi | ватрушка |
gen. | bánh rán bằng phó-mát tươi | творожник |
gen. | bánh rán phó-mát tươi | сырник |
gen. | đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольница |
gen. | đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольник |
gen. | bê một tuồi | годовалый телёнок (một năm) |
gen. | bình tưới | лейка (для поливки) |
gen. | bôi nhọ tên tuổi của | опорочить чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | bôi nhọ tên tuổi của | порочить чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | băng tươi màu | яркая лента |
gen. | bạn cùng tuổi | однолетки |
gen. | được, thọ bảy mươi tuồi | семидесятилетний (о возрасте) |
gen. | bốn chục tuồi | сорокалетний (о возрасте) |
gen. | được, có bốn mươi tuổi | сорокалетний (о возрасте) |
gen. | được bốn tuồi | четырёхгодовалый |
gen. | bốn tuổi | четырёхлетний (о возрасте) |
gen. | cha mẹ già nua tuồi tác | престарелые родители |
gen. | cháu mấy tuổi? | который тебе год? |
gen. | thọ chín mươi tuồi | девяностолетний (о возрасте) |
gen. | lên chín tuổi | девятилетний (о возрасте) |
gen. | chúng ta sẽ nuốt tươi xơi tái, ăn sống nuốt tươi chúng ngon ơ | шапками закидаем |
gen. | chưa đến tuồi trường thành | несовершеннолетний |
gen. | chưa đến tuổi đi học | дошкольный |
gen. | chết tươi | наповал |
gen. | co vẻ không tươi tỉnh | иметь несвежий вид (bơ phờ, ủ rũ, ỉu xìu xiu) |
gen. | cậu bé sáu tuồi | шестилетний мальчик |
gen. | cậu ấy là người cùng tuồi với tôi | он мой ровесник |
gen. | cậu ấy cùng tuổi với tôi | он мой сверстница |
gen. | cậu ấy cùng tuổi với tôi | он мой сверстник |
gen. | cậu ấy gần hai mươi tuồi | ему двадцатый год |
gen. | càn tưới | поливной (нуждающийся в поливке, nước) |
gen. | cá tươi | свежая рыба |
gen. | cá tươi ướp lạnh | свежемороженная рыба |
gen. | cây sồi ba trăm tuồi | трёхсотлетний дуб |
gen. | có tuồi | пожилой |
gen. | có tuồi | немолодой |
gen. | có tên tuổi | солидный (серьёзный, значительный) |
gen. | có tưới | поливной (применяющий поливку, nước) |
gen. | có vẻ già trước tuồi | показаться старше своих лет |
gen. | có vẻ già trước tuồi | казаться старше своих лет |
gen. | có vẻ mặt tươi tỉnh | иметь бодрый вид |
gen. | cô ấy đã mười sáu tuồi | ей шестнадцать лет |
gen. | cây cù tùng một nghìn tuồi | тысячелетняя секвойя |
gen. | cùng lứa tuồi | одного возраста (trạc tuồi) |
gen. | cùng với tuổi tác | с возрастом |
gen. | cụ già một trăm tuồi | столетний старик |
gen. | cụ ấy đã ngoài sáu mươi tuổi | ему уже седьмой десяток |
gen. | dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trề | несмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился (cụ ấy vẫn còn khỏe) |
gen. | dưới mười sáu tuồi | до шестнадцати лет |
gen. | già nua tuồi tác | престарелый |
fig., inf. | già trước tuồi | поношенный |
gen. | giết ai chết tươi | убить кого-л. наповал |
gen. | giết ai chết tươi | убить кого-л. на месте (chết tại chỗ, chết tại trận) |
gen. | gánh nặng tuổi tác | бремя лет |
gen. | gói phó-mát tươi ngọt | сырок (творожный) |
gen. | gói phó-mát tươi trộn đường | сырок (творожный) |
gen. | hệ thống tưới ruộng | оросительная система (đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền) |
gen. | lên hai mươi tuồi | двадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên hai tuồi | двухгодовалый |
gen. | lên hai tuổi | двухлетний (о возрасте) |
gen. | hoa tươi | живые цветы |
