Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hãy báo trực tiếp cho nó | сообщите ему лично |
gen. | ban thường trực | постоянный комитет |
gen. | bộc trực | открытый (искренний) |
gen. | bộc trực | откровенный (чистосердечный) |
gen. | bộc trực | откровенность |
gen. | bộc trực | откровенно |
comp., MS | bẫy đường trục | осевой треппинг |
gen. | bà con trực hệ | родственники по прямой линии |
gen. | bài học giờ học trực quan | предметный урок |
gen. | bài học trực quan | наглядный урок |
gen. | bàn giao trực ban | сдать дежурство |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc | средство устранения неполадок |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì | средство устранения проблем с обслуживанием |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình | средство устранения неполадок домашней группы |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị | средство устранения неполадок оборудования и устройств |
comp., MS | bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình | средство устранения проблем с совместимостью программ |
comp., MS | bảng điều khiển của nhân viên trực điện thoại | консоль участника |
gen. | bắn trực diện | стрелять в упор |
gen. | bắn trực diện | стрельба прямой наводкой |
gen. | bắn trực diện | стрелять прямой наводкой |
gen. | bắn trực tiếp | стрельба прямой наводкой |
gen. | bắn trực tiếp | стрелять прямой наводкой |
gen. | bổ ngữ tân ngữ trực tiếp | прямое дополнение |
gen. | cửa hàng thường trực | дежурный магазин |
gen. | chuyền giao phiên trực nhật | сдать дежурство |
gen. | chính trực | честный |
gen. | chính trực | честность |
gen. | chính trực | честно |
arts. | chù nghĩa cấu trúc | конструктивизм |
gen. | chụp trực diện | сняться анфас |
gen. | cằn máy trục | стрела (подъёмного крана) |
gen. | cái cần trục | кран (подъёмный) |
gen. | cái cằn trục | подъёмный кран |
gen. | cằn trục chân hạc | портальный кран (chân đế) |
gen. | cần trục nồi | плавучий кран |
gen. | cần trục trên phao | плавучий кран |
gen. | cần trục tháp | башенный кран |
comp., MS | Cấu trúc phân cấp Bảng | Табличная иерархия |
gen. | cấu trúc | конструкция (механизма, сооружения и т.п.) |
gen. | cấu trúc | строение (структура) |
gen. | cấu trúc | структурный |
gen. | cấu trúc | структура |
gram. | cấu trúc | конструкция |
arts., lit. | cấu trúc | композиция |
gen. | cấu trúc | построение (конструкция) |
gen. | cấu trúc | формация (структура) |
gen. | cấu trúc | устройство (конструкция) |
gen. | cấu trúc | конституция (строение организма) |
gen. | cấu trúc bị động | пассивная конструкция |
gen. | cấu trúc hạt | зернистое строение |
comp., MS | Cấu trúc phân cấp | Иерархия |
comp., MS | Cấu trúc phân cấp Có nhãn | Иерархия с подписями |
comp., MS | Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang | Горизонтальная иерархия с подписями |
comp., MS | Cấu trúc phân cấp Ngang | Горизонтальная иерархия |
gen. | cấu trúc vi mô | микроструктура |
gen. | cấu trúc vĩ mô | макроструктура |
gen. | cầu trục | мостовой кран |
comp., MS | cuộc gọi trực tiếp không qua máy chủ trung gian | обходной звонок |
comp., MS | cấu trúc phân tích công việc | структурная декомпозиция работ |
comp., MS | cấu trúc phân tích công việc | структурная декомпозиция работы |
gen. | có lợi ích trực tiếp trong việc | быть лично заинтересованным (в чём-л., gì) |
gen. | công an viên đang trực | постовой милиционер |
