Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình | сознательно относиться к своим обязанностям |
gen. | cổ thái độ tự nhiên | держаться свободно |
hist. | hoàng thái tử | цесаревич (ở nước Nga sa hoàng) |
gen. | hình thái động tính từ | причастная форма (hình động từ) |
gram. | hình thái động từ bất định | неопределённая форма глагола (phiếm định) |
gen. | sắc thái tu từ | стилистическая окраска |
gen. | thái tử | принц (наследный) |
hist. | thái tử | цесаревич |
gen. | thái tử | наследник (престола) |
gen. | thái độ tự giác đối với lao động | сознательное отношение к труду |
gen. | tư thái | тон (характер, стиль поведения) |
gen. | từ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác | от одной крайности к другой |
gen. | sự đào thải tự nhiên | естественный отбор |