gen. | hoa tươi | свежие цветы |
gen. | hàng này đắt như tôm tươi | этот товар хорошо идёт (bán chạy quá) |
gen. | hàng đắt như tôm tươi | товар хорошо раскупается |
gen. | sự hơn tuồi | старшинство |
gen. | hạn tuồi | предельный возраст |
gen. | hết vẻ tươi sáng | погаснуть (о глазах, взоре) |
gen. | hết vẻ tươi sáng | погасать (о глазах, взоре) |
gen. | họ cùng tuồi | они сверстницы |
gen. | họ cùng tuồi | они сверстники |
gen. | họ cùng tuổi với nhau | они однолетки |
gen. | họ là những người cùng tuồi | они сверстники |
gen. | họ là những người cùng tuồi | они сверстницы |
gen. | họ là những người cùng tuồi | они ровесники |
gen. | học sinh quá tuồi | ученик-переросток |
gen. | kỷ niệm bày mươi tuồi | семидесятилетие (годовщина) |
gen. | khi già nua tuổi tác | в старости |
gen. | khi già nua tuổi tác | на склоне лет |
gen. | khi già nua tuổi tác | на старости лет |
gen. | khi 20 tuồi | двадцати лет от роду |
gen. | khuôn mặt tươi rói | свежее лицо |
gen. | sự khác nhau về tuồi tác | разница в годах |
gen. | khí sắc tươi vui | праздничное настроение |
gen. | khí sắc tươi vui | приподнятое настроение |
gen. | khí sắc tươi vui | повышенное настроение |
gen. | không kề trạc tuổi | независимо от возраста |
gen. | không phân biệt tuồi tác | независимо от возраста |
gen. | không tươi | несвежий (лишённый свежести) |
gen. | không tươi lắm | не первой свежести |
gen. | không tươi tỉnh | несвежий (лишённый свежести) |
gen. | không tươi tắn | несвежий (лишённый свежести) |
gen. | không tương xứng với tuổi tác | не по годам |
gen. | con kênh tưới | оросительный канал |
gen. | kênh tưới | оросительный канал |
gen. | kính trọng người lớn tuồi hơn | уважать старших |
gen. | thuộc về lứa tuổi | возрастной |
gen. | lứa tuổi | возраст |
gen. | lứa tuổi trường thành | сознательный возраст (chín chắn, biết suy nghĩ) |
gen. | lớn tuồi hơn | старший (по возрасту) |
gen. | loại cây trồng cần tưới | поливные культуры (nước) |
gen. | sự luyến tiếc tuổi trẻ đã trôi qua | сожаление об ушедшей молодости |
gen. | luống tuồi | пожилой |
gen. | luống tuồi | немолодой |
gen. | làm... tươi hơn | оживлять (делать более ярким) |
gen. | làm... tươi hơn | оживить (делать более ярким) |
gen. | làm... tươi mát | освежить |
gen. | làm... tươi mát | освежать |
gen. | làm tươi tỉnh | освежить (возвращать бодрость кому-л.) |
gen. | làm tươi tỉnh | освежать (возвращать бодрость кому-л.) |
gen. | làm tươi tỉnh | ободрить |
gen. | làm tươi tỉnh | ободрять |
gen. | làm tươi tỉnh | ободрение |
gen. | làm... tươi tỉnh lên | оживлять (о лице, глазах) |
gen. | làm... tươi tỉnh lên | оживить (о лице, глазах) |
gen. | làm tươi tắn | освежить (возвращать бодрость кому-л.) |
gen. | làm tươi tắn | освежать (возвращать бодрость кому-л.) |
gen. | làm uổng phí tuổi thanh xuân | загубить свою молодость (của mình) |
gen. | lên mười tuồi | десятилетний (о возрасте) |
gen. | lúc ba mươi tuồi | в возрасте тридцати лет |
gen. | lúc bằng trạc tuổi anh ấy | в его годы |
gen. | lục tươi | ярко-зелёный |
gen. | lục tươi | изумрудный (ярко-зелёный) |
gen. | mặc áo tươi màu | ярко одетый |
gen. | mầm non đã trở nên xanh tươi | зазеленели всходы |
gen. | mặt mày không tươi tỉnh | несвежее лицо |
gen. | mặt mày tươi tỉnh | свежее лицо |
gen. | được một nghìn tuồi | тысячелетний (о возрасте) |
gen. | một ngàn tuồi | тысячелетний (о возрасте) |