comp., MS | Công nghệ Đẩy trực tiếp | технология Direct Push (Công nghệ Direct Push) |
gen. | công nhân kiến trúc | строительный рабочий |
gen. | công nhân kiến trúc | строитель (рабочий) |
gen. | công trình kiến trúc | строение (здание, постройка) |
gen. | công trình kiến trúc | архитектурное сооружение |
gen. | công ty kiến trúc | строительный трест |
gen. | cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng | базис и надстройка |
gen. | cố trục ai khỏi căn nhà | сжить кого-л. с квартиры |
tech. | cổ trục | шейка вала |
comp., MS | Danh sách có Cấu trúc phân cấp | Иерархический список |
comp., MS | danh tính trực tuyến | сетевое удостоверение |
gen. | việc dạy học theo phương pháp trực quan | наглядное обучение |
gen. | giáo cụ trực quan | наглядные пособия |
bot. | giáp trúc đào | флокс (Phlox) |
tech. | gối trục | кронштейн |
comp., MS | họa đồ kiến trúc | план здания |
inf. | kẻ trục lợi | рвач |
gen. | kẻ trục lợi | стяжатель |
gen. | khi anh ấy đang trực | в его дежурство |
comp., MS | kho lưu trữ trực tuyến | интернет-хранилище |
tech. | khớp trục | муфта |
gen. | khu trục cơ | самолёт-истребитель |
gen. | khu trục hạm | эскадренный миноносец |
gen. | khu trục hạm | эсминец |
gen. | khu trục ngư lôi hạm | эскадренный миноносец |
gen. | không có quan hệ trực tiếp | посторонний (не относящийся к делу) |
gen. | không dùng được vào việc kiến trúc | нестроевой (негодный для постройки) |
gen. | không quân khu trục | истребительная авиация |
gen. | không thường trực | нерегулярный (о войске) |
fig. | không trực tiếp | стороной |
gen. | không trực tiếp | непрямой |
mil. | không trực tiếp chiến đấu | нестроевой |
mil. | không trực tiếp tác chiến | нестроевой |
gen. | kiểu thức phong cách, kiều Nga trong kiến trúc | русский стиль в архитектуре |
gen. | kiến trúc | построение (конструкция) |
gen. | kiến trúc | структура |
gen. | kiến trúc | строительство (процесс) |
gen. | kiến trúc | строительный |
gen. | kiến trúc | конструкция (устройство) |
gen. | kiểu kiến trúc | архитектура (стиль) |
gen. | thuộc về kiến trúc | архитектурный |
gen. | nghệ thuật kiến trúc | зодчество |
gen. | kiến trúc | структурный |
gen. | kiến trúc | устройство (конструкция) |
gen. | khoa kiến trúc | архитектура (искусство) |
gen. | kiến trúc cùa ngôi nhà | устройство дома |
gen. | nền kiến trúc gô-tích | готическая архитектура |
gen. | kiến trúc học | зодчество |
gen. | kiến trúc học | архитектура (искусство) |
gen. | kiến trúc rườm rà | архитектурные излишества |
gen. | kiến trúc sư | строитель (архитектор) |
gen. | kiến trúc sư | зодчий |
gen. | kiến trúc sư | архитектор |
philos. | kiến trúc thượng tầng | надстройка |
gen. | liễu trúc | ракита (Salix fragilis) |
gen. | liên hệ trực tiếp | смежный (непосредственно связанный) |
comp., MS | liên kết trực tiếp | прямая ссылка |
inf. | làm trực ban | дневалить |
inf. | làm trực chiến | дневалить |
inf. | làm trực nhật | дневалить |
gen. | làm trực nhật | нести дежурство |
tech. | lót trục | букса |
comp., MS | Lựa chọn Trực quan Tốt nhất | наиболее подходящий визуальный элемент |
comp., MS | Lưu trữ Trực tuyến | серверный архив |
gen. | lỗ cùa ồ trục | гнездо подшипника |
gram. | lời dẫn trực tiếp | прямая речь |
gen. | lời kêu gọi trực tiếp với quần chúng | прямое обращение к массам |
gen. | lực nâng của cần trục | подъёмная сила крана |
mil. | thuộc về máy bay khu trục | истребительный |
gen. | chiếc máy bay khu trục | самолёт-истребитель |
gen. | chiếc máy bay khu trục | истребитель (самолёт) |
