DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing trách nhiệm b | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có trách nhiệm lớn hơnс вас спросу больше
gen.anh có trách nhiệm có nhiệm vụ phải làm việc nàyвы обязаны сделать это
gen.anh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc nàyвы будете ответить за это
gen.anh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc nàyвы будете отвечать за это
gen.bắt ai chịu trách nhiệmпризвать кого-л. к ответу
gen.bắt ai phải chịu trách nhiệmпритянуть кого-л. к ответу
gen.bắt chịu trách nhiệmспросить (требовать ответственности)
gen.bắt chịu trách nhiệmспрашивать (требовать ответственности)
gen.chế độ trách nhiệm về tài chínhматериальная ответственность (tiền cùa, tiền tài, của cải)
gen.chịu trách nhiệmрассчитываться (нести ответственность)
gen.chịu trách nhiệmрассчитаться (нести ответственность)
gen.chịu trách nhiệmотвечать (быть ответственным)
gen.chịu trách nhiệmбрать на свою ответственность
gen.chịu trách nhiệmответить (понести наказание)
gen.chịu trách nhiệmпонести ответственность
gen.chịu trách nhiệmответственный
gen.chịu trách nhiệm trước ai về việc giответственный перед кем-л. (за что-л.)
gen.chịu trách nhiệm về cáiбыть в ответе (за что-л., gì)
gen.chịu trách nhiệm về những điều lầm lỗi cùa mìnhрассчитаться за свои проступки
gen.chịu trách nhiệm về những điều lầm lỗi cùa mìnhрассчитываться за свои проступки
gen.chịu trách nhiệm về phẩm chấtответить за качество
gen.chịu trách nhiệm về phẩm chấtотвечать за качество
lawcộng đồng trách nhiệmсолидарная ответственность
gen.coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệmпренебречь обязанностью
gen.coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệmпренебрегать обязанностью
gen.có năng lực chịu trách nhiệmвменяемый
gen.sự có năng lực chịu trách nhiệmвменяемость
gen.có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mìnhсознательно относиться к своим обязанностям
gen.có trách nhiệmответственный
gen.có trách nhiệmобязанный
gen.có trách nhiệm báo cáo vớiподотчётный (обязанный отчитываться)
comp., MScông ty trách nhiệm hữu hạnкомпания с ограниченной ответственностью
gen.cảm thấy trách nhiệm đối với việcпочувствовать ответственность (за что-л., gì)
gen.cảm thấy trách nhiệm đối với việcчувствовать ответственность (за что-л., gì)
gen.giao trách nhiệm choвозложить на кого-л. обязанность (ai)
gen.giao trách nhiệm choвозлагать на кого-л. обязанность (ai)
gen.giao trách nhiệm cho ai làm việcвменить в обязанность кому-л. сделать (что-л., gì)
gen.giao trách nhiệm cho ai làm việcвменять в обязанность кому-л. сделать (что-л., gì)
gen.giũ hết trách nhiệmумыть руки
gen.giũ hết trách nhiệmумывать руки
gen.gánh lấy mọi trách nhiệmна свой страх и риск
gen.gánh vác nhiều trách nhiệmпринять на себя много обязанностей
gen.gánh vác nhiều trách nhiệmпринимать на себя много обязанностей
gen.gánh vác trách nhiệmвзять на себя ответственность
gen.hoàn toàn chịu trách nhiệmответить головой
gen.hoàn toàn chịu trách nhiệmотвечать головой
gen.hoàn toàn chịu trách nhiệm về cáiручаться головой (за что-л., gì)
gen.hoàn toàn chịu trách nhiệm về cáiотвечать головой (за что-л., gì)
gen.hành động vô trách nhiệmбезответственный поступок
gen.không ai chịu trách nhiệmобезличка
gen.không có năng lực chịu trách nhiệmневменяемый (do trạng thái tâm thần bệnh hoạn)
gen.không có năng lực chịu trách nhiệmневменяемость (do trạng thái tâm thần bệnh hoạn)
gen.không trách nhiệm về hành độngневменяемый
gen.sự không trách nhiệm về hành độngневменяемость
gen.khước từ từ bò, trút bồ mọi trách nhiệmсложить с себя всякую ответственность
gen.khước từ từ bò, trút bồ mọi trách nhiệmслагать с себя всякую ответственность
gen.làm mất trách nhiệm cá nhânобезличить (работу и т.п.)
gen.làm mất trách nhiệm cá nhânобезличивать (работу и т.п.)