gen. | thọ, đã, được một trăm tuồi | столетний (возрастом в сто лет) |
gen. | lên, được một tuổi | однолетний |
gen. | một tuổi | годовалый |
gen. | màu tươi | светлый (не тёмного цвета) |
gen. | màu đò tươi | пурпур (ярко-красный цвет) |
gen. | mưa làm không khí tươi mát | дождь освежил воздух (mát mẻ) |
gen. | mương tưới ruộng | оросительный канал |
gen. | lên, được mười ba tuổi | тринадцатилетний (о возрасте) |
gen. | mười bảy tuồi | семнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | được mười bốn tuồi | четырнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên mười chín tuổi | девятнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên mười hai tuồi | двенадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên mười lăm tuồi | пятнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên mười một tuồi | одиннадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên, được mười sáu tuồi | шестнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lên mười tám tuồi | восемнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | lễ mừng thọ bốn mươi tuồi | сорокалетие (человека) |
gen. | lễ mừng thọ sáu mươi tuổi | шестидесятилетие (человека) |
gen. | mừng tuồi | поздравить кого-л. с Новым годом (ai) |
gen. | mừng tuồi | поздравлять кого-л. с Новым годом (ai) |
gen. | lên nửa tuổi | полугодовалый |
gen. | người cao tuồi | человек преклонного возраста (tuồi tác, cao niên) |
gen. | người có tên tuổi | человек с именем |
gen. | người cùng tuồi | сверстница |
gen. | người cùng tuồi | сверстник |
gen. | người cùng tuồi | ровесница |
gen. | người cùng tuồi | ровесник |
gen. | người cùng tuồi với cách mạng | ровесник революции |
gen. | người khoảng chừng ba mươi tuồi | человек лет тридцати |
gen. | người phụ nữ ba mươi tuồi | тридцатилетняя женщина |
gen. | người quá tuồi | переросток |
gen. | người sắp đến tuồi nhập ngũ | допризывник |
gen. | người trẻ tuổi | молодой человек |
gen. | người đàn ông năm mươi tuổi | пятидесятилетний мужчина |
gen. | nhỏ tuồi | молодой (юный) |
inf. | nhỏ tuồi nhất | меньший (младший, trong gia đình) |
gen. | nhỏ tuổi | юный |
gen. | nhỏ tuổi | малолетний |
inf. | nhỏ tuổi nhất | меньшой (trong gia đình) |
gen. | nhiệt tình cùa tuồi trẻ | молодой задор |
gen. | những cây sồi một trăm tuồi | столетние дубы |
gen. | những hàng này đắt như tôm tươi | на эти товары большой спрос |
gen. | những màu tươi | светлые тона |
gen. | những màu tươi | свежие краски (tươi sáng) |
gen. | những màu tươi sáng trên nền đen thẫm | светлые цвета на тёмном поле |
gen. | những người lớn tuồi | старшие (взрослые) |
gen. | những người nhiều tuồi | старшие (взрослые) |
gen. | những ước mơ tươi thắm | розовые мечты (đầy lạc quan, tươi đẹp) |
gen. | nhà bác học có tên tuổi | солидный учёный (có tiếng tăm, có uy tín) |
gen. | nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới | учёный, чьё имя известно всему миру |
gen. | nhà tự nhiên học trẻ tuồi | юннат (юный натуралист) |
gen. | nhò tuồi | маленький (малолетний) |
gen. | nó chỉ bằng nửa tuồi anh | он вдвое моложе вас |
gen. | nó khôn ngoan sớm so với trạc tuồi cùa nó | он развит не по летам |
gen. | nó khôn trước tuối | он развит не по летам |
gen. | nó mấy tuổi? | сколько ему лет? |
gen. | nó trên mười chín tuổi | ему двадцатый год |
gen. | nói bớt khai sụt tuồi | убавить себе годы |
gen. | nói bớt khai sụt tuồi | убавлять себе годы |