gen. | máy bay khu trục tiêm kích oanh tạc | истребитель-бомбардировщик |
gen. | chiếc máy bay khu trục siêu âm | сверхзвуковой истребитель |
avia. | chiếc máy bay trực thăng | гелико́пте́р |
gen. | máy bay trực thăng | вертолёт |
comp., MS | máy chủ thường trực | почтовый сервер |
gen. | máy trục | подъёмник |
gen. | máy trục | подъёмная машина |
gen. | chiếc máy trục hàng | грузоподъёмник |
gen. | máy trục trặc | мотор сдаёт |
nautic. | cái máy trục đứng | шпиль |
comp., MS | Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc | язык SQL |
tech. | ngõng trục | цапфа |
tech. | ngõng trục | шейка вала |
gen. | người bị trục xuất | изгнанница |
gen. | người bị trục xuất | изгнанник |
gen. | người lái máy bay khu trục | истребитель (лётчик, tiêm kích) |
gen. | người phụ trách trực tiếp | непосредственный начальник |
gen. | người thường trực | дежурный магазин |
gen. | người trực | дежурный магазин |
gen. | người trực ban | дежурный магазин |
gen. | người trực nhật | дневальный (trực ban, trực chiến) |
gen. | người trực nhật | дежурный магазин |
gen. | người trực tiếp sàn xuất | производственница |
gen. | người trực tiếp sàn xuất | производственник |
railw. | người trực ở ga | дежурный по станции |
gen. | người đang trực | постовой |
gen. | những chỉ thị trực tiếp | прямые указания |
gen. | những tang chứng trực tiếp | прямые улики |
gen. | những trực khuẩn bệnh lao | туберкулёзные палочки |
gen. | nhà hát mới rất hòa hợp với quằn thề kiến trúc | новый театр хорошо вписался в архитектурный ансамбль |
gen. | nhà kiến trúc | строитель (архитектор) |
gen. | nhà kiến trúc | архитектор |
gen. | nhà máy ổ trục | подшипниковый завод (ồ bi, vòng bi) |
comp., MS | nâng cấp trực quan | визуальное обновление |
gen. | nó chính là một tay trục lợi | он такой рвач |
gen. | nói qua dây điện thoại trực tiếp | говорить по прямому проводу |
gen. | phi công khu trục | лётчик-истребитель |
gen. | phi cơ khu trục | самолёт-истребитель |
gen. | phi cơ trực thăng | вертолёт |
gen. | phi đội máy bay khu trục | истребительная эскадрилья |
gen. | phi đội trực chiến | дежурная эскадрилья |
mil. | phiên trực | наряд (задание) |
nautic. | phiên trực | вахта (trên tàu thủy) |
gen. | phương pháp cấp tốc trong kiến trúc | скоростные методы строительства |
gen. | phương pháp giảng dạy trực quan | демонстративный метод преподавания (diễn thị) |
comp., MS | Phương thức Trực quan hoá | режим виртуализации |
comp., MS | Phương thức Trực quan hoá tai nghe | режим виртуализации |
gen. | chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
gen. | quang trục | оптическая вращения |
gen. | quần thề kiến trúc | архитектурное целое |
gen. | quằn thề kiến trúc | архитектурный ансамбль |
gen. | quân đội thường trực | постоянная армия (chính quy) |
gen. | quân đội thường trực | регулярная армия |
gen. | sự rườm rà về kiến trúc | архитектурные излишества |
gen. | san bằng cái gì bằng trục lăn | сровнять что-л. катками |
gen. | san bằng cái gì bằng trục lăn | ровнять что-л. катками |
gen. | sĩ quan trực nhật | дежурный офицер (trực ban) |
gen. | sơn trúc tử | мангостан (дерево, Garcinia mangostana) |
gen. | sự bố cục bài trí kiến trúc | архитектурное оформление |
gen. | sự truyền động bằng trục vít | червячная передача |
sport. | sự trục xuất đuổi ra khồi sân | удаление с поля |
comp., MS | tài khoản trực tuyến | учётная запись интернет-служб |
comp., MS | tạm nghỉ, thường trực | ждущий |
