DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing truc | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặcсредство устранения неполадок
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trìсредство устранения проблем с обслуживанием
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đìnhсредство устранения неполадок домашней группы
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bịсредство устранения неполадок оборудования и устройств
comp., MSbộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trìnhсредство устранения проблем с совместимостью программ
comp., MStruc xось X