gen. | lên, thọ năm mươi tuồi | пятидесятилетний (о возрасте) |
gen. | lên năm tuổi | пятилетний (о возрасте) |
gen. | nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lên | улыбка осветила её лицо |
gen. | phó mát tươi | творог |
gen. | phó-mát tươi | творог |
gen. | quần áo tươi màu | яркая одежда |
gen. | quá tuồi | перерасти (по возрасту) |
gen. | quá tuồi | перерастать (по возрасту) |
gen. | quá tuồi | выйти из возраста |
gen. | rau tươi ướp lạnh | свежезамороженные овощи |
gen. | sự rắc muối vào cá tươi | присыпка свежей рыбы солью |
gen. | sữa tươi | парное молоко |
gen. | được sáu mươi tuổi | шестидесятилетний (о возрасте) |
gen. | được sáu tuổi | шестилетний (о возрасте) |
gen. | sống đến sống được, hưởng thọ chín mươi tuồi | прожить девяносто лет |
gen. | sống đến tuổi già nua | дожить до глубокой старости |
gen. | sự khác nhau khác biệt, chênh lệch về tuồi | разница лет |
gen. | thức ăn ngô băm ủ tươi | кукурузный силос (cho gia súc) |
gen. | thức ăn tươi | сочные корма |
gen. | thức ăn ủ tươi | силос (корм для скота) |
gen. | thức ăn ù tươi | силосный |
gen. | thiếu nhi từ năm tuồi trở lên | дети от пяти лет и выше |
gen. | thằng bé năm tuổi | пятилетний ребёнок |
gen. | thành phần dân số theo trạc tuổi | возрастной состав населения (lứa tuồi, độ tuồi) |
gen. | cái thùng tưới | лейка (для поливки) |
gen. | thịt tươi | свежее мясо |
gen. | thịt tươi | парное мясо |
gen. | trẻ chưa đến tuổi đi học | дети дошкольного возраста (trước tuổi học) |
gen. | trẻ hơn hai tuồi | моложе на два года |
gen. | trẻ hơn tuổi thật | моложавый |
gen. | trẻ tuồi | молодой |
gen. | trẻ tuồi | юный |
gen. | trẻ tuồi | младой |
gen. | trẻ trước tuồi học | дошкольница |
gen. | trẻ trước tuồi học | дошкольник |
gen. | trội tuồi | перерасти (по возрасту) |
gen. | trội tuồi | перерастать (по возрасту) |
gen. | trên tuồi | перерасти (по возрасту) |
gen. | trên tuồi | перерастать (по возрасту) |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему с виду лет 40 |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему на вид лет 40 |
gen. | trông còn trẻ hơn tuồi thật | моложаво выглядеть |
gen. | trông nom có vẻ già trước tuồi | выглядеть старше своих лет |
gen. | trông nom có vẻ trẻ hơn tuồi thật | выглядеть моложе своих лет |
gen. | trước tuồi thành niên trường thành của nó | до его совершеннолетия |
gen. | trước tuổi học | дошкольный |
gen. | trạc tuồi | возрастной |
gen. | trạc tuồi | возраст |
gen. | trạc tuồi nhiều nhất | предельный возраст |
gen. | trạc tuồi nó không cho phép làm điếu đó | его лета не позволяют этого |
gen. | trạc tuồi trưởng thành | критический возраст |
gen. | trạc tuổi | лета́ (возраст) |
gen. | ngành trồng trọt có tưới | поливное земледелие |
gen. | trở nên xanh tươi | зеленеть (покрываться зеленью) |
gen. | trở nên xanh tươi | позеленеть (покрываться зеленью) |
gen. | trở nên xanh tươi | зазеленеть (стать зелёным) |
gen. | tuoi nó chỉ đáng làm con tôi thôi | он мне годится в сыновья |
gen. | tuồi cao | преклонный возраст |
gen. | tuồi giới hạn | предельный возраст |
gen. | tuồi già | преклонный возраст |
gen. | tuồi già | старость |
gen. | tuồi già nua | глубокая старость |
gen. | tuồi hưu trí | пенсионный возраст |
gen. | tuồi hạc | глубокая старость |
gen. | tuồi hồi xuân | вторая молодость |
gen. | tuồi niên thiếu | юный возраст |