gen. | người thợ cần trục | крановщица |
gen. | người thợ cần trục | крановщик |
comp., MS | tham chiếu có cấu trúc | структурированная ссылка |
comp., MS | Tham chiếu có cấu trúc | структурированные ссылки |
comp., MS | Thanh toán Trực tuyến UnionPay | электронные платежи UnionPay |
gen. | thay phiên trực cho | сменить кого-л. на дежурстве (ai) |
gen. | theo trực tuyến | прямолинейный |
gen. | theo trực tuyến | прямолинейность |
gen. | cây thiên trúc quỳ | герань (растение, Geranium) |
gen. | thuế trực thu | прямой налог |
comp., MS | thư thoại trực quan | визуальная голосовая почта |
philos. | thượng tằng kiến trúc | надстройка |
gen. | sự thường trực | неотлучное дежурство |
gen. | thường trực | бессменный |
gen. | thường trực | постоянно |
gen. | thường trực | постоянный |
gen. | thường trực | дежурный (об учреждении) |
gen. | thường trực | дежурить |
comp., MS | tìm kiếm trực quan | Фотопоиск |
mil. | tấn công trực diện | атаковать в лоб |
mil. | cuộc, trận tấn công trực diện | лобовая атака |
comp., MS | Trợ giúp Trực tuyến Windows | справка Windows в Интернете |
gen. | những tri trức uyên bác | энциклопедические познания |
gen. | trần trùng trục | обнажённый (о теле) |
comp., MS | trục hàng gọn | сжатие строк |
comp., MS | trục phân loại | ось категорий |
comp., MS | truc x | ось X |
comp., MS | trục đứng | вертикальная ось |
gen. | trung trực | честный |
gen. | trung trực | честность |
gen. | trung trực | честно |
comp., MS | truy nhập bộ nhớ trực tiếp | прямой доступ к памяти |
comp., MS | Trình bày Trực tuyến | показать через Интернет |
comp., MS | Trình thiết kế Trực quan | визуальный конструктор |
comp., MS | Trình xem Trực tuyến, được hỗ trợ bởi Office Web Apps | Online Viewers на основе Office Web Apps |
gen. | trùng tu tu bổ, sửa chữa lại, phục chế một công trình kiến trúc | восстановить архитектурный памятник |
gen. | trùng tu tu bổ, sửa chữa lại, phục chế một công trình kiến trúc | восстанавливать архитектурный памятник |
fig. | chỗ trúc trắc | шероховатость (в речи, стиле и т.п.) |
fig. | trúc trắc | шероховатый (о речи, стиле и т.п.) |
gen. | trúc trắc | нескладный (неудачно выраженный) |
gen. | cây trúc đào | олеандр (растение, Nerium) |
gen. | trúc đổ | свалиться (обрушиваться) |
gen. | trúc đổ | сваливаться (обрушиваться) |
comp., MS | trực tuyến | в сети |
gen. | trường đại học kiến trúc | архитектурный институт |
nautic. | cái trục buồm | рея |
nautic. | cái trục buồm | рей |
gen. | trục bánh | шкворень |
tech. | trục cam | распределительный вал |
comp., MS | trục chuỗi | ось рядов |
nautic. | cái trục chân vịt | гребной вал |
gen. | cái trục cán | скалка (для теста) |
gen. | cái trục cán | каток (для белья) |
comp., MS | trục giá trị | ось значений |
gen. | trục lợi | корысть |
gen. | trục lợi | своекорыстный |
gen. | trục lợi | стяжательство |
gen. | trục lợi | корыстолюбие |
inf. | thói, tính trục lợi | рвачество |
inf. | trục lợi | рваческий |
gen. | trục lợi | корыстолюбивый |
fig. | trục lợi | меркантильный |
fig. | trục lợi | меркантилизм |
gen. | trục lợi | корыстный |
gen. | trục... lên | поднять (краном) |
gen. | trục... lên | подымать (краном) |
gen. | trục... lên | поднимать (краном) |
gen. | trục lên | подъёмный |
gen. | trục lăn | скат (приспособление) |
gen. | trục lăn | скалка (для теста) |
tech. | trục lăn | каретка |
gen. | trục lăn | ролик |
gen. | trục lăn con lăn | роликовый |
tech. | trục phân bố | распределительный вал (phân phối) |