gen.mày sẽ phải chịu trách nhiệm về việc ấyза это с тебя спросится
gen.người chịu trách nhiệm thuê nhàответственный съёмщик квартиры
gen.người chịu trách nhiệm xuất bảnответственный редактор
gen.người ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đóс вас за это спросят
gen.nhận lấy trách nhiệm về phần mìnhбрать на свою ответственность
gen.nhận rõ trách nhiệmпроникнуться сознанием долга
gen.nhận rõ trách nhiệmпроникаться сознанием долга
gen.nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêuбрать под отчёт
gen.nhận trách nhiệmпринять обязательство
gen.nhận trách nhiệm làmвзять на себя обязательство сделать (что-л., gì)
gen.những trách nhiệm của bạn nước đồng minhсоюзнические обязательства
gen.nói vô trách nhiệmброситься словами
gen.nói vô trách nhiệmбросать слова на ветер (говорить необдуманно)
gen.nói vô trách nhiệmбросаться словами
gen.phủi trách nhiệmумыть руки
gen.phủi trách nhiệmумывать руки
gen.phân chia trách nhiệmраспределять обязанности
gen.phân chia trách nhiệmраспределить обязанности
gen.phân chia trách nhiệmраспределение обязанностей
gen.phân rõ trách nhiệmразграничить обязанности
gen.phân rõ trách nhiệmразграничивать обязанности
gen.quy trách nhiệm cho ai về việcвозложить ответственность на кого-л. (за что-л., gì)
gen.quy trách nhiệm cho ai về việcвозлагать ответственность на кого-л. (за что-л., gì)
gen.thiếu tinh thần trách nhiệmнеисполнительный
gen.thiếu trách nhiệmхалатность
gen.thiếu trách nhiệmбезответственный
gen.thiếu trách nhiệmхалатный
gen.thiếu trách nhiệmбезответственность
gen.thuộc về trách nhiệm củaлежать на чьей-л. обязанности (ai)
gen.thái độ công tác vô trách nhiệmнесознательное отношение к делу
gen.thái độ vô trách nhiệm đối với công việcнесознательное отношение к делу
gen.tinh thần trách nhiệm caoвысокий дух ответственности
gen.toàn bộ trách nhiệm thuộc về đồ vào đầuвся ответственность ложится на него
gen.trách nhiệmответ (ответственность)
gen.trách nhiệmмиссия
inf.trách nhiệmспрос (требования, ответственность)
gen.trách nhiệmобязательство
gen.trách nhiệmобязанность
gen.trách nhiệmответственность (Una_sun)
gen.trách nhiệm báo cáoподотчётность
gen.trách nhiệm cá nhânперсональная ответственность
gen.trách nhiệm cá nhânличная ответственность
lawtrách nhiệm liên đớiсолидарная ответственность
gen.chế độ trách nhiệm liên đớiкруговая порука (коллективная ответственность)
gen.trách nhiệm nặng nềтяжёлая обязанность (trọng đại, nặng)
gen.trách nhiệm này thuộc về nóэта обязанность лежит на нём
gen.trách nhiệm thuộc vềлежать на чьей-л. обязанности (ai)
gen.trách nhiệm về tài sảnимущественная ответственность
gen.trách nhiệm đổ lên vào đầu tôiответственность ложится на меня
gen.trút trách nhiệm choпереложить ответственность (на кого-л., ai)
gen.trốn tránh trách nhiệmуклониться от ответственности
gen.trốn tránh trách nhiệmуклоняться от ответственности
comp., MStuyên bố miễn trừ trách nhiệmзаявление об отказе
gen.tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi ngườiмне приходится отдуваться за всех
gen.tự mình chịu hết trách nhiệmна свой страх (и риск)
gen.vứt bỏ trút bỏ, bò, trốn, tránh trách nhiệmснять с себя ответственность
gen.vứt bỏ trút bỏ, bò, trốn, tránh trách nhiệmснимать с себя ответственность
gen.vô trách nhiệmнесознательный (безответственный)
gen.vô trách nhiệmхалатный
gen.vô trách nhiệmхищнический (бесхозяйственный)
gen.vô trách nhiệmхищничество (бесхозяйственность)
gen.vô trách nhiệmхалатность
gen.vô trách nhiệmбезответственный
gen.vô trách nhiệmнеисполнительный
gen.vô trách nhiệmнеобязательный (о человеке)
gen.sự, tính vô trách nhiệmнесознательность (безответственность)
gen.sự, tính vô trách nhiệmбезответственность
gen.hiện tượng vô trách nhiệm cá nhânобезличка
inf.è cổ gánh lấy trách nhiệmотдуваться (за кого-л., что-л.)
gen.ý thức tinh thần trách nhiệmчувство ответственности
gen.đề tránh mọi trách nhiệm về sauдля перестраховки
gen.đưa ai ra truy cứu trách nhiệmпривлечь кого-л. к ответственности