gen. | tuồi quân dịch | призывной возраст |
gen. | tuồi thanh niên | юношеский возраст (niên thiếu, trẻ) |
gen. | tuồi lứa tuồi thanh niên | юношеский возраст |
gen. | tuồi thanh xuân | молодость |
gen. | tuồi thiếu niên | юный возраст |
gen. | tuồi thiếu niên | отроческий возраст |
gen. | tuồi thơ | нежный возраст |
gen. | tuồi thơ | младенчество |
gen. | tuồi thơ ấu thanh bình | безмятежное детство |
gen. | tuồi thọ | продолжительность человеческой жизни (cùa người) |
gen. | tuồi trẻ | юный возраст |
gen. | tuồi trẻ | молодость |
gen. | tuồi trẻ hiện nay | нынешняя молодёжь |
gen. | tuồi trẻ đã trôi qua | молодость ушла |
gen. | tuồi trưởng thành | зрелый возраст |
gen. | tuồi tác | годы (возраст) |
gen. | tuồi tác làm còng lưng cụ | годы согнули его |
gen. | tuồi tác làm cụ còng lưng | годы согнули его |
gen. | tuồi vàng thấp | низкопробный |
gen. | tuồi vị thành niên | несовершеннолетие |
gen. | tuồi đi học | школьный возраст |
gen. | tuồi đàng | партийный стаж |
gen. | tuồi đảng | партстаж (партийный стаж) |
gen. | tuổi giao thời | переходный возраст |
gen. | tuổi hài nhi | младенчество |
gen. | tuổi hạc | преклонный возраст |
gen. | tuổi làm nghĩa vụ quân sự | призывной возраст |
gen. | tuổi nhập ngũ | призывной возраст |
gen. | tuổi sắp nhập ngũ | допризывный возраст |
gen. | tuổi thanh niên | молодость |
gen. | tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi qua | умчалась юность |
gen. | tuổi thiếu niên | отрочество |
gen. | tuổi thọ | долголетие |
gen. | tuổi thọ của bình điện | срок службы аккумулятора |
gen. | tuổi trẻ | молодёжный |
gen. | tuổi trẻ ngày nay | современная молодёжь |
gen. | tuổi trăng tròn | пятнадцатилетний (о возрасте) |
gen. | tuổi trưng binh | призывной возраст |
gen. | tuổi ấu thơ | детство |
gen. | tuổi về hưu | пенсионный возраст |
gen. | tuổi xuân nàng đã trăng tròn lẻ | ей шестнадцать лет |
gen. | tuổi lứa tuổi, trạc tuồi đi học | школьный возраст |
gen. | tuổi đoàn | комсомольский стаж |
gen. | tuổi đất dá tính đến hàng triệu năm | возраст горных пород исчисляется миллионами лет |
gen. | tuổi đàng | партийный стаж |
gen. | đã tám mươi tuồi | восьмидесятилетний (о возрасте) |
gen. | lên tám tuồi | восьмилетний (о возрасте) |
gen. | tên tuồi | имя (известность, популярность) |
gen. | tình cảm tươi sáng | светлое чувство (vui vẻ, tươi vui) |
gen. | tôi hai mươi tuổi | мне двадцать лет |
gen. | tôi lớn tuồi gấp đôi anh | я вдвое старше вас |
gen. | tăng tuổi thọ | продлить жизнь |
gen. | tăng tuổi thọ | продлевать жизнь |
gen. | tưới khắp | облить |
gen. | tưới khắp | обливать |
gen. | sự tưới nhân tạo | искусственный полив |
gen. | sự tưới nhân tạo | искусственное орошение |
tech. | tưới nhựa guđrôn | гудронировать |
gen. | tưới nước | обводнительный |
gen. | tưới nước | полив |
gen. | tưới nước | поливка |
gen. | tưới nước | поливной (служащий для поливки) |
gen. | tưới nước | обводнение |
gen. | tưới nước | поливать |
gen. | tưới nước | полить |
gen. | tưới nước | обводнить |
gen. | tưới nước | обводнять |
gen. | tưới nước | поливочный |
gen. | tưới nước | набрызгать |
gen. | được tưới nước tốt | многоводный (хорошо орошаемый) |
gen. | tưới ruộng | ирригационный |
gen. | tưới ruộng | ирригация |
gen. | tưới ruộng | орошение |
gen. | tưới ruộng | оросительный |
gen. | tưới ruộng | орошать (почву) |
gen. | tưới ruộng | оросить (почву) |