gen. | trục quang | оптическая вращения (học) |
tech. | trục quay | валик |
gen. | cái trục quay | вращения |
gen. | trục quả đất | земная ось |
gen. | trục... ra | удалить (заставлять уйти) |
gen. | trục... ra | удалять (заставлять уйти) |
gen. | trục ra | удаление |
comp., MS | trục sâu | ось глубины |
gen. | trục trặc | неладно |
gen. | trục trặc | неисправный |
inf. | trục trặc | неладный |
inf. | sự trục trặc | неполадки (в работе машины) |
gen. | bị trục trặc | разлаживаться (о деле и т.п.) |
inf. | trục trặc | шалить (неправильно действовать) |
gen. | trục trặc | хромать на обе ноги (о деле) |
gen. | bị trục trặc | разладиться (о деле и т.п.) |
gen. | trục trặc | неисправность |
gen. | trục truyền | передаточный вал |
gen. | trục truyền trung gian | передаточный вал |
gen. | trục truyền động | приводной вал (chù động) |
gen. | trục trà trục trặc | хромать на обе ноги (о деле) |
gen. | trục tâm | ось |
tech. | thuộc về trục vít | червячный |
tech. | cái trục vít | червяк |
gen. | trục xuất | выдворить |
gen. | trục xuất | выселить |
gen. | trục xuất | выселять |
gen. | trục xuất | выслать (удалять) |
gen. | trục xuất | изгнать |
gen. | trục xuất | изгонять |
gen. | trục xuất | удалить (заставлять уйти) |
gen. | trục xuất | экспатриировать (ra nước ngoài) |
gen. | trục xuất | удалять (заставлять уйти) |
gen. | trục xuất | высылать (удалять) |
gen. | trục xuất | выдворять |
gen. | trục xuất | изгнание (действие) |
gen. | trục xuất | удаление |
gen. | trục xuất | высылка (изгнание, ссылка) |
gen. | sự trục xuất | экспатриация (ra nước ngoài) |
gen. | trục xuất | выселение |
gen. | trục xuất cầu thủ đuổi cầu thủ ra khỏi sân | удалить игрока с поля |
gen. | trục xuất cầu thủ đuổi cầu thủ ra khỏi sân | удалять игрока с поля |
polygr. | trục ép | тигель |
gen. | trực ban | дежурить |
gen. | trực ban | дежурство |
gen. | trực ban | дежурный |
gen. | trực chiến | дежурить |
gen. | trực chiến | дежурный |
mil. | trực công | атаковать в лоб |
mil. | trực công | лобовая атака |
philos. | trực cảm | интуиция |
gen. | trực cảm | интуитивный |
mil. | trực diện | фронтальный |
gen. | trực diện | анфас |
gen. | trực giao | перпендикулярный |
philos. | trực giác | интуиция |
gen. | thuộc về trực giác | интуитивный |
gen. | trực hệ | прямая линия родства |
bacteriol. | trực khuẩn | палочка |
gen. | trực khuẩn | бацилла |
gen. | trực khuẩn bạch hầu | дифтеритная палочка |
gen. | trực khuẩn dịch hạch | чумная палочка |
gen. | trực khuần lao | туберкулёзные палочки |
gen. | trực khuẩn ly | дизентерийная палочка |
gen. | sự, phiên trực nhật | дежурство |
gen. | làm trực nhật | дежурить |
gen. | trực nhật | нести дежурство |
gen. | trực nhật | дежурный |
philos. | tính trực quan | созерцательность |
gen. | trực quan | наглядный (основанный на показе) |
gen. | trực quan | предметный (наглядный) |
philos. | trực quan | созерцание |
book. | một cách trực quan | воочию (наглядно) |
gen. | trực quan | демонстративный (наглядный) |
comp., MS | trực quan hóa | визуализация |
comp., MS | trực quan hóa dữ liệu | визуализация данных |
gram. | trực thoại | прямая речь |
gen. | trực thuộc | подчинённый (подвластный) |
gen. | trực thuộc | при (в непосредственной связи с чем-л.) |
gen. | trực thuộc | подчинение |
gen. | trực thuộc Hội đồng Bộ trường Liên-xô | при Совете Министров СССР |
gen. | trực tiếp | прямой (о связи) |
gen. | một cách trực tiếp | лично (непосредственно) |