gen. | tưới tắt | залить (тушить) |
gen. | tưới tắt | заливать (тушить) |
gen. | tưới tắt đồ nước dập tắt đám cháy | залить пожар |
gen. | tưới tắt đồ nước dập tắt đám cháy | заливать пожар |
gen. | sự tưới đường | поливка улиц |
gen. | tưới ướt | орошать |
gen. | tưới ướt | оросить |
gen. | tươi cười | смеяться (выражать весёлость) |
fig. | tươi lên | светиться (о лице) |
fig. | tươi lên | сиять (о человеке) |
gen. | tươi lên | сияние (счастливое выражение глаз, лица) |
fig. | tươi lên | озариться |
fig. | tươi lên | озаряться |
gen. | tươi lên | свежеть (о человеке) |
fig. | tươi lên | расцвести (хорошеть) |
fig. | tươi lên | расцветать (хорошеть) |
gen. | tươi lên | посвежеть (о человеке) |
gen. | tươi lại | обновляться |
gen. | tươi lại | обновиться |
gen. | tươi mát | свежий (прохладный) |
gen. | tươi mọng | сочный (о губах, рте) |
gen. | tươi ngon | сочный |
fig. | tươi ra | цвести (быть здоровым, красивым) |
fig. | tươi rói lên | освещаться (о лице) |
fig. | tươi rói lên | осветиться (о лице) |
gen. | tươi rói lên | просиять |
gen. | tươi sáng | свежий (яркий, не блёклый) |
gen. | tươi sáng | светлый (прекрасный, благородный) |
gen. | vẻ, sự tươi sáng | сияние (счастливое выражение глаз, лица) |
gen. | tươi sáng | образный (красочный, живой) |
gen. | tươi sáng | свежесть |
gen. | tươi sáng | свежо |
gen. | tươi sáng | яркий (о цвете) |
gen. | sự, tính tươi sáng | образность (красочность, живость) |
gen. | tươi sáng lên | светлеть |
inf. | tươi sáng lên | приукраситься (становиться более ярким) |
inf. | tươi sáng lên | приукрашиваться (становиться более ярким) |
gen. | tươi sáng lên | посветлеть |
gen. | tươi thắm | сочный (о губах, рте) |
gen. | tươi tinh | оживление (весёлость, живость) |
fig. | tươi tinh lại | ожить |
fig. | tươi tinh lại | оживать |
gen. | vẻ tươi tỉnh | свежесть (цветущий вид) |
gen. | tươi tỉnh | бодрый (весёлый, оживлённый) |
gen. | tươi tỉnh | оживлённый (весёлый, возбуждённый) |
gen. | tươi tỉnh | бодрость |
gen. | tươi tỉnh lên | подбодриться |
gen. | tươi tỉnh lên | приободриться |
gen. | tươi tỉnh lên | приободряться |
gen. | tươi tỉnh lên | проясниться (о лице) |
gen. | tươi tỉnh lên | проясняться (о лице) |
gen. | tươi tỉnh lên | посвежеть (о человеке) |
gen. | tươi tỉnh lên | ободряться |
gen. | tươi tỉnh lên | оживиться (о лице, глазах) |
gen. | tươi tỉnh lên | оживляться (о лице, глазах) |
gen. | tươi tỉnh lên | освежиться (о человеке) |
gen. | tươi tỉnh lên | подбадриваться |
gen. | tươi tỉnh lên | освежаться (о человеке) |
gen. | tươi tỉnh lên | ободриться |
gen. | tươi tỉnh lên | свежеть (о человеке) |
fig. | tươi tỉnh lên | освещаться (о лице) |
fig. | tươi tỉnh lên | просветлеть (о настроении) |
fig. | tươi tỉnh lên | осветиться (о лице) |
gen. | tươi tỉnh lên | встрепенуться (оживиться) |
gen. | tươi trẻ | цветущий (о девушке) |
gen. | tươi tắn | свежесть (цветущий вид) |
gen. | tươi tốt | тучный (о траве) |
gen. | tươi tốt | тучность (травы́) |
gen. | tươi vui | приподнятый (возбуждённый) |
gen. | tươi vui | приподнятость |
gen. | tươi đẹp | цветущий (о девушке) |
gen. | tươi đẹp | декоративный (живописный, красочный) |
inf. | tươi đẹp lên | приукрашиваться (становиться более ярким) |
fig. | tươi đẹp lên | цвести (быть здоровым, красивым) |
inf. | tươi đẹp lên | приукраситься (становиться более ярким) |
gen. | tươi ướp lạnh | свежемороженный |
gen. | tươi ướp lạnh | свежезамороженный |
inf. | tốt tươi | роскошный (пышно растущий) |
gen. | tốt tươi | роскошь (о растительности) |
gen. | từ người nhỏ tuồi nhất | с самого младшего |
gen. | vẻ mặt vui tươi | оживлённый вид (tươi tỉnh, phấn chấn) |
gen. | vẻ tươi đẹp | декоративный вид |
gen. | vận động viên trẻ tuồi | юниор |
gen. | sự vui tươi | оживление (весёлость, живость) |
fig., inf. | vui tươi | мажор |
fig., inf. | vui tươi | сладкий (о жизни, судьбе) |
gen. | vui tươi | оживлённый (весёлый, возбуждённый) |
gen. | vui tươi | быть в мажоре |
gen. | vui tươi | счастливый (выражающий счастье) |
gen. | vui tươi | весёлый (жизнерадостный) |
gen. | vàng tươi | ярко-жёлтый |
gen. | vàng tươi | лимонный (цвета лимона) |
gen. | vào trạc tuồi ba mươi | в возрасте тридцати лет |
gen. | xanh lục tươi | малахитовый (о цвете) |
gen. | xanh tươi | ярко-синий |
gen. | xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên | быстрая езда освежила его |
gen. | chiếc xe tưới | поливочная машина |
gen. | xe tưới đường | поливочная машина |
gen. | xinh tươi | хорош (красивый) |
gen. | xinh tươi | цветущий (о девушке) |
gen. | xinh tươi | хорошенький |
gen. | xinh tươi | праздничный (нарядный) |
gen. | ít tuồi | юный |
gen. | ít tuổi | малолетний |
gen. | ông ta dưới 50 tuồi | ему немного меньше 50-ти лет |
gen. | ông ta gần 50 tuồi | ему немного меньше 50-ти лет |
gen. | ông ta đã qua tuổi bốn mươi | он перешагнул за сорок |
gen. | ông ấy không sống được đến tuồi vè hưu | он не дотянул до пенсии |
gen. | ông ấy ngoài trên, hơn 50 tuổi | ему 50 с лишним лет |
gen. | ông ấy trên bốn mươi tuồi | ему за сорок лет |
gen. | ông ấy đã ngoài năm mươi tuồi | ему пятьдесят лет с хвостиком |
gen. | sự ù thức ăn tươi | закладка силоса |
gen. | ù tươi | силосовать |
gen. | ăn tươi | свежий (в натуральном виде) |
gen. | đỏ tươi | кровавый (ярко-красный) |
gen. | đang tuổi thanh xuân | во цвете лет |
gen. | điều kiện tuồi | возрастной ценз |
gen. | đứng tuồi | пожилой |
gen. | đứng tuồi | немолодой |
gen. | đứng tuồi | в годах (в возрасте) |
gen. | đứng tuồi rồi | не первой молодости |
obs. | đứng tuổi | степенный (немолодой) |
gen. | đứng tuổi | солидный возраст |
gen. | đất cần tưới | поливные земли (nước) |
gen. | đất có tưới | поливные земли |
gen. | đã lớn tuồi | в летах |
gen. | đã luống tuồi | в летах |
gen. | đã tròn ba mươi tuồi | исполнилось тридцать лет |
gen. | đã đứng tuồi | в летах |
gen. | đò tươi | пурпуровый (ярко-красный) |
gen. | đò tươi | пунцовый |
gen. | đò tươi | пурпурный (ярко-красный) |
gen. | đò tươi | алый |
gen. | đôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui | у него в глазах загорелись весёлые огоньки |
gen. | đôi mắt nàng vui vẻ tươi cười | глаза её весело смеялись |
gen. | đạo mạo trước tuổi | не по годам серьёзный |
gen. | đắt như tôm tươi | в большом спросе |
gen. | đến tuồi | дорасти (достигать какого-л. возраста) |
gen. | đến tuồi | дорастать (достигать какого-л. возраста) |
gen. | đến tuồi trưởng thành | достигнуть совершеннолетия |
gen. | đồ tươi | карминовый |
gen. | đời đời ghi nhớ tên tuồi của | увековечить чью-л. память (ai) |
gen. | đời đời ghi nhớ tên tuồi của | увековечивать чью-л. память (ai) |
gen. | đời đời ghi nhớ tên tuổi | увековечить |
gen. | đời đời ghi nhớ tên tuổi | увековечивать |
gen. | ướp lạnh tươi | свежезамороженный |