gen. | trực tiếp | из первых рук |
gen. | một cách trực tiếp | прямо (непосредственно) |
gen. | trực tiếp | непосредственный |
gen. | trực tiếp | ближайший (непосредственный) |
gen. | trực tiếp tự mình, đích thân tìm hiểu vấn đề | лично ознакомиться (с чем-л., gì) |
gen. | trực tràng | прямая кишка |
gen. | trực trùng | бацилла |
comp., MS | trực tuyến | подключённый к сети |
gen. | trực tuyến | прямая линия |
comp., MS | trực tuyến | в сети |
gen. | trực tuyến | прямая |
gen. | trực tính | прямолинейный (открытый, прямой) |
gen. | trực tính | прямолинейность (прямота) |
gen. | trực tính | прямой (откровенный, правдивый) |
gen. | sự trực đêm | ночное дежурство |
gen. | cuộc tuyển cử trực tiếp | прямые выборы |
comp., MS | tài liệu trực tuyến | электронное руководство |
gen. | chiếc tàu khu trục | эскадренный миноносец |
gen. | tàu khu trục | эскадренный миноносец |
gen. | tàu khu trục | эсминец |
comp., MS | tái cấu trúc | переподчинение |
comp., MS | Tìm kiếm trực quan Bing | Фотопоиск Bing |
gen. | túc trực | неотлучный |
gen. | sự túc trực | дежурство (у постели больного) |
gen. | túc trực | дежурить (неотлучно находиться) |
gen. | túc trực bên cạnh người bệnh | дежурить у постели больного |
gen. | tồng hợp công trinh kiến trúc | архитектурный комплекс |
gen. | về kiến trúc thi tôi dốt đặc | я в архитектуре профан (mít đặc, không biết, i tờ) |
gen. | với sự tham gia trực tiếp của | при ближайшем участии (кого-л., ai) |
gen. | việc trực nhật trong trường | дежурство по школе |
comp., MS | Video Trực tuyến | Видео из Интернета |
gen. | vặn ê-cu vào trục | навинтить гайку на ось |
gen. | vặn ê-cu vào trục | навинчивать гайку на ось |
gen. | vật liệu kiến trúc | строительные материалы |
gen. | vật liệu kiến trúc | строевой материал |
gen. | vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày | отгулять два дня за ночное дежурство |
gen. | xa trục thảo | трилистник (Trifoldium) |
gen. | chiếc xe tời cần trục | крановая тележка |
comp., MS | Xem trước Trực tiếp | динамический просмотр |
comp., MS | xuất trực tiếp | динамический экспорт |
obs. | ủy viên thường trực | непременный член (комиссии, комитета) |
gen. | chiếc ô tô càn trục | автокран |
comp., MS | Ô xếp thông tin lịch trực tiếp | живая плитка календаря |
gen. | ông ấy là mẫu mực của lòng trung trực cao độ | он воплощённая честность |
inf. | đi trực | дневалить |
mil. | đội viên không trực tiếp tác chiến | нестроевой |
comp., MS | Điều khiển Người quản trị Trực tuyến Lync | элементы управления для администраторов Lync Online |
gen. | đánh trúc | свержение |
gen. | đánh trúc | сбросить (свергать) |
gen. | đánh trúc | свергнуть |
gen. | đánh trúc | свергать |
gen. | đánh trúc | сбрасывать (свергать) |
gen. | đơn vị trực nhật | дежурная часть |
gen. | được thay phiên trực | смениться с дежурства |
gen. | đường giao thông trực tiếp | прямое сообщение |
gen. | đường trục | магистраль |
gen. | đường trục ô tô | автострада |
gen. | đường trục ô tô | автомагистраль |
gen. | đường trực giao | перпендикуляр |
gen. | địa trục | земная ось |
gen. | đồ án kiến trúc mẫu | типовой архитектурный проект |
comp., MS | đồng bộ trực tiếp | прямая синхронизация |
gen. | thuộc về ồ trục | подшипниковый |
gen. | cái ồ trục | втулка |
gen. | ồ trục chính | коренной подшипник |
gen. | cái ồ trục cánh quạt | ступица винта |
tech. | ổ trục | подшипник |
gen. | ổ trục | ступица |
gen. | ổ trục bánh xe | ступица